
Thuốc Etoposid 100mg
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Etoposid 100mg là tên thương mại của một loại thuốc có chứa hoạt chất Etoposide của Bidiphar. Loại thuốc này đang được lưu hành tại Việt Nam với mã đăng ký là VD-29306-18. Thuốc được đóng thành Hộp x 5ml, với công dụng giúp điều trị hoặc hỗ trợ điều trị, hay phòng ngừa bệnh cho người tiêu dùng. Thuốc được sản xuất tại Việt Nam với quy trình sản xuất nghiêm ngặt, đảm bảo an toàn theo đúng quy định. Để sử dụng thuốc được thuận tiện và dễ dàng, thuốc được sản xuất thành dạng Dung dịch
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:38
Mô tả sản phẩm
Thuốc Etoposid 100mg
Thuốc Etoposid 100mg là thuốc gì?
Etoposid 100mg là thuốc chống ung thư thuộc nhóm epipodophyllotoxin. Thuốc được sử dụng trong điều trị một số loại ung thư, thường kết hợp với các thuốc hóa trị khác.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Etoposide | 100mg |
Chỉ định
Etoposid được chỉ định để điều trị:
- Ung thư tinh hoàn (trong liệu pháp kết hợp)
- Ung thư phổi tế bào nhỏ (trong liệu pháp kết hợp)
- Bệnh bạch cầu nguyên bào đơn nhân (AML M5) và bệnh bạch cầu nguyên tủy bào đơn nhân ác tính (AML M4) khi liệu pháp điều trị chuẩn thất bại (liệu pháp kết hợp)
Chống chỉ định
- Quá mẫn với etoposid, các chất nhóm podophyllotoxin hay các dẫn chất nhóm podophyllotoxin hoặc với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Suy tủy xương nặng, trừ khi được gây ra do bệnh lý sẵn có.
- Suy gan nặng.
- Phụ nữ cho con bú.
- Sử dụng đồng thời vắc xin bệnh sốt vàng da hoặc các loại vắc xin sống khác ở bệnh nhân bị suy giảm miễn dịch.
- Trẻ sinh non hoặc trẻ sơ sinh (do thuốc chứa alcol benzylic).
Tác dụng phụ
Thông báo cho bác sĩ các tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
Tương tác thuốc
Tương tác thuốc có thể ảnh hưởng đến hoạt động của thuốc hoặc gây ra các tác dụng phụ. Bệnh nhân nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ danh sách những thuốc và các thực phẩm chức năng đang sử dụng. Không nên tự ý dùng hay tăng giảm liều lượng thuốc.
Liều lượng và cách dùng
Cách dùng: Etoposid chỉ được dùng đường truyền tĩnh mạch chậm (30-60 phút). Pha loãng với dung dịch dextrose 5% hoặc dung dịch natri clorid 0,9% để đạt nồng độ cuối cùng từ 0,2 đến 0,4 mg/ml. Nồng độ cao hơn có thể gây kết tủa.
Liều dùng: Liều thông thường từ 100-120 mg/m²/ngày truyền tĩnh mạch liên tục trong 3-5 ngày, nghỉ 10-20 ngày. Thông thường cần 3-4 chu kỳ. Liều dùng và số chu kỳ điều chỉnh theo mức độ suy tủy xương và đáp ứng của khối u. Điều chỉnh liều dựa trên số lượng bạch cầu trung tính và tiểu cầu. Xem chi tiết hướng dẫn điều chỉnh liều trong phần thận trọng.
Người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều.
Trẻ em: Độ an toàn và hiệu quả chưa được xác lập.
Bệnh nhân suy thận: Cần điều chỉnh liều dựa trên độ thanh thải creatinin.
Độ thanh thải Creatinin (ml/phút) | Liều Etoposid |
---|---|
> 50 | 100% liều |
15 – 50 | 75% liều |
< 15 | Cần giảm thêm liều, dựa trên sự dung nạp của bệnh nhân |
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Sử dụng dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa.
- Theo dõi chặt chẽ suy tủy xương.
- Thực hiện xét nghiệm máu ngoại vi (bạch cầu, tiểu cầu, hemoglobin), chức năng thận, gan trước và trong khi điều trị.
- Điều chỉnh liều nếu có độc tính hoặc suy giảm chức năng thận.
- Thận trọng với bệnh nhân có hoặc đã từng bị nhiễm herpes zoster.
- Sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong thời gian điều trị và 6 tháng sau đó.
- Có thể gây đột biến và ung thư.
- Nguy cơ độc tính tăng ở bệnh nhân có nồng độ albumin huyết thanh thấp.
- Tránh truyền tĩnh mạch nhanh để ngừa hạ huyết áp.
Xử lý quá liều
Liên hệ ngay trung tâm cấp cứu hoặc cơ sở y tế gần nhất.
Quên liều
Bổ sung liều ngay khi nhớ ra, trừ khi gần với liều kế tiếp. Không dùng liều gấp đôi.
Thông tin thêm về Etoposide (Hoạt chất)
(Lưu ý: Do thiếu dữ liệu, phần này không được bổ sung)
Bảo quản
Để nơi mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30⁰C. Để xa tầm tay trẻ em.
Hạn dùng sau khi pha chế: Sử dụng ngay sau khi pha loãng. Nếu không, bảo quản dung dịch đã pha không quá 12 giờ ở 15-25°C trong điều kiện vô khuẩn.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.