Etoposide - Thông tin về Etoposide

Mô tả Tag

Etoposide: Thông tin thuốc

Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Etoposide (Etoposid)

Loại thuốc: Chống ung thư (dẫn chất podophyllotoxin)

Dạng thuốc và hàm lượng

  • Viên nang mềm gelatin: 50 mg và 100 mg
  • Dung dịch đậm đặc pha tiêm: 20 mg etoposide/ml; Lọ 5 ml, 7,5 ml, 10 ml, 12,5 ml, 25 ml, 50 ml
  • Lọ bột pha tiêm chứa etoposide phosphate tương đương với 100 mg, 500 mg và 1 g etoposide

Chỉ định

Etoposide được sử dụng đơn độc hoặc kết hợp với các thuốc điều trị ung thư khác trong điều trị:

  • Ung thư tinh hoàn kháng trị đã qua phẫu thuật, hóa trị liệu và xạ trị.
  • Carcinoma phổi tế bào nhỏ (ung thư phổi tế bào nhỏ).
  • Các khối u đặc khác: u não, ung thư đường tiêu hóa, ung thư buồng trứng, ung thư tuyến ức, các khối u lá nuôi khi có thai và một số loại ung thư ở trẻ em (ví dụ: u lympho Hodgkin và không Hodgkin, bệnh bạch cầu cấp không thuộc dòng lympho, sarcoma Ewing, u Wilms, u nguyên bào thần kinh, u gan và sarcoma Kaposi trên nền bệnh AIDS).

Dược lực học

Etoposide ức chế sự phân chia tế bào, chủ yếu ở giai đoạn G2. Tác dụng phụ thuộc vào nồng độ:

  • Nồng độ cao (≥ 10 microgam/ml): Gây phân giải tế bào đang phân bào.
  • Nồng độ thấp (0,3 - 10 microgam/ml): Ức chế tế bào ở giai đoạn tiền kỳ.

Cơ chế tác dụng chính là gây gãy chuỗi DNA thông qua tương tác với DNA topoisomerase II hoặc tạo ra các gốc tự do.

Động lực học

Hấp thu:

Hấp thu đường uống thay đổi, trung bình khoảng 50% liều được hấp thu. Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết thanh là 1-1,5 giờ.

Phân bố:

Phân bố nhanh, giảm theo hai pha với nửa đời phân bố khoảng 1,5 giờ và thời gian bán thải cuối cùng từ 3-19 giờ. Ít qua hàng rào máu não (1-10% nồng độ trong huyết tương). Liên kết chặt chẽ với protein huyết tương (94-97% in vitro).

Chuyển hóa:

Chuyển hóa ở gan thành dẫn chất hydroxy acid và cislacton. Etoposide phosphate chuyển hóa nhanh thành etoposide trước khi chuyển hóa tiếp ở gan.

Thải trừ:

Bài tiết qua nước tiểu và phân dưới dạng nguyên vẹn và chất chuyển hóa. Không có sự khác biệt đáng kể giữa đường uống và đường truyền tĩnh mạch.

Tương tác thuốc

Các thuốc có thể làm tăng tác dụng của etoposide: Cyclosporine, chất ức chế CYP3A4, dasatinib, chất ức chế P-glycoprotein, trastuzumab.

Các thuốc có thể làm giảm tác dụng của etoposide: Barbiturate, chất gây cảm ứng CYP3A4, deferasirox, echinacea, chất gây cảm ứng P-glycoprotein, phenytoin.

Các tương tác khác:

  • Tăng nguy cơ suy tủy khi dùng kết hợp với các thuốc gây suy tủy khác hoặc xạ trị.
  • Giảm đáp ứng miễn dịch khi dùng với vaccine virus.
  • Tương tác với cyclosporine, phenylbutazone, acid salicylic, natri salicylate, levamisole hydroclorid, natalizumab và các chất đối kháng vitamin K.
  • Tránh dùng cùng các sản phẩm từ bưởi chùm và St. John's Wort.

Tương kỵ thuốc: Không nên trộn etoposide với bất kỳ thuốc nào khác.

Chống chỉ định

  • Suy tủy xương nặng, đặc biệt sau xạ trị hoặc hóa trị.
  • Suy thận.
  • Quá mẫn với etoposide hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Suy gan nặng.
  • Không tiêm etoposide vào các khoang, hốc (có nguy cơ tử vong).

Liều lượng và cách dùng

Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định dựa trên tình trạng bệnh, đáp ứng của bệnh nhân và các yếu tố khác. Thông tin dưới đây chỉ mang tính tham khảo, không được tự ý sử dụng.

Người lớn:

Chỉ định Liều lượng Đường dùng
Carcinoma phổi tế bào nhỏ Truyền tĩnh mạch 35-50 mg/m²/ngày, 4-5 ngày liền, cứ 3-4 tuần/đợt; Liều uống gấp đôi liều tiêm truyền Truyền tĩnh mạch hoặc uống
Ung thư tinh hoàn kháng trị Truyền tĩnh mạch 50-100 mg/m²/ngày, 5 ngày liền, cứ 3-4 tuần/đợt; hoặc 100 mg/m²/ngày, ngày 1,3,5, cứ 3-4 tuần/đợt, 3-4 đợt Truyền tĩnh mạch
Các loại ung thư khác Tương tự ung thư tinh hoàn kháng trị, liều lượng có thể thay đổi Truyền tĩnh mạch hoặc uống
Sarcoma Kaposi ở người bệnh AIDS Truyền tĩnh mạch 150 mg/m²/ngày, 3 ngày liền, cứ 4 tuần/đợt Truyền tĩnh mạch

Trẻ em:

Độ an toàn và hiệu quả chưa được xác định đầy đủ. Liều tiêm tĩnh mạch thường là 60-150 mg/m²/ngày, 2-5 ngày, cứ 3-6 tuần/đợt. Cần thận trọng với các chế phẩm chứa polysorbate 80.

Đối tượng khác:

Suy thận: Cần hiệu chỉnh liều dựa trên độ thanh thải creatinine.

Clcr (ml/phút) Liều Etoposide
>50 100% liều
15-50 75% liều
<15 <75% liều

Tổn thương gan: Cân nhắc giảm liều.

Cách dùng:

Uống hoặc truyền tĩnh mạch chậm (ít nhất 30-60 phút để giảm nguy cơ hạ huyết áp). Hướng dẫn pha thuốc cụ thể có trong tờ hướng dẫn sử dụng của từng dạng thuốc.

Tác dụng phụ

Thường gặp: Rụng tóc, suy giảm buồng trứng, buồn nôn/nôn, chán ăn, tiêu chảy, viêm màng nhày, thiếu máu, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, hạ huyết áp, nhiễm độc gan, viêm thần kinh ngoại vi, phản vệ.

Ít gặp: Viêm miệng, nhiễm độc thần kinh trung ương.

Hiếm gặp: Bệnh bạch cầu cấp, phản vệ nặng (có thể gây tử vong), các tác dụng phụ tim mạch, thần kinh, da liễu khác.

Lưu ý

  • Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa ung thư.
  • Theo dõi chặt chẽ công thức máu, chức năng gan và thận.
  • Cẩn thận khi truyền tĩnh mạch, tránh thoát mạch.
  • Không nên dùng túi và dây truyền PVC cho etoposide chứa polysorbate 80.
  • Thận trọng khi dùng ở phụ nữ có thai và cho con bú.
  • Có thể gây mệt mỏi, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

Quá liều

Chưa có thuốc giải độc đặc hiệu. Điều trị chủ yếu hỗ trợ và điều trị triệu chứng.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.