
Thuốc Esomeprazol 40 - HV USP
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột Thuốc Esomeprazol là loại thuốc mà Thuốc Trường Long muốn giới thiệu cũng như giúp bạn đọc tìm hiểu trong bài viết dưới đây. Thuốc Thuốc Esomeprazol là sản phẩm tới từ thương hiệu Usp, được sản xuất trực tiếp tại Việt Nam theo dây chuyền sản xuất hiện đại, đạt tiêu chuẩn. Thuốc có hoạt chất chính là Esomeprazole , và được đóng thành Hộp 3 Vỉ x 10 Viên. Thuốc hiện đã được cấp phép lưu hành tại Việt Nam với mã cấp phép là VD-26511-17
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:08
Mô tả sản phẩm
Thuốc Esomeprazol: Thông tin chi tiết
Thuốc Esomeprazol là thuốc gì?
Esomeprazol là thuốc thuộc nhóm thuốc ức chế bơm proton (PPI). Thuốc hoạt động bằng cách giảm lượng acid mà dạ dày sản xuất ra. Esomeprazol được sử dụng để điều trị một số vấn đề về dạ dày, bao gồm trào ngược dạ dày thực quản, loét dạ dày tá tràng và tăng tiết acid dạ dày.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Esomeprazole | 40mg |
Chỉ định
- Hội chứng trào ngược dạ dày - thực quản
- Bệnh loét dạ dày - tá tràng
- Phối hợp với các thuốc kháng sinh khác để điều trị hoặc dự phòng tái phát loét dạ dày tá tràng do Helicobacter pylori
- Phòng ngừa và điều trị loét dạ dày - tá tràng do thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs)
- Tăng tiết acid dạ dày, bao gồm hội chứng Zollinger-Ellison
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với esomeprazol, các benzimidazol hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Không phối hợp với nelfinavir, atazanavir.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Esomeprazol, tuy nhiên tần suất và mức độ nghiêm trọng khác nhau:
Thường gặp (>1/100):
- Toàn thân: Đau đầu, chóng mặt, ban ngoài da
- Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy, táo bón, đầy hơi, khô miệng
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100):
- Toàn thân: Mệt mỏi, mất ngủ, buồn ngủ, phát ban, ngứa, dị cảm
- Khác: Rối loạn thị giác
Hiếm gặp (<1/1000):
- Toàn thân: Sốt, toát mồ hôi, phù ngoại biên, mẫn cảm với ánh sáng, rụng tóc, phản ứng quá mẫn (bao gồm mày đay, phù mạch, co thắt phế quản, sốc phản vệ)
- Thần kinh trung ương: Kích động, trầm cảm, lú lẫn, ảo giác
- Hô hấp: Nhiễm khuẩn hô hấp
- Huyết học: Giảm toàn thể huyết cầu, tăng bạch cầu, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu
- Gan: Tăng enzym gan, viêm gan, vàng da, suy chức năng gan
- Tiêu hóa: Rối loạn vị giác, viêm miệng
- Chuyển hóa: Hạ magnesi huyết, hạ natri huyết, rối loạn chuyển hóa porphyrin
- Cơ xương: Đau khớp, đau cơ, loãng xương, gãy xương
- Tiết niệu: Viêm thận kẽ
- Nội tiết: Chứng vú to ở nam
- Da: Ban bọng nước, hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc, viêm da
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc
Esomeprazol có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Ketoconazol, digoxin, muối sắt (làm giảm hấp thu)
- Clarithromycin và amoxicillin (tăng nồng độ esomeprazole và 14-hydroxyclarithromycin)
- Diazepam (giảm độ thanh thải diazepam)
- Saquinavir, nelfinavir, atazanavir (ảnh hưởng đến nồng độ)
- Clopidogrel (giảm hoạt tính clopidogrel)
- Cilostazol (tăng nồng độ cilostazol)
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, vitamin và thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng.
Dược lực học và cơ chế tác dụng
Esomeprazol là đồng phân S của omeprazol. Thuốc gắn kết với H+/K+-ATPase (bơm proton) của tế bào thành dạ dày, ức chế hệ thống enzyme này, ngăn chặn bước cuối cùng của quá trình bài tiết acid hydrochloric vào lòng dạ dày. Esomeprazol ức chế mạnh và kéo dài cả sự tiết acid cơ bản và acid được kích thích.
Dược động học
Esomeprazol được hấp thu nhanh sau khi uống, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 1-2 giờ. Sinh khả dụng tăng lên theo liều dùng và khi dùng nhắc lại. Thức ăn làm chậm và giảm hấp thu. Khoảng 97% esomeprazole gắn kết với protein huyết tương. Thuốc được chuyển hóa rộng rãi ở gan. Thời gian bán thải khoảng 1,5 giờ. Khoảng 80% liều uống được thải trừ dưới dạng chất chuyển hóa không hoạt tính qua nước tiểu, phần còn lại qua phân.
Lưu ý: Thông tin chi tiết về dược động học ở các nhóm bệnh nhân đặc biệt (suy gan, suy thận, người cao tuổi, trẻ em) được đề cập ở phần liều dùng và cách dùng.
Liều lượng và cách dùng
Liều lượng và thời gian dùng thuốc phụ thuộc vào tình trạng bệnh và được bác sĩ chỉ định. Uống nguyên viên thuốc, không nhai hoặc nghiền. Uống trước bữa ăn (tốt nhất là trước bữa ăn sáng).
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Trước khi dùng thuốc, cần loại trừ khả năng ung thư dạ dày.
- Thận trọng khi dùng ở người bị bệnh gan, người mang thai hoặc cho con bú.
- Dùng kéo dài có thể gây viêm teo dạ dày hoặc tăng nguy cơ nhiễm khuẩn.
- Có thể tăng nguy cơ tiêu chảy do Clostridium difficile.
- Có thể làm tăng nguy cơ gãy xương do loãng xương khi dùng liều cao và kéo dài.
- Hạ magnesi huyết hiếm khi gặp khi dùng kéo dài.
- Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân bị bệnh tiểu đường.
Xử lý quá liều
Chưa có báo cáo về quá liều esomeprazol 40mg ở người. Điều trị triệu chứng và dùng các biện pháp hỗ trợ tổng quát.
Quên liều
Bổ sung liều ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến liều kế tiếp. Không dùng liều gấp đôi.
Thông tin thêm về Esomeprazole (Hoạt chất)
Cơ chế tác dụng: Esomeprazol ức chế mạnh mẽ và kéo dài sự tiết acid dạ dày bằng cách ức chế bơm proton.
Lưu ý: Thông tin cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng thuốc.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Usp |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Esomeprazole |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 Vỉ x 10 Viên |
Dạng bào chế | Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột |
Xuất xứ | Việt Nam |
Thuốc kê đơn | Có |