
Thuốc Erythromycin 250mg Mekophar
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Erythromycin 250mg với thành phần là Erythromycin - hiện đang là một trong các loại thuốc được nhiều người biết tới và tin dùng. Thuốc là sản phẩm của Mekophar (thuốc kê đơn), được sản xuất trong dây chuyền khép kín tại Việt Nam,đảm bảo chất lượng và an toàn theo đúng quy định. Thuốc hiện được đóng thành Hộp 10 Vỉ x 10 Viên và đã được Cục quản lý dược cấp phép lưu hành với SĐK là VD-15027-11, vì vậy người dùng có thể an tâm về chất lượng của thuốc. Để biết thêm nhiều thông tin khác về Viên nén bao phim Thuốc Erythromycin 250mg, hãy theo dõi nội dung bài viết dưới đây của Thuốc Trường Long.
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:42
Mô tả sản phẩm
Thuốc Erythromycin 250mg
Thuốc Erythromycin 250mg là thuốc gì?
Erythromycin 250mg là thuốc kháng sinh thuộc nhóm macrolid, có phổ tác dụng rộng, chủ yếu có tác dụng kìm khuẩn đối với nhiều loại vi khuẩn gây bệnh.
Thành phần:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Erythromycin | 250mg |
Chỉ định:
- Điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm ở đường hô hấp (phế quản, phổi, tai - mũi - họng), da và mô mềm, đường tiêu hóa, đường tiết niệu - sinh dục, tuyến tiền liệt, xương, nấm erythasma và răng miệng.
- Dự phòng các đợt tái phát viêm thấp khớp cấp (dùng thay thế penicillin).
Chống chỉ định:
- Quá mẫn với erythromycin.
- Tiền sử rối loạn gan khi dùng erythromycin.
- Tiền sử bị điếc.
- Rối loạn chuyển hóa porphyrin cấp (vì có thể gây các đợt cấp tính).
- Không phối hợp với terfenadin, đặc biệt ở người bệnh tim mạch.
Tác dụng phụ:
Thuốc thường dung nạp tốt. Tác dụng phụ thường gặp (5-15%):
- Thường gặp: Tiêu hóa (đau bụng, nôn mửa, tiêu chảy); Da (ngoại ban).
- Ít gặp: Da (mày đay).
- Hiếm gặp: Phản ứng phản vệ; Loạn nhịp tim; Tăng transaminase, bilirubin huyết thanh, ứ mật trong gan; Điếc (có hồi phục).
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp tác dụng phụ.
Tương tác thuốc:
Cần thận trọng khi dùng erythromycin cùng với:
- Alfentanil (làm giảm thanh thải, kéo dài tác dụng).
- Astemizol hoặc terfenadin (chống chỉ định do nguy cơ độc tim).
- Carbamazepin và acid valproic (ức chế chuyển hóa, tăng độc tính).
- Cloramphenicol hoặc lincomycin (đối kháng tác dụng).
- Penicillin (có thể ảnh hưởng tác dụng diệt khuẩn).
- Digoxin (tăng nồng độ digoxin trong máu).
- Xanthin (aminophylin, theophylin, cafein) (tăng nồng độ).
- Warfarin (tăng nguy cơ chảy máu).
- Midazolam hoặc triazolam (tăng tác dụng).
- Thuốc có độc tính với tai (ở người suy thận).
- Thuốc có độc tính với gan.
- Ciclosporin (tăng nguy cơ độc thận).
- Ergotamin (tăng tác dụng co thắt mạch).
- Lovastatin (tăng nguy cơ tiêu cơ vân).
Dược lực học:
Erythromycin là kháng sinh macrolid, có phổ rộng, chủ yếu kìm khuẩn. Nó gắn với tiểu đơn vị 50S của ribosom vi khuẩn, ức chế tổng hợp protein. Tác dụng diệt khuẩn ở nồng độ cao với chủng rất nhạy cảm. Hiệu quả tăng ở pH kiềm nhẹ. Phổ tác dụng bao gồm nhiều vi khuẩn Gram dương, Gram âm, Mycoplasma, Spirochetes, Chlamydia và Rickettsia. Tuy nhiên, đề kháng erythromycin đang gia tăng.
Dược động học:
Hấp thu tốt hơn khi dùng cùng thức ăn. Phân bố rộng khắp các mô, nồng độ cao ở gan, mật, lách; thấp ở dịch não tủy (tăng khi viêm màng não). 70-90% gắn protein. Chuyển hóa chủ yếu ở gan. Đào thải chủ yếu qua mật, 2-5% qua nước tiểu.
Liều lượng và cách dùng:
Người lớn: 1-2g/ngày chia 2-4 lần. Nhiễm khuẩn nặng: 4g/ngày chia nhiều lần.
Trẻ em: 30-50mg/kg/ngày chia 3-4 lần. Nhiễm khuẩn nặng: gấp đôi liều.
Trẻ 2-8 tuổi: 1g/ngày chia nhiều lần.
Trẻ dưới 2 tuổi: 500mg/ngày chia nhiều lần.
Thời gian điều trị: 5-10 ngày. Chỉ dùng theo chỉ định của bác sĩ.
Lưu ý thận trọng khi dùng:
- Thận trọng với người bệnh gan, suy gan, loạn nhịp tim và bệnh tim.
- Thận trọng khi dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
Xử lý quá liều:
Epinephrin, corticosteroid, thuốc kháng histamin (phản ứng dị ứng); Thụt rửa dạ dày (thuốc chưa hấp thu); Biện pháp hỗ trợ.
Quên liều:
Uống càng sớm càng tốt. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều quên. Không uống gấp đôi liều.
Thông tin thêm về Erythromycin (Hoạt chất):
Erythromycin là một kháng sinh macrolide được sử dụng rộng rãi để điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm. Nó hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp protein của vi khuẩn.
Bảo quản:
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và ánh sáng. Để xa tầm tay trẻ em.
Hạn sử dụng: 24 tháng kể từ ngày sản xuất.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Mekophar |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Erythromycin |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 Vỉ x 10 Viên |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Xuất xứ | Việt Nam |
Thuốc kê đơn | Có |