
Thuốc Ebastine
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Ebastine được sản xuất tại Tây Ban Nha là sản phẩm mà Thuốc Trường Long muốn nhắc tới trong bài viết ngày hôm nay. Thuốc có chứa hoạt chất Ebastine , mang lại nhiều lợi ích về sức khỏe cho người bệnh. Đây là thuốc kê đơn đã được Normon đăng ký lưu hành (có mã đăng ký là VN-22104-19) nên bạn có thể an tâm về nguồn gốc, xuất xứ cũng như về chất lượng của thuốc. Hiện nay, thuốc có dạng bào chế là Viên nén phân tán tan trong miệng và được đóng thành Hộp 2 Vỉ x 10 Viên
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:03
Mô tả sản phẩm
Thuốc Ebastine: Thông tin chi tiết
Thuốc Ebastine là thuốc gì?
Thuốc Ebastine là thuốc chống dị ứng, thuộc nhóm thuốc kháng histamin H1 thế hệ 2. Thuốc có tác dụng ức chế tác dụng của histamine, một chất gây ra các triệu chứng dị ứng như ngứa, nổi mề đay, chảy nước mũi, sổ mũi…
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Ebastine | 10mg |
Chỉ định
- Điều trị các triệu chứng dị ứng như viêm mũi dị ứng (cả theo mùa và quanh năm), viêm kết mạc dị ứng (chảy nước mũi, ngứa mũi, ngứa mắt, khóc, hắt hơi…).
- Nổi mề đay vô căn.
- Viêm da dị ứng.
Chống chỉ định
- Bệnh nhân mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân suy gan nặng.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng Ebastine:
Tần suất | Tác dụng phụ |
---|---|
Thường gặp (>1/100) | Đau đầu, khô miệng, buồn ngủ. |
Ít gặp (<1/100) | Chảy máu cam, viêm mũi, viêm xoang, đau bụng, khó tiêu, buồn nôn, khó ngủ. |
Lưu ý: Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy ngừng sử dụng thuốc và liên hệ ngay với bác sĩ hoặc dược sĩ.
Tương tác thuốc
- Dùng đồng thời Ebastine với các thuốc kháng histamine khác có thể làm tăng tác dụng kháng histamine.
- Khi dùng chung với ketoconazole hoặc các kháng sinh nhóm macrolide, có thể làm tăng khoảng QT.
- Ebastine có thể ảnh hưởng đến các xét nghiệm chuẩn đoán về dị ứng da, do đó không nên xét nghiệm sau 5-7 ngày ngừng dùng thuốc.
Dược lực học
Ebastine là dẫn xuất của piperaridin, là chất kháng histamin mạnh, có tác dụng chọn lọc và kéo dài trên thụ thể H1.
Dược động học
Hấp thu: Ebastine được hấp thu nhanh và trải qua quá trình chuyển hóa ngay sau khi uống.
Phân bố, chuyển hóa và thải trừ: Ebastine gần như được chuyển hóa hoàn toàn thành chất chuyển hóa acid có hoạt tính là Carebastin thông qua con đường CYP3A4. Cả Ebastine và Carebastin có tỉ lệ gắn với protein huyết tương cao (trên 95%). Thời gian bán thải của Carebastin là từ 15 đến 19 giờ với 66% thuốc được bài tiết trong nước tiểu dưới dạng liên hợp. Ở những bệnh nhân suy gan suy thận nặng, thời gian bán thải của Carebastin tăng lên đến 23-27 giờ. Vì vậy cần thận trọng khi tăng liều cho những bệnh nhân này.
Liều lượng và cách dùng
Cách dùng: Dùng đường uống, nên uống vào buổi sáng.
Liều dùng:
- Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 1 viên 10mg/lần/ngày. Trong trường hợp các triệu chứng nặng có thể dùng một ngày 2 liều 10mg chia 2 lần.
- Bệnh nhân suy gan: Liều dùng mỗi ngày không được quá 10mg/ngày.
- Không dùng cho bệnh nhân dưới 12 tuổi.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Bệnh nhân dưới 12 tuổi.
- Bệnh nhân có kết quả kiểm tra điện tâm đồ bất thường, khoảng QT kéo dài.
- Bệnh nhân đang sử dụng ketoconazole và các kháng sinh nhóm macrolide.
- Không nên dùng thuốc cho người khi đang lái xe hoặc vận hành máy móc do thuốc có thể gây ra các triệu chứng như buồn ngủ, nhức đầu.
- Không nên sử dụng trong thời kỳ mang thai và cho con bú.
Xử lý quá liều
Thuốc tương đối an toàn. Tuy nhiên, nếu có bất kỳ dấu hiệu ngộ độc thuốc do quá liều (như đau bụng, buồn nôn, nôn, đau đầu), phải tiến hành rửa dạ dày và áp dụng các biện pháp điều trị triệu chứng thích hợp. Ngưng dùng thuốc, ngay lập tức báo cho bác sĩ/dược sĩ, hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.
Quên liều
Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
Bảo quản
Dưới 30°C, nơi khô ráo, tránh ánh sáng.