
Thuốc Dronagi 35
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Dronagi 35 là thuốc đã được Agimexpharm tiến hành làm hồ sơ, thủ tục đăng ký lưu hành tại thị trường dược Việt Nam, và có số đăng ký mới nhất hiện nay là VD-26723-17. Viên nén bao phim Thuốc Dronagi 35 có thành phần chính là Risedronate , được đóng gói thành Hộp 1 Vỉ x 4 Viên. Thuốc là loại thuốc kê đơn được sản xuất tại Việt Nam, hiện được khá nhiều người biết tới (bao gồm cả bác sĩ và bệnh nhân).
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:38
Mô tả sản phẩm
Thuốc Dronagi 35
Thuốc Dronagi 35 là thuốc gì?
Dronagi 35 là thuốc điều trị loãng xương chứa hoạt chất chính là Risedronate 35mg. Thuốc thuộc nhóm bisphosphonat không steroid, có tác dụng ức chế sự phá hủy xương, giúp tăng mật độ xương và giảm nguy cơ gãy xương.
Thành phần:
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Risedronate | 35mg |
Chỉ định:
- Điều trị và ngăn ngừa bệnh loãng xương ở phụ nữ sau mãn kinh.
- Đề phòng gãy xương ở phụ nữ sau mãn kinh bị loãng xương.
- Điều trị loãng xương ở nam giới.
Chống chỉ định:
- Quá mẫn với risedronat natri hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc.
- Hạ calci máu (giảm nồng độ calci trong máu).
- Suy thận nặng (thanh thải creatinin < 30ml/phút).
- Bất thường trên thực quản (ví dụ chít hẹp hoặc mất khả năng giãn nở).
- Không có khả năng đứng hay ngồi vững tối thiểu 30 phút.
- Phụ nữ có thai hoặc nuôi con bằng sữa mẹ.
- Trẻ em và thanh thiếu niên.
Tác dụng phụ:
Đa số các tác dụng không mong muốn đều từ nhẹ đến trung bình và thường không phải ngưng điều trị.
- Thường gặp (ADR > 1/100): Rối loạn hệ thần kinh: Nhức đầu; Rối loạn tiêu hóa: Đau bụng, khó tiêu, buồn nôn, nôn, tiêu chảy hoặc táo bón; Rối loạn cơ xương khớp và các mô liên kết: Đau trong xương, cơ và khớp.
- Ít gặp (1/1.000 < ADR < 1/100): Rối loạn tiêu hóa: Viêm dạ dày, viêm thực quản, viêm tá tràng, khó nuốt; Rối loạn mắt: Viêm mống mắt; Rối loạn các chất điện giải trong huyết thanh như giảm calci máu, giảm phosphat máu.
- Hiếm gặp (1/10.000 < ADR < 1/1.000): Rối loạn hệ thống miễn dịch: Phản ứng quá mẫn như phù mạch, nổi mẫn ngứa; Rối loạn tiêu hóa: Viêm lưỡi, hẹp thực quản; Xét nghiệm: Giảm bạch cầu và rối loạn men gan.
Hướng dẫn xử trí ADR: Thông báo cho thầy thuốc các tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
Tương tác thuốc:
Uống đồng thời với thuốc chứa các cation đa hóa trị (như calci, magnesi, sắt và nhôm) có thể cản trở sự hấp thu risedronat. Những thuốc này nên uống vào một thời điểm khác trong ngày không trùng với lúc uống risedronat. Có thể dùng risedronat đồng thời với chế phẩm bổ sung estrogen nếu được cân nhắc kỹ. Risedronat không được chuyển hóa trong cơ thể, không gây cảm ứng enzym P450 và ít gắn với protein.
Dược lực học:
Risedronat thuộc nhóm thuốc bisphosphonat không steroid, được dùng để điều trị các bệnh xương. Risedronat tác động trực tiếp trên bộ xương, giúp xương ít khả năng bị gãy. Risedronat kết hợp với hydroxyapatit trong xương và tác động như một tác nhân chống hủy xương. Ở cấp độ tế bào, risedronat ức chế các hủy cốt bào. Trong các nghiên cứu dược lực học và nghiên cứu lâm sàng, thấy giảm các dấu ấn sinh hóa của chu chuyển xương trong vòng 1 tháng và đạt mức tối đa trong 3 - 6 tháng.
Dược động học:
Hấp thu: Sau khi uống, thuốc được hấp thu tương đối nhanh (tmax khoảng 1 giờ) và độc lập với liều dùng. Sinh khả dụng trung bình khi uống thuốc viên là 0,63% và giảm đi khi risedronat natri được uống chung với thức ăn. Sinh khả dụng ở nam và nữ tương tự nhau. Phân bố: Thể tích phân bố ở trạng thái ổn định nồng độ trên người là 6,3 lít/kg. Khoảng 24% lượng thuốc gắn với protein huyết tương. Chuyển hóa: Không có bằng chứng chuyển hóa toàn thân đối với risedronat natri. Thải trừ: Khoảng một nửa liều đã hấp thu được bài tiết trong nước tiểu trong vòng 24 giờ. Thuốc không hấp thu được thải trừ dưới dạng không thay đổi trong phân.
Liều lượng và cách dùng:
Liều dùng: Liều dùng được khuyến nghị đối với người lớn là mỗi tuần uống 1 viên 35 mg (uống vào ngày nhất định trong tuần). Nếu quên uống 1 liều, nên uống ngay vào ngày hôm sau khi nhớ ra, sau đó vẫn uống mỗi tuần 1 viên vào ngày đã chọn. Không được uống 2 viên 35 mg trong cùng 1 ngày.
Cách dùng: Thuốc Dronagi dùng đường uống. Nên uống thuốc lúc bụng đói, trước bữa ăn sáng ít nhất 30 phút hoặc cách bữa ăn khác ít nhất 2 giờ hoặc ít nhất 30 phút trước khi đi ngủ. Nuốt trọn viên thuốc (không được bẻ, ngậm hoặc nhai nát) với 1 ly nước thường (nước lọc) (120 ml), giữ tư thế thẳng đứng ít nhất 30 phút sau khi uống để giúp thuốc dễ đến dạ dày (bệnh nhân không nên nằm trong vòng 30 phút sau khi uống thuốc). Tránh uống chung vitamin D, calci với risedronat. Điều quan trọng là chế độ ăn nên có những sản phẩm chứa calci và vitamin D (ví dụ các chế phẩm từ sữa). Nên bổ sung calci và vitamin D nếu chế độ ăn không được đầy đủ.
Nhóm bệnh nhân đặc biệt:
- Người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều.
- Người suy thận: Điều chỉnh liều lượng là không cần thiết ở những bệnh nhân suy thận nhẹ đến vừa (Clcr ≥ 30 ml/ phút). Không khuyến cáo sử dụng risedronat ở những bệnh nhân bị suy thận nặng (Clcr < 30 ml/ phút).
- Trẻ em: Không khuyến cáo dùng risedronat cho trẻ em dưới 18 tuổi.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Lưu ý thận trọng khi dùng:
- Các phản ứng phụ ở đường tiêu hóa trên: Thức ăn và thức uống (trừ nước thường) và các dược phẩm có chứa các cation đa hóa trị (như calci, magnesi, sắt hoặc nhôm) có thể cản trở sự hấp thu risedronat, nên không được dùng cùng lúc khi uống thuốc này. Do đó, phải uống risedronat ít nhất là 30 phút trước khi ăn, uống hoặc trước khi uống thuốc khác lần đầu trong ngày. Một số bisphosphonat, bao gồm risedronat, có thể gây các rối loạn ở đường tiêu hóa trên như khó nuốt, viêm thực quản, viêm dạ dày, loét thực quản hoặc loét dạ dày tá tràng. Vì vậy cần thận trọng khi dùng thuốc này ở những bệnh nhân có tiền sử rối loạn thực quản, không thể giữ tư thế thẳng đứng trong ít nhất 30 phút sau khi uống thuốc, hoặc có vấn đề về hoạt động của đường tiêu hóa trên.
- Sự chuyển hóa khoáng chất: Nên điều trị một cách triệt để chứng hạ calci huyết và các rối loạn về chuyển hóa xương và chất khoáng trước khi bắt đầu điều trị với risedronat. Việc bổ sung calci và vitamin D quan trọng cho tất cả các bệnh nhân.
- Loãng xương do glucocorticoid: Trước khi bắt đầu dùng risedronat để điều trị và phòng ngừa loãng xương do glucocorticoid, nên xác định tình trạng của hormon steroid sinh dục và cân nhắc sự thay thế thích hợp.
Xử lý quá liều:
Sau khi uống risedronat quá liều trầm trọng có thể dẫn đến giảm calci và phospho huyết thanh ở một số bệnh nhân. Nên uống sữa hoặc các thuốc kháng acid có chứa magnesi, calci hoặc nhôm để kết gắn với risedronat natri và giảm sự hấp thu thuốc. Trong trường hợp quá liều trầm trọng, nên đưa bệnh nhân đến bệnh viện ngay để xử trí như rửa dạ dày hoặc có thể tiêm calci tĩnh mạch.
Quên liều:
Bổ sung liều ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu thời gian giãn cách với liều tiếp theo quá ngắn thì bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc. Không dùng liều gấp đôi để bù cho liều đã bị bỏ lỡ.
Bảo quản: Để nơi mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30⁰C.
Thông tin thêm về Risedronate (chỉ mang tính chất tham khảo, không phải lời khuyên y tế): Risedronate là một bisphosphonate, một loại thuốc làm chậm sự mất xương và có thể giúp làm tăng mật độ xương.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Agimexpharm |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Risedronate Risedronate |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 Vỉ x 4 Viên |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Xuất xứ | Việt Nam |
Thuốc kê đơn | Có |