
Thuốc Doxorubicin Bidiphar
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Là loại thuốc kê đơn, Thuốc Doxorubicin với dạng bào chế Dung dịch đang được lưu hành tại Việt Nam với số đăng ký là QLĐB-635-17. Thuốc được đóng gói thành Hộp x 5ml tại Việt Nam. Doxorubicin là hoạt chất chính có trong Thuốc Doxorubicin. Thương hiệu của thuốc Thuốc Doxorubicin chính là Bidiphar
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:38
Mô tả sản phẩm
Thuốc Doxorubicin
Thuốc Doxorubicin là thuốc gì?
Doxorubicin là một thuốc chống ung thư thuộc nhóm anthracycline. Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển và sinh sản của các tế bào ung thư.
Thành phần:
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Doxorubicin | 10mg |
Chỉ định:
Doxorubicin được chỉ định điều trị nhiều loại ung thư khác nhau, bao gồm:
- Ung thư phổi tế bào nhỏ (SCLC)
- Ung thư vú
- Ung thư biểu mô buồng trứng tiến triển
- Ung thư bàng quang (dùng đường truyền thuốc vào bàng quang)
- Tiền hỗ trợ và hỗ trợ trị liệu u xương ác tính
- Sarcom mô mềm tiến triển ở người lớn
- Sarcom Ewing
- U lympho ác tính (u Hodgkin và không Hodgkin)
- Bệnh bạch cầu lympho cấp tính
- Bệnh bạch cầu dòng tủy cấp tính
- Đa u tủy tiến triển
- Ung thư nội mạc tử cung tiến triển hoặc tái phát
- U Wilm
- Ung thư tuyến giáp (dạng nang, dạng nhú) tiến triển
- Ung thư tuyến giáp thể không biệt hóa
- U nguyên bào thần kinh tiến triển
- Ung thư dạ dày di căn
Doxorubicin thường được sử dụng trong các phác đồ hóa trị kết hợp với các thuốc gây độc tế bào khác.
Chống chỉ định:
Doxorubicin chống chỉ định trong các trường hợp:
- Có tiền sử mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Suy tim nặng.
- Suy giảm chức năng gan nặng.
Tác dụng phụ:
Doxorubicin có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, bao gồm nhưng không giới hạn ở:
(Danh sách tác dụng phụ chi tiết cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác do dữ liệu hiện có không đầy đủ)
Tương tác thuốc:
(Thông tin về tương tác thuốc cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác do dữ liệu hiện có không đầy đủ)
Dược lực học:
(Thông tin về dược lực học cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác do dữ liệu hiện có không đầy đủ)
Dược động học:
(Thông tin về dược động học cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác do dữ liệu hiện có không đầy đủ)
Liều lượng và cách dùng:
Liều dùng của Doxorubicin phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại ung thư, tình trạng sức khỏe tổng quát của bệnh nhân và các phương pháp điều trị trước đó. Thuốc được sử dụng chủ yếu qua đường tĩnh mạch và đường truyền vào bàng quang. Chỉ được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
Tiêm tĩnh mạch: Liều dùng được tính trên cơ sở diện tích bề mặt cơ thể (mg/m²). Liều khuyến cáo có thể thay đổi tùy thuộc vào phác đồ điều trị.
Truyền vào bàng quang: Dùng để điều trị ung thư bề mặt bàng quang hoặc dự phòng ung thư tái phát.
(Thông tin chi tiết về liều dùng cụ thể cho từng trường hợp cần được tham khảo từ bác sĩ hoặc hướng dẫn sử dụng chính thức của thuốc.)
Lưu ý thận trọng khi dùng:
- Chỉ sử dụng dưới sự giám sát của bác sĩ có kinh nghiệm trong điều trị gây độc tế bào.
- Theo dõi chức năng tim chặt chẽ trong suốt quá trình điều trị.
- Thường xuyên kiểm tra các thông số máu.
- Báo cáo cho bác sĩ bất kỳ tác dụng phụ nào.
- Tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn xử lý và thải bỏ thuốc.
Xử lý quá liều:
(Thông tin về xử lý quá liều cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác do dữ liệu hiện có không đầy đủ. Trong trường hợp khẩn cấp, hãy liên hệ ngay với nhân viên y tế)
Quên liều:
(Thông tin về xử lý quên liều cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác do dữ liệu hiện có không đầy đủ. Hãy liên hệ với bác sĩ để được hướng dẫn.)
Thông tin thêm về Doxorubicin (hoạt chất):
(Thông tin chi tiết cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác do dữ liệu hiện có không đầy đủ)
Cảnh báo: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Bidiphar |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Doxorubicin |
Quy cách đóng gói | Hộp x 5ml |
Dạng bào chế | Dung dịch |
Xuất xứ | Việt Nam |
Thuốc kê đơn | Có |