Doxorubicin - Thông tin về Doxorubicin

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ
Mô tả Tag
Doxorubicin: Thông tin chi tiết về thuốc
Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Doxorubicin
Loại thuốc: Thuộc nhóm anthracyclin. Thuốc chống ung thư.
Dạng thuốc và hàm lượng
Doxorubicin có nhiều dạng bào chế, bao gồm:
- Lọ thuốc tiêm 10 mg, 20 mg, 50 mg doxorubicin hydroclorid dạng bột đông khô. Tá dược: lactose và methylparaben.
- Lọ thuốc tiêm dung dịch: 10 mg/5 ml, 20 mg/10 ml, 50 mg/25 ml, 75 mg/37,5 ml (trong dung dịch natri clorid 0,9% và acid hydrocloric để điều chỉnh pH 3).
- Lọ 20 mg/10 ml; 50 mg/25 ml dịch tiêm doxorubicin hydroclorid gắn liposom.
Chỉ định
Doxorubicin được sử dụng để điều trị nhiều loại ung thư khác nhau, bao gồm:
- Ung thư vú: Là một trong những chỉ định chính của Doxorubicin.
- U xương ác tính: Bao gồm sarcoma xương và u xương Ewing.
- Sarcom mô mềm: Một nhóm ung thư hiếm gặp.
- Ung thư khí phế quản: Ung thư phổi.
- U lympho ác tính: Cả hai dạng Hodgkin và không Hodgkin.
- Ung thư biểu mô tuyến giáp (carcinom tuyến giáp): Ung thư tuyến giáp.
- Ung thư Kaposi: Một loại ung thư liên quan đến virus herpes.
- Ung thư đường tiết niệu và sinh dục: Ung thư tử cung, ung thư buồng trứng, ung thư bàng quang, ung thư tinh hoàn.
- Khối u đặc của trẻ em: Sarcom cơ vân (rhabdomyosarcom), u nguyên bào thần kinh, u Wilm, bệnh bạch cầu cấp.
- Ung thư tuyến tiền liệt, ung thư cổ tử cung, ung thư âm đạo, ung thư đầu cổ, ung thư dạ dày.
- Đa u tủy xương, u bao hoạt dịch ác tính, u quái ác tính và u nguyên bào võng mạc.
Dược lực học
Doxorubicin là một kháng sinh thuộc nhóm anthracyclin, có tác dụng gây độc tế bào. Nó được phân lập từ Streptomyces peucetius var. caesius và hiện nay được tổng hợp từ daunorubicin.
Cơ chế tác dụng chính của Doxorubicin là:
- Gắn vào DNA: Ức chế các enzyme cần thiết cho quá trình sao chép và phiên mã DNA.
- Gián đoạn chu kỳ tế bào: Tác động mạnh lên giai đoạn S và giai đoạn gián phân, nhưng cũng ảnh hưởng đến các giai đoạn khác.
Doxorubicin có thể được sử dụng đơn độc hoặc phối hợp với các thuốc chống ung thư khác. Kháng chéo có thể xảy ra giữa doxorubicin và daunorubicin.
Động lực học
Thuộc tính | Mô tả |
---|---|
Hấp thu | Không dùng đường uống do sinh khả dụng rất thấp (dưới 5%). |
Phân bố | Sau khi tiêm tĩnh mạch, nhanh chóng rời khỏi máu và phân bố vào các mô, đặc biệt là phổi, gan, tim, lách, thận. Thể tích phân bố khoảng 700-1100 lít/m². Khoảng 70% liên kết với protein huyết tương. Qua hàng rào máu não rất ít, nhưng qua được hàng rào nhau thai. |
Chuyển hóa | Chủ yếu ở gan, tạo thành doxorubicinon và các aglycon. Một số chất chuyển hóa cũng có độc tính tế bào. Chuyển hóa chậm hơn ở người suy gan. |
Thải trừ | Khoảng 5% liều đào thải qua thận trong 5 ngày, 40-50% qua mật trong 7 ngày. Thải trừ chậm hơn ở người suy gan. Thời gian bán thải trung bình có 3 pha: 12 giờ, 3.3 giờ và khoảng 30 giờ. |
Tương tác thuốc
Doxorubicin có thể tương tác với nhiều thuốc khác, gây ra những tác dụng không mong muốn. Một số tương tác quan trọng bao gồm:
- Tăng độc tính: Mercaptopurin, azathioprine (gan), propranolol (tim), actinomycin-D và plicamycin (cơ tim).
- Giảm tác dụng: Barbiturat.
- Tương tác khác: Ciprofloxacin (tăng độc thần kinh), phenytoin, stavudin, vắc xin sống, warfarin.
- Verapamil: Tăng nồng độ doxorubicin trong máu.
Tương tác thực phẩm: Tránh dùng cùng St. John's Wort và sản phẩm từ bưởi.
Tương kỵ thuốc: Không được trộn với heparin, fluorouracil, aminophylin, cephalothin, methotrexat, dexamethason, diazepam, hydrocortison, furosemid.
Chống chỉ định
- Bệnh tim.
- Suy giảm chức năng tủy xương nặng (bạch cầu đa nhân <1500/mm³).
- Loét miệng hoặc nóng rát miệng.
- Đã điều trị bằng liều tích lũy đủ của doxorubicin hoặc daunorubicin.
- Quá mẫn với doxorubicin, đậu phộng, đậu nành hoặc tá dược của thuốc.
Liều lượng & Cách dùng
Liều lượng và cách dùng Doxorubicin phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại ung thư, tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và các thuốc khác đang sử dụng. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ để được hướng dẫn cụ thể.
Người lớn: Liều thông thường là 60-75 mg/m² diện tích bề mặt cơ thể (BSA) tiêm tĩnh mạch, cách 21 ngày/lần. Liều có thể giảm tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân.
Trẻ em: Liều lượng cần điều chỉnh theo cân nặng và tình trạng sức khỏe.
Người cao tuổi và người suy gan: Cần giảm liều.
Tác dụng phụ
Doxorubicin có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, từ nhẹ đến nặng. Một số tác dụng phụ thường gặp bao gồm:
- Thường gặp: Chán ăn, sốt, chóng mặt, mệt mỏi, suy giảm chức năng tủy xương, thiếu máu, buồn nôn, nôn, viêm miệng, tiêu chảy, rụng tóc, ban đỏ, sẫm màu móng tay, bong móng.
- Ít gặp: Phát ban, mày đay, tăng acid uric máu.
- Hiếm gặp: Phản ứng phản vệ, viêm kết mạc, suy tủy xương, độc tính tim, loét, hoại tử đại tràng.
Lưu ý
- Theo dõi điện tâm đồ thường xuyên.
- Thận trọng ở bệnh nhân suy tim, suy gan.
- Giám sát huyết học.
- Khám định kỳ để phát hiện loét miệng.
- Tiêm truyền với tốc độ chậm để giảm nguy cơ phản ứng.
- Không dùng đường tiêm bắp hoặc tiêm dưới da.
- Phụ nữ có thai và cho con bú cần thận trọng.
Quá liều
Quá liều Doxorubicin có thể gây ra các triệu chứng trầm trọng như suy tủy xương, viêm niêm mạc, và độc tính tim. Điều trị hỗ trợ là cần thiết.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.