
Thuốc Chemodox 2mg/ml
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Chemodox 2mg/ml được sản xuất tại Ấn Độ là sản phẩm mà Thuốc Trường Long muốn nhắc tới trong bài viết ngày hôm nay. Thuốc có chứa hoạt chất Doxorubicin , mang lại nhiều lợi ích về sức khỏe cho người bệnh. Đây là thuốc kê đơn đã được Sun Pharma đăng ký lưu hành (có mã đăng ký là VN-21967-19) nên bạn có thể an tâm về nguồn gốc, xuất xứ cũng như về chất lượng của thuốc. Hiện nay, thuốc có dạng bào chế là Hỗn dịch và được đóng thành Hộp x 10ml
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:38
Mô tả sản phẩm
Thuốc Chemodox 2mg/ml
Thuốc Chemodox 2mg/ml là thuốc gì?
Chemodox 2mg/ml là thuốc điều trị ung thư chứa hoạt chất Doxorubicin dạng liposome.
Thành phần:
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Doxorubicin | 2mg/ml |
Chỉ định:
- Đơn trị liệu cho bệnh nhân ung thư vú di căn, có tăng nguy cơ bệnh tim.
- Điều trị ung thư buồng trứng tiến triển ở phụ nữ đã thất bại trong một chế độ hóa trị liệu đầu tiên bằng bạch kim.
- Kết hợp với bortezomib trong điều trị bệnh đa u tủy xương tiến triển ở những bệnh nhân đã từng được điều trị ít nhất một lần và những người đã trải qua hoặc không thích hợp để cấy ghép tủy xương.
- Điều trị ung thư Kaposi liên quan đến AIDS ở những bệnh nhân có số lượng tế bào CD4 thấp (<200 tế bào CD4/mm3) và bệnh da niêm mạc hoặc nội tạng kéo dài.
Chống chỉ định:
Không sử dụng doxorubicin dạng liposome để điều trị ung thư Kaposi liên quan đến AIDS mà có thể được điều trị hiệu quả bằng liệu pháp tại chỗ hoặc alfa-interferon toàn thân.
Tác dụng phụ:
Tác dụng phụ phổ biến nhất bao gồm ban đỏ dị cảm lòng bàn tay - lòng bàn chân, viêm miệng, buồn nôn, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu. Xem chi tiết các tác dụng phụ theo từng chỉ định trong phần "Tóm tắt hồ sơ an toàn" bên dưới.
Tóm tắt hồ sơ an toàn:
(Lưu ý: Phần này tóm tắt các tác dụng phụ quan trọng. Để biết thông tin đầy đủ, vui lòng tham khảo hướng dẫn sử dụng đầy đủ.)
Ung thư vú/buồng trứng: Ban đỏ dị cảm lòng bàn tay - lòng bàn chân (PPE) là tác dụng phụ thường gặp nhất. Viêm miệng/viêm niêm mạc và buồn nôn cũng thường gặp.
Ung thư Kaposi liên quan đến AIDS: Suy tủy (hầu hết là giảm bạch cầu) là tác dụng phụ thường gặp nhất. Nhiễm khuẩn cơ hội cũng có thể xảy ra.
Đa u tủy: Ban đỏ dị cảm lòng bàn tay - lòng bàn chân, buồn nôn, tiêu chảy, giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu, nôn mửa, mệt mỏi, táo bón.
Tương tác thuốc:
Không có nghiên cứu tương tác thuốc chính thức với doxorubicin dạng liposome. Cần thận trọng khi sử dụng đồng thời với các thuốc khác, đặc biệt là các thuốc gây độc trên tủy hoặc các thuốc tương tác với doxorubicin hydrochlorid chuẩn.
Dược lực học:
Mã ATC: L01DB01. Nhóm dược lý: Thuốc kháng ung thư và điều hòa miễn dịch, gây độc tế bào. Hoạt chất Doxorubicin hydrochlorid dạng liposome là một kháng sinh nhóm anthracyclin gây độc tế bào. Cơ chế tác động chính xác chưa được biết rõ, nhưng liên quan đến sự ức chế DNA, RNA và quá trình tổng hợp protein.
Dược động học:
Dược động học của doxorubicin dạng liposome khác với doxorubicin hydrochlorid chuẩn. Doxorubicin dạng liposome lưu hành trong máu lâu hơn và thâm nhập vào khối u hiệu quả hơn. Xem chi tiết trong phần hướng dẫn sử dụng.
Liều lượng và cách dùng:
Doxorubicin dạng liposome được dùng đường truyền tĩnh mạch. Liều lượng và cách dùng phụ thuộc vào loại ung thư và tình trạng bệnh nhân. Xem chi tiết trong phần hướng dẫn sử dụng. Bao gồm hướng dẫn pha loãng thuốc và tốc độ truyền.
Lưu ý thận trọng khi dùng:
- Không sử dụng doxorubicin dạng liposome thay thế cho các công thức khác của doxorubicin hydrochlorid.
- Theo dõi chức năng tim thường xuyên.
- Thận trọng ở bệnh nhân suy tim, suy gan, suy thận, bệnh nhân đã sử dụng các thuốc anthracyclin khác, bệnh nhân tiểu đường.
- Theo dõi huyết học định kỳ.
- Thận trọng với phản ứng liên quan đến truyền dịch.
Xử lý quá liều:
Điều trị triệu chứng, hỗ trợ chức năng tủy xương.
Quên liều:
Thuốc chỉ được sử dụng tại các cơ sở y tế và dưới sự theo dõi của nhân viên y tế, do đó không có trường hợp quên liều.
Thông tin thêm về Doxorubicin:
Doxorubicin là một kháng sinh nhóm anthracyclin, được chiết xuất từ vi khuẩn Streptomyces peucetius var. caesius. Nó có tác dụng gây độc tế bào, ức chế sự phát triển và phân chia của tế bào ung thư.
Bảo quản:
Các lọ thuốc chưa mở cần được bảo quản ở nhiệt độ từ 2°C đến 8°C. Tránh nhiệt độ đông lạnh. Sau khi pha loãng, dung dịch cần được sử dụng ngay lập tức. Sản phẩm pha loãng không sử dụng ngay được bảo quản ở nhiệt độ từ 2°C đến 8°C trong thời gian không quá 24 giờ.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Sun Pharma |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Doxorubicin |
Quy cách đóng gói | Hộp x 10ml |
Dạng bào chế | Hỗn dịch |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Thuốc kê đơn | Có |