
Thuốc Diphereline P.R. 3,75mg
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Diphereline P.R. 3,75mg với thành phần Triptorelin , là loại thuốc giúp điều trị hoặc hỗ trợ điều trị, phòng ngừa hoặc ngăn ngừa bệnh tật của Ipsen. Đây là loại thuốc có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng (Pháp) và được sản xuất, đóng gói tại những cơ sở, nhà máy sản xuất uy tín (quy cách đóng gói mới nhất hiện nay la Hộp). Hỗn dịch tiêm Thuốc Diphereline P.R. 3,75mg có số đăng ký lưu hành là VN-19986-16
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:34
Mô tả sản phẩm
Thuốc Diphereline P.R. 3,75mg
Thuốc Diphereline P.R. 3,75mg là thuốc gì?
Thuốc Diphereline P.R. 3,75mg là thuốc chứa hoạt chất triptorelin, thuộc nhóm thuốc điều trị ung thư.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Triptorelin | 3.75mg |
Chỉ định
- Ung thư tuyến tiền liệt: Đơn trị liệu hoặc phối hợp với xạ trị trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt tiến triển tại chỗ và ung thư tuyến tiền liệt di căn. Hiệu quả cao hơn nếu bệnh nhân chưa được điều trị hormone trước đó.
- Dậy thì sớm: (bé gái trước 8 tuổi và bé trai trước 10 tuổi).
- Lạc nội mạc tử cung (giai đoạn I đến IV): Điều trị không quá 6 tháng. Không khuyến cáo điều trị đợt 2 bằng triptorelin hoặc chất tương tự GnRH khác.
- Vô sinh nữ: Kết hợp với hormone hướng sinh dục (hMG, FSH, hCG) trong pha gây rụng trứng của thụ tinh trong ống nghiệm và chuyển phôi (I.V.F.E.T.).
- Điều trị trước phẫu thuật U xơ tử cung: Khi u xơ tử cung liên quan đến thiếu máu (haemoglobin ≤ 8 g/dl), hoặc cần làm giảm kích thước khối u để thuận lợi cho phẫu thuật nội soi hoặc qua đường âm đạo. Thời gian điều trị giới hạn 3 tháng.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất cứ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Thông báo cho bác sĩ các tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
Tương tác thuốc
Tương tác thuốc có thể ảnh hưởng đến hoạt động của thuốc hoặc gây ra tác dụng phụ. Bệnh nhân nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ danh sách các thuốc và thực phẩm chức năng đang sử dụng. Không tự ý dùng hoặc thay đổi liều lượng thuốc.
Liều lượng và cách dùng
Dạng thuốc: Bột pha tiêm.
Liều dùng: Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế để có liều dùng phù hợp.
Lưu ý thận trọng khi dùng
Xem thêm thông tin trong tờ hướng dẫn sử dụng thuốc.
Ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe và vận hành máy móc
Chưa rõ ảnh hưởng của thuốc.
Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú
Tuân theo chỉ định của bác sĩ. Chỉ nên dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
Xử lý quá liều
Trong trường hợp khẩn cấp, gọi ngay cho trung tâm cấp cứu hoặc đến trạm y tế gần nhất.
Quên liều
Bổ sung liều ngay khi nhớ ra. Nếu thời gian gần với liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc. Không dùng liều gấp đôi.
Thông tin thêm về Triptorelin (Thành phần hoạt chất)
(Do thiếu thông tin chi tiết về dược lực học và dược động học của Triptorelin trong nguồn dữ liệu cung cấp, phần này không được đưa vào.)
Bảo quản
Để nơi mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30⁰C. Để xa tầm tay trẻ em.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Ipsen |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Triptorelin |
Quy cách đóng gói | Hộp |
Dạng bào chế | Hỗn dịch tiêm |
Xuất xứ | Pháp |
Thuốc kê đơn | Có |