
Thuốc DigoxineQualy
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc DigoxineQualy được sản xuất tại Việt Nam là sản phẩm mà Thuốc Trường Long muốn nhắc tới trong bài viết ngày hôm nay. Thuốc có chứa hoạt chất Digoxin , mang lại nhiều lợi ích về sức khỏe cho người bệnh. Đây là thuốc kê đơn đã được Dược 3-2 đăng ký lưu hành (có mã đăng ký là VD-16832-12) nên bạn có thể an tâm về nguồn gốc, xuất xứ cũng như về chất lượng của thuốc. Hiện nay, thuốc có dạng bào chế là Viên nén và được đóng thành Hộp 1 Vỉ x 30 Viên
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:57
Mô tả sản phẩm
Thuốc DigoxineQualy
Thuốc DigoxineQualy là thuốc gì?
Digoxine Qualy là thuốc tim mạch thuộc nhóm glycosid tim, chứa hoạt chất chính là Digoxin. Thuốc được sử dụng trong điều trị suy tim sung huyết và một số rối loạn nhịp thất nhất định, đặc biệt là rung nhĩ.
Thành phần:
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Digoxin | 0.25mg |
Chỉ định:
- Điều trị suy tim sung huyết.
- Điều trị một số rối loạn nhịp trên thất nhất định, đặc biệt là rung nhĩ.
Chống chỉ định:
- Quá mẫn với digoxin, các glycosid digitalis khác hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Loạn nhịp do nhiễm độc glycosid tim.
- Tắc nghẽn phì đại cơ tim (trừ trường hợp rung nhĩ và suy tim đồng thời, nhưng cần thận trọng).
- Loạn nhịp trên thất do đường dẫn phụ nhĩ thất (như hội chứng Wolff-Parkinson-White), trừ khi các đặc tính điện sinh lý đã được đánh giá.
- Block tim hoàn toàn từng cơn hoặc block nhĩ thất độ hai (đặc biệt nếu có tiền sử bị Stokes-Adams).
- Nhịp nhanh thất hoặc rung thất.
Tác dụng phụ:
Thường gặp (>1/100):
- Rối loạn thần kinh trung ương, chóng mặt.
- Rối loạn thị giác.
- Loạn nhịp tim, rối loạn dẫn truyền, nhịp đôi, nhịp ba, kéo dài PR, nhịp chậm xoang.
- Buồn nôn, nôn, tiêu chảy.
- Phát ban da.
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100):
- Trầm cảm.
- Mờ mắt, sợ ánh sáng.
Hiếm gặp (<1/1000):
- Mất bạch cầu hạt, giảm tiểu cầu.
- Chán ăn.
- Bệnh động kinh, rối loạn tâm thần, mơ hồ.
- Nhức đầu, thờ ơ.
- Loạn nhịp nhanh trên thất, nhịp nhanh nhĩ, nhịp nhanh bộ nối, loạn nhịp thất, co tâm thất sớm, giảm đoạn ST.
- Thiếu máu cục bộ đường ruột, hoại tử ruột.
- Tình trạng vú to ở nam giới (khi dùng lâu dài).
Không xác định tần suất:
- Phản ứng quá mẫn (ngứa, phát ban đỏ, nốt sần, mụn nước, phù mạch).
- Mất phương hướng, mất trí nhớ, mê sảng, ảo giác.
- Mệt mỏi, yếu, buồn ngủ, ác mộng, bồn chồn, căng thẳng, kích động.
- Suy tim hoặc tiến triển suy tim, nhịp nhanh trên thất, ngoại tâm thu, block xoang nhĩ.
- Chán ăn, đau bụng.
Lưu ý về tác dụng phụ ở trẻ em: Trẻ em đặc biệt nhạy cảm với tác dụng của digoxin. Chán ăn, buồn nôn, nôn, tiêu chảy và rối loạn thần kinh trung ương có thể là những triệu chứng ban đầu của quá liều. Rối loạn nhịp tim là dấu hiệu thường gặp nhất khi quá liều digoxin.
Dược lực học:
Digoxin làm tăng khả năng co bóp của cơ tim thông qua hoạt động trực tiếp. Tác dụng này tỷ lệ thuận với liều ở phạm vi nhỏ hơn và một số tác dụng đạt được với liều khá thấp. Tác động chính của digoxin là ức chế adenosine triphosphatase và hoạt động trao đổi natri-kali (Na+-K+). Sự thay đổi phân bố ion qua màng tạo nên dòng ion calci tăng cường, làm tăng sự sẵn có của calci tại thời điểm khớp nối kích thích co. Digoxin ức chế cơ chế trao đổi Na+-K+ trên các tế bào của hệ thần kinh tự chủ, kích thích chúng tác dụng gián tiếp lên hoạt động tim. Việc tăng phát ra các xung giao cảm làm giảm trương lực giao cảm và giảm tốc độ dẫn xung qua tâm nhĩ và nút nhĩ thất.
Dược động học:
Hấp thu: Tmax dùng đường uống là 2-6 giờ. Digoxin được hấp thụ từ dạ dày và phần trên của ruột non. Sinh khả dụng của digoxin dùng đường uống là khoảng 63% ở dạng viên nén.
Phân bố: Sự phân bố ban đầu của digoxin từ trung tâm đến ngoại biên thường kéo dài từ 6 đến 8 giờ. Thể tích phân bố rất lớn, cho thấy digoxin có liên kết lớn với các mô cơ thể. Nồng độ digoxin cao nhất được thấy ở tim, gan và thận.
Chuyển hóa: Phần lớn digoxin được bài tiết qua thận dưới dạng không đổi, mặc dù một phần nhỏ liều được chuyển hóa thành các chất chuyển hóa có hoạt tính và không hoạt tính.
Thải trừ: Đường thải trừ chính là bài tiết qua thận dưới dạng không đổi.
Liều lượng và cách dùng:
Thuốc dùng đường uống. Liều dùng được đề xuất chỉ nhằm mục đích hướng dẫn ban đầu, mỗi bệnh nhân phải được điều chỉnh riêng theo độ tuổi, cân nặng và chức năng thận. Có sự khác biệt về sinh khả dụng giữa digoxin đường tiêm và digoxin đường uống khi chuyển từ đường dùng này qua đường dùng kia.
Người lớn và trẻ em trên 10 tuổi:
Liều khởi đầu nhanh: 0,75 mg - 1,5 mg, một liều duy nhất. Liều khởi đầu chậm: 0,25 - 0,75 mg/ngày trong 1 tuần, sau đó dùng liều duy trì thích hợp.
Liều duy trì: Liều duy trì nên dựa trên tỷ lệ phần trăm lượng thuốc giảm đi mỗi ngày của từng bệnh nhân thông qua thải trừ (Công thức tính toán phức tạp, cần tham khảo ý kiến bác sĩ).
Trẻ em dưới 10 tuổi: Liều khởi đầu và duy trì cần được điều chỉnh dựa trên cân nặng và độ tuổi (liều cụ thể được nêu chi tiết trong phần hướng dẫn sử dụng, cần tham khảo ý kiến bác sĩ).
Người cao tuổi và suy thận: Nên giảm liều khởi đầu và duy trì.
Lưu ý thận trọng khi dùng:
- Theo dõi điện giải huyết thanh và chức năng thận định kỳ.
- Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có bệnh về tuyến giáp, bệnh đường tiêu hóa, bệnh cơ tim amyloid, viêm cơ tim, bệnh tim beri-beri, viêm màng ngoài tim co thắt.
- Lưu ý về khả năng tương tác thuốc (xem phần tương tác thuốc).
- Thành phần thuốc có chứa tá dược lactose.
- Cần thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc.
- Thận trọng khi sử dụng trong thai kỳ và cho con bú.
Xử lý quá liều:
Triệu chứng và dấu hiệu ngộ độc digoxin rất đa dạng, bao gồm các biểu hiện về tim mạch (loạn nhịp, nhịp chậm, block tim) và không tim mạch (tiêu hóa, thần kinh). Điều trị bao gồm rửa dạ dày (nếu cần), dùng than hoạt tính, bổ sung kali (nếu hạ kali máu), atropin (cho nhịp chậm), kháng thể đặc hiệu kháng digoxin Fab (trong trường hợp ngộ độc nặng).
Quên liều:
Dùng càng sớm càng tốt nếu quên liều. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Tương tác thuốc:
Digoxin có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác nhau, bao gồm thuốc chống loạn nhịp, kháng sinh, thuốc chẹn kênh canxi, thuốc tim mạch, thuốc dùng cho hệ thần kinh trung ương, thuốc lợi tiểu, thuốc tác động trên đường tiêu hóa, thuốc kiểm soát lipid, thuốc giãn cơ, NSAID, và các loại thuốc khác. Việc sử dụng đồng thời có thể làm tăng hoặc giảm tác dụng của digoxin. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Digoxine Qualy đồng thời với các thuốc khác.
Thông tin bổ sung về Digoxin (Hoạt chất):
Digoxin là một glycosid tim được chiết xuất từ cây Digitalis. Nó có tác dụng điều trị suy tim sung huyết bằng cách tăng cường sức co bóp của cơ tim và làm chậm nhịp tim.
Bảo quản:
Nơi khô mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.