
Thuốc Dexilant 60mg
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Dexilant 60mg là tên thương mại của một loại thuốc có chứa hoạt chất Dexlansoprazole của Takeda. Loại thuốc này đang được lưu hành tại Việt Nam với mã đăng ký là VN2-655-17. Thuốc được đóng thành Hộp 2 vỉ x 7 viên, với công dụng giúp điều trị hoặc hỗ trợ điều trị, hay phòng ngừa bệnh cho người tiêu dùng. Thuốc được sản xuất tại Nhật Bản với quy trình sản xuất nghiêm ngặt, đảm bảo an toàn theo đúng quy định. Để sử dụng thuốc được thuận tiện và dễ dàng, thuốc được sản xuất thành dạng Viên nang giải phóng chậm
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:02
Mô tả sản phẩm
Thuốc Dexilant 60mg
Thuốc Dexilant 60mg là thuốc gì?
Dexilant 60mg là thuốc thuộc nhóm thuốc ức chế bơm proton (PPI), được sử dụng để điều trị các bệnh lý liên quan đến tăng tiết acid dạ dày. Thành phần chính là Dexlansoprazol, một đồng phân quang học của Lansoprazol.
Thành phần:
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Dexlansoprazole | 60mg |
Chỉ định:
- Chữa lành viêm thực quản ăn mòn (EE): Dùng trong 8 tuần.
- Duy trì sự chữa lành viêm thực quản ăn mòn và giảm ợ nóng: Dùng trong 6 tháng.
- Điều trị bệnh trào ngược dạ dày - thực quản (GERD) không ăn mòn có triệu chứng: Dùng trong 4 tuần.
Chống chỉ định:
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Sử dụng đồng thời với thuốc chứa rilpivirin.
Tác dụng phụ:
Các tác dụng phụ thường gặp (>2%) bao gồm tiêu chảy, đau bụng, buồn nôn, nhiễm trùng đường hô hấp trên, nôn và đầy hơi. Các tác dụng phụ ít gặp hơn được liệt kê chi tiết trong phần thông tin đầy đủ.
Lưu ý: Xem chi tiết phần "Lưu ý thận trọng khi dùng thuốc" bên dưới.
Dược lực học:
Dexlansoprazol ức chế bơm proton trong tế bào thành của tế bào tuyến parietal trong dạ dày, dẫn đến giảm tiết acid dạ dày. So với Lansoprazol 30mg, Dexilant 60mg cho thấy hiệu quả tốt hơn trong việc tăng pH dạ dày và kéo dài thời gian pH dạ dày trên 4.
(Lưu ý: Bảng 1 và mô tả chi tiết về tác dụng lên Gastrin huyết thanh, tế bào ECL được loại bỏ do không đủ dữ liệu để trình bày đầy đủ và chính xác).
Dược động học:
Dexlansoprazol được hấp thu tốt sau khi uống. Nồng độ trong huyết tương có hai đỉnh, đỉnh đầu tiên xảy ra 1-2 giờ sau khi uống, tiếp theo là đỉnh thứ hai trong vòng 4-5 giờ. Thời gian bán thải khoảng 1-2 giờ. Sự hấp thu bị ảnh hưởng bởi thức ăn. Dexlansoprazol được chuyển hóa mạnh ở gan và thải trừ chủ yếu qua phân.
(Lưu ý: Bảng 2 và Hình 1 được loại bỏ do không đủ dữ liệu để trình bày đầy đủ và chính xác).
Liều lượng và cách dùng:
Liều khuyến cáo ở người lớn:
Chỉ định | Phác đồ liều khuyến cáo |
---|---|
Chữa lành viêm thực quản ăn mòn (EE) | 1 viên nang 60mg/ngày, đến 8 tuần |
Duy trì viêm thực quản ăn mòn đã được chữa lành và giảm ợ nóng | 1 viên nang 30mg/ngày* |
Bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD) không ăn mòn có triệu chứng | 1 viên nang 30mg/ngày, trong 4 tuần |
*Các nghiên cứu có đối chứng không kéo dài quá 6 tháng
Cách dùng: Nuốt nguyên viên, không nhai. Có thể mở viên nang và trộn với nước sốt táo hoặc nước để uống, nhưng phải nuốt ngay lập tức, không được để lại.
Liều sử dụng ở trẻ em: Chưa được nghiên cứu.
Sử dụng ở người cao tuổi và bệnh nhân suy thận, suy gan: Xem chi tiết phần "Lưu ý thận trọng khi dùng thuốc".
Lưu ý thận trọng khi dùng:
- Bệnh ác tính dạ dày: Không loại trừ khả năng ung thư dạ dày.
- Viêm thận kẽ cấp tính: Có thể xảy ra, cần ngừng thuốc nếu xuất hiện.
- Thiếu cyanocobalamin (vitamin B12): Có thể xảy ra sau thời gian dài sử dụng.
- Tiêu chảy liên quan với Clostridium difficile: Nguy cơ tăng lên, đặc biệt ở bệnh nhân nằm viện.
- Gãy xương: Nguy cơ tăng lên, đặc biệt ở liều cao và sử dụng lâu dài.
- Giảm magie huyết: Có thể xảy ra, đặc biệt sau thời gian dài sử dụng. Cần theo dõi nồng độ magie.
- Tương tác với xét nghiệm khối u thần kinh nội tiết (CgA): Cần tạm ngừng thuốc trước khi xét nghiệm.
- Tương tác thuốc: Xem phần "Tương tác thuốc" bên dưới.
Xử lý quá liều: Điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
Quên liều: Uống lại càng sớm càng tốt nếu nhớ ra. Nếu gần đến liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp đúng giờ.
Tương tác thuốc:
Dexilant có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, bao gồm thuốc kháng retrovirus (như rilpivirin, nelfinavir), warfarin, clopidogrel, methotrexat, digoxin, thuốc có hấp thu phụ thuộc pH dạ dày (ví dụ các muối sắt, ketoconazol), tacrolimus. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn cụ thể về các tương tác thuốc có thể xảy ra.
Bảo quản: Bảo quản dưới 30 độ C. Hạn sử dụng: 36 tháng kể từ ngày sản xuất.
Thông tin thêm về Dexlansoprazole: Dexlansoprazole là một đồng phân quang học của Lansoprazol, có tác dụng ức chế bơm proton mạnh mẽ.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Takeda |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Dexlansoprazole |
Quy cách đóng gói | Hộp 2 vỉ x 7 viên |
Dạng bào chế | Viên nang giải phóng chậm |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Thuốc kê đơn | Có |