
Thuốc Dexilant 30mg
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Dexilant 30mg là tên thương mại của một loại thuốc có chứa hoạt chất Dexlansoprazole của Takeda. Loại thuốc này đang được lưu hành tại Việt Nam với mã đăng ký là VN3-269-20. Thuốc được đóng thành Hộp 2 Vỉ x 7 Viên, với công dụng giúp điều trị hoặc hỗ trợ điều trị, hay phòng ngừa bệnh cho người tiêu dùng. Thuốc được sản xuất tại Nhật Bản với quy trình sản xuất nghiêm ngặt, đảm bảo an toàn theo đúng quy định. Để sử dụng thuốc được thuận tiện và dễ dàng, thuốc được sản xuất thành dạng Viên nang phóng thích biến đổi
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:15
Mô tả sản phẩm
Thuốc Dexilant 30mg
Thuốc Dexilant 30mg là thuốc gì?
Dexilant 30mg là thuốc thuộc nhóm thuốc ức chế bơm proton (PPI), được sử dụng để điều trị các vấn đề về dạ dày như viêm thực quản ăn mòn và bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD).
Thành phần
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Dexlansoprazole | 30mg |
Chỉ định
- Chữa lành tất cả các cấp độ viêm thực quản ăn mòn (EE) ở bệnh nhân từ 12 tuổi trở lên (trong 8 tuần).
- Duy trì sự chữa lành viêm thực quản ăn mòn và giảm ợ nóng ở bệnh nhân từ 12 tuổi trở lên (trong 6 tháng ở người lớn, 16 tuần ở trẻ từ 12-17 tuổi).
- Điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản không ăn mòn có triệu chứng ở bệnh nhân từ 12 tuổi trở lên (trong 4 tuần).
Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Sử dụng đồng thời với các sản phẩm chứa ripivirine.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ thường gặp (>2%): Tiêu chảy, đau bụng, buồn nôn, nhiễm trùng đường hô hấp trên, nôn, đầy hơi.
Các tác dụng phụ ít gặp hơn (<2%): Xem danh sách chi tiết trong phần "Các phản ứng không mong muốn ít gặp hơn" bên dưới.
Các tác dụng phụ nghiêm trọng: Viêm kẽ viêm thận, thiếu cyanocobalamin (Vitamin B12), tiêu chảy liên quan với Clostridium difficile, gãy xương, giảm magie huyết. (Xem chi tiết trong phần thông tin đầy đủ).
Các phản ứng không mong muốn ít gặp hơn:
- Rối loạn máu và hệ bạch huyết: Thiếu máu, bệnh hạch bạch huyết.
- Rối loạn tim: Đau thắt ngực, loạn nhịp tim, nhịp tim chậm, đau ngực, phù, nhồi máu cơ tim, đánh trống ngực, nhịp tim nhanh.
- ...
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Vui lòng tham khảo hướng dẫn sử dụng đầy đủ để biết thêm thông tin.
Tương tác thuốc
Dexilant 30mg có thể tương tác với một số thuốc khác, đặc biệt là thuốc kháng retrovirus, warfarin, methotrexate, digoxin và các thuốc mà sự hấp thu phụ thuộc vào pH dạ dày. Xem chi tiết trong Bảng 6 và 7 ở phần thông tin đầy đủ.
Dược lực học
Hoạt tính kháng tiết: Dexilant 30mg làm tăng pH dạ dày hiệu quả hơn lansoprazole 30mg.
Tác dụng trên gastrin huyết thanh: Dexlansoprazole làm tăng nồng độ gastrin huyết thanh, nhưng nồng độ này trở lại bình thường sau khi ngừng điều trị.
Tác dụng trên tế bào giống tế bào ưa crom của ruột (ECL): Không có báo cáo về tăng sản tế bào ECL trong các nghiên cứu.
Điện sinh lý tim: Ở liều cao gấp 5 lần liều khuyến cáo tối đa, dexlansoprazole không kéo dài khoảng QT.
Dược động học
Dexlansoprazole được hấp thu nhanh chóng, chuyển hóa mạnh ở gan và bài tiết chủ yếu qua phân. Xem chi tiết về hấp thu, phân bố, chuyển hóa và bài tiết trong phần thông tin đầy đủ.
Liều lượng và cách dùng
Liều khuyến cáo: Xem Bảng 4 ở phần thông tin đầy đủ.
Cách dùng: Uống nguyên viên, không nhai. Có thể mở viên nang và dùng với nước sốt táo hoặc nước qua xy lanh uống/ống thông mũi-dạ dày (xem hướng dẫn chi tiết trong phần thông tin đầy đủ).
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Bệnh ác tính dạ dày: Đáp ứng triệu chứng không loại trừ bệnh ác tính.
- Viêm thận kẽ cấp tính: Ngừng dùng thuốc nếu phát triển.
- Tiêu chảy liên quan đến Clostridium difficile: Cần xem xét chẩn đoán.
- Gãy xương: Sử dụng liều thấp nhất và trong thời gian ngắn nhất.
- Lupus ban đỏ: Ngừng dùng thuốc nếu xuất hiện triệu chứng.
- Thiếu hụt Cyanocobalamin (Vitamin B12): Cần theo dõi nếu có triệu chứng.
- Giảm magnesi máu: Theo dõi nồng độ magnesi nếu điều trị kéo dài.
Xử lý quá liều
Chưa có báo cáo về quá liều đáng kể. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
Quên liều
Uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra, trừ khi gần liều kế tiếp.
Thông tin thêm về Dexlansoprazole (thành phần hoạt chất)
Dexlansoprazole là đồng phân R của lansoprazole. Xem thêm thông tin chi tiết trong các phần Dược lực học và Dược động học.
Bảo quản
Nơi khô ráo, tránh ánh sáng, ở nhiệt độ dưới 30°C.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Takeda |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Dexlansoprazole |
Quy cách đóng gói | Hộp 2 Vỉ x 7 Viên |
Dạng bào chế | Viên nang phóng thích biến đổi |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Thuốc kê đơn | Có |