
Thuốc Detriat
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Thuốc Detriat là thuốc kê đơn tới từ thương hiệu S.P.M. Thuốc có thành phần là Trimebutine và được đóng gói thành Hộp 2 Vỉ x 10 Viên Viên nén bao phim. Thuốc Detriat được sản xuất tại Việt Nam và đã được đăng ký lưu hành với mã đăng ký với Cục quản lý dược là VD-23244-15
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:54
Mô tả sản phẩm
Thuốc Detriat
Thuốc Detriat là thuốc gì?
Thuốc Detriat là thuốc điều trị triệu chứng đau, rối loạn vận chuyển ruột và khó chịu đường ruột liên quan đến rối loạn chức năng đường ruột.
Thành phần
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Trimebutine | 100mg |
Chỉ định
Thuốc Detriat 100mg được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:
- Điều trị triệu chứng đau, rối loạn chuyển vận ruột và khó chịu đường ruột liên quan đến rối loạn chức năng đường ruột.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với trimebutin hay bất cứ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Hiếm gặp, ADR < 1/1000
- Tiêu hóa: Khô miệng, hôi miệng, tiêu chảy, khó tiêu, buồn nôn và táo bón.
- Thần kinh: Buồn ngủ mệt mỏi, chóng mặt, nhức đầu.
- Rối loạn da – mô mềm: Nổi mày đay.
Hướng dẫn cách xử trí ADR: Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Tương tác thuốc
Trimebutin có thể làm gia tăng tác dụng không mong muốn của D-tubocurarin.
Dược lực học
Trimebutin là thuốc thay đổi khả năng vận động của đường tiêu hóa. Trimebutin có tính chủ vận trên hệ enkephalin. Trimebutin kích thích khả năng vận động của ruột bằng cách gây ra các làn sóng pha III lan truyền nhờ phức hợp vận động di chuyển và ức chế khả năng vận động khi đã có sự kích thích trước đó (ở động vật). In vitro, trimebutin hoạt động bằng cách chẹn các kênh natri (IC50 = 8.4 µM) và ức chế sự phóng thích chất trung gian hóa học của thụ cảm đau (glutamat). Ở chuột, nó ức chế phản ứng giãn đại tràng và trực tràng của động vật trong các mô hình thí nghiệm khác nhau.
Dược động học
Hấp thu: Sau khi uống, trimebutin nhanh chóng hấp thu từ đường tiêu hóa. Nồng độ thuốc tối đa trong huyết tương đạt được sau khi uống 1-2 giờ. Sinh khả dụng 4-6%. Thuốc có tác dụng chủ yếu do hấp thu tại ruột.
Phân bố: Nồng độ của liên kết protein huyết tương là thấp khoảng 5%. Thể tích phân bố (Vd) khoảng 88 milimol/dl. Trimebutin qua nhau thai một phần nhỏ.
Chuyển hóa: Thuốc chuyển hóa chủ yếu ở gan thành trimebutin biotransformiroetsa.
Thải trừ: Trimebutin xuất hiện trong nước tiểu chủ yếu như chất chuyển hóa (khoảng 70% nồng độ thuốc được thải trừ sau 24 giờ). T1/2 khoảng 12 giờ.
Liều lượng và cách dùng
Cách dùng: Dùng đường uống, trước bữa ăn.
Liều dùng:
- Người lớn: Liều thường dùng là 1 viên x 3 lần/ ngày. Trong trường hợp ngoại lệ, liều có thể tăng tối đa 6 viên/ ngày.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Lưu ý thận trọng khi dùng
Chưa có dữ liệu được ghi nhận tại thời điểm này.
Khả năng lái xe và vận hành máy móc: Dùng liều thông thường, chưa có bằng chứng cho thấy Detriat làm suy giảm các hoạt động này. Cần thận trọng nếu dùng liều cao, vì thuốc có thể gây chóng mặt, choáng váng, buồn ngủ.
Thời kỳ mang thai: Không nên dùng cho phụ nữ có thai.
Thời kỳ cho con bú: Không nên dùng cho phụ nữ cho con bú.
Xử lý quá liều
Chưa có báo cáo về quá liều.
Quên liều
Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
Thông tin thêm về Trimebutine (Thành phần hoạt chất)
Trimebutine là một thuốc điều trị triệu chứng rối loạn chức năng đường tiêu hóa. Cơ chế tác dụng chính xác của nó vẫn chưa được hiểu đầy đủ, nhưng nó được cho là ảnh hưởng đến sự vận động của đường tiêu hóa bằng cách tác động lên hệ thống enkephalin.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | S.P.M |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Trimebutine |
Quy cách đóng gói | Hộp 2 Vỉ x 10 Viên |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Xuất xứ | Việt Nam |
Thuốc kê đơn | Có |