Trimebutine - Thông tin về Trimebutine

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ
Mô tả Tag
Trimebutine: Thông tin thuốc
Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Trimebutine
Loại thuốc: Nhóm chống co thắt cơ
Dạng thuốc và hàm lượng:
- Viên nén, viên nén bao phim: 100 mg, 200 mg
- Dung dịch tiêm: 50 mg/ml
Chỉ định
Trimebutine được chỉ định để điều trị các triệu chứng sau:
- Đau do rối loạn chức năng ống tiêu hóa, khó chịu, đầy hơi, khó tiêu ở ruột.
- Tắc liệt ruột sau phẫu thuật (để tăng cường phục hồi hoạt động ruột).
- Đau bụng cấp tính và mãn tính ở bệnh nhân bị rối loạn chức năng ruột, đặc biệt là hội chứng ruột kích thích.
Dược lực học
Trimebutine là một tác nhân chống co thắt không cạnh tranh. Nó có tác dụng kháng serotonin và có ái lực vừa phải với receptor opiate kappa và delta ngoại vi. Thuốc làm giảm nhu động bất thường nhưng không ảnh hưởng đến nhu động bình thường của đường tiêu hóa, giúp giảm đau bụng. Trimebutine đẩy nhanh quá trình làm rỗng dạ dày và điều chỉnh hoạt động co bóp của ruột kết. Thuốc thường được sử dụng ở dạng muối trimebutine maleate để phục hồi chức năng bình thường của ruột.
Động lực học
Thuộc tính | Mô tả |
---|---|
Hấp thu | Hấp thu nhanh sau khi uống. Nồng độ đỉnh của hoạt chất trong huyết tương đạt được trong vòng 1 giờ. |
Phân bố | Trimebutine liên kết với protein huyết tương tối thiểu 5%. Ít đi qua hàng rào nhau thai. |
Chuyển hóa | Trimebutine trải qua quá trình chuyển hóa đầu tiên ở gan thành nortributine hoặc N-monodesmethyltrimebutine (chất chuyển hóa có hoạt tính trên đại tràng). Chất chuyển hóa này tiếp tục trải qua quá trình N-demethyl hóa thứ 2 tạo thành N-didesmethyltrimebutine. Trimebutine cũng dễ bị sulphat và/hoặc liên hợp với axit glucuronic để thải trừ. |
Thải trừ | Đường bài tiết chính là qua nước tiểu, một lượng nhỏ (5-12%) qua phân. Thời gian bán thải (T1/2) khoảng 10-12 giờ. |
Tương tác thuốc
Trimebutine có thể tương tác với một số thuốc khác, gây ra nhiều tác dụng không mong muốn. Một số ví dụ:
- 1,2-Benzodiazepine: Tăng tác động ức chế thần kinh trung ương.
- Abacavir, abametapir, aceclofenac, acemetacin, acetaminophen: Giảm tốc độ bài tiết trimebutine, tăng nồng độ trimebutine trong huyết thanh, tăng tác dụng và độc tính.
- Acetazolamide: Giảm tác dụng điều trị của trimebutine.
- Acarbose, acetohexamide: Tăng tác động hạ đường huyết.
- Acebutolol: Tăng nguy cơ nhịp tim chậm.
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tương tác thuốc. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng Trimebutine nếu bạn đang dùng các thuốc khác.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với trimebutine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Trẻ em dưới 2 tuổi.
Liều lượng & cách dùng
Người lớn: Liều thông thường là 300 mg/ngày, uống trước bữa ăn. Liều có thể tăng lên đến 600 mg/ngày nếu cần. Thời gian sử dụng khuyến cáo là 3 ngày, tối đa 7 ngày nếu không có dấu hiệu cảnh báo. Liều lượng cần được điều chỉnh tùy thuộc vào triệu chứng.
Trẻ em: Chỉ sử dụng theo chỉ định và giám sát của bác sĩ.
Tác dụng phụ
Tần suất | Tác dụng phụ |
---|---|
Thường gặp | Khô miệng, hôi miệng, tiêu chảy, khó tiêu, đau thượng vị, buồn nôn, táo bón, buồn ngủ, mệt mỏi, chóng mặt, cảm giác nóng/lạnh, nhức đầu, nhịp tim nhanh. |
Ít gặp | Phát ban, nổi mẫn. |
Hiếm gặp | Tăng GOT, GPT gan. |
Không xác định tần suất | Các vấn đề kinh nguyệt, đau ngực, lo lắng, bí tiểu, điếc nhẹ. |
Lưu ý
- Không dùng quá liều chỉ định.
- Nếu không thấy cải thiện triệu chứng sau một thời gian điều trị, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Không khuyến nghị sử dụng cho bệnh nhân không dung nạp galactose, thiếu hụt lactase hoặc hội chứng hấp thu kém glucose-galactose.
- Phụ nữ có thai: Không có bằng chứng gây quái thai trên động vật. Tuy nhiên, tốt nhất nên tránh sử dụng trong 3 tháng đầu thai kỳ. Chỉ sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ.
- Phụ nữ cho con bú: Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết.
- Lái xe và vận hành máy móc: Cần thận trọng vì thuốc có thể gây buồn ngủ, chóng mặt, buồn nôn.
Quá liều
Triệu chứng: Quá liều có thể gây rối loạn tim (nhịp tim chậm, kéo dài khoảng QTc, nhịp tim nhanh) và rối loạn thần kinh (buồn ngủ, co giật, hôn mê).
Xử trí: Rửa dạ dày và điều trị triệu chứng.
Quên liều: Uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và không uống gấp đôi liều.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.