Thuốc Debridat 100mg

Thuốc Debridat 100mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Thuốc Debridat 100mg được sản xuất tại Pháp là sản phẩm mà Thuốc Trường Long muốn nhắc tới trong bài viết ngày hôm nay. Thuốc có chứa hoạt chất Trimebutine , mang lại nhiều lợi ích về sức khỏe cho người bệnh. Đây là thuốc kê đơn đã được Pfizer đăng ký lưu hành (có mã đăng ký là VN-13803-11) nên bạn có thể an tâm về nguồn gốc, xuất xứ cũng như về chất lượng của thuốc. Hiện nay, thuốc có dạng bào chế là Viên nén bao phim và được đóng thành Hộp 2 Vỉ x 15 Viên

Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường

Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:01

Mô tả sản phẩm


Thuốc Debridat 100mg

Thuốc Debridat 100mg là thuốc gì?

Debridat 100mg là thuốc điều trị các triệu chứng đau liên quan đến rối loạn chức năng đường tiêu hóa và ống mật. Thuốc có tác dụng điều chỉnh nhu động ruột, giảm đau và khó chịu ở đường tiêu hóa.

Thành phần:

Thành phần Hàm lượng
Trimebutine 100mg

Chỉ định:

  • Điều trị đau liên quan đến rối loạn chức năng đường tiêu hóa và ống mật.
  • Điều trị đau, rối loạn nhu động ruột, khó chịu đường ruột liên quan đến rối loạn chức năng đường tiêu hóa.

Chống chỉ định:

Thuốc Debridat chống chỉ định ở bệnh nhân mẫn cảm với trimebutine maleate hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.

Tác dụng phụ:

Các tác dụng phụ sau đây đã được báo cáo ở bệnh nhân sử dụng trimebutine:

Hệ thống/Cơ quan Tần suất Tác dụng phụ
Rối loạn hệ miễn dịch Không rõ Quá mẫn
Rối loạn hệ thần kinh Không thường gặp Tiền ngất xỉu/ngất xỉu
Rối loạn da và mô dưới da Không thường gặp Phát ban
Rối loạn da và mô dưới da Không rõ Phản ứng da nghiêm trọng (ngoại ban mụn mủ toàn thân cấp tính, hồng ban đa dạng, phát ban nhiễm độc da, viêm da tróc vẩy, viêm da tiếp xúc, viêm da, hồng ban, ngứa, mề đay)

Ghi chú: Tần suất: Không thường gặp ≥ 1/1000 đến < 1/100; Không rõ (không thể ước lượng từ dữ liệu có sẵn).

*Tác dụng phụ được xác định sau khi thuốc lưu hành. **Quan sát được chủ yếu khi dùng dạng tiêm.

Tương tác thuốc:

Chưa có báo cáo về tương tác thuốc.

Dược lực học:

Debridat thay đổi khả năng vận động của đường tiêu hóa, chất chủ vận trên hệ enkephalin ngoại biên. Trimebutine kích thích khả năng vận động của ruột (gây nên các làn sóng pha III lan truyền nhờ phức hợp di chuyển vận động) và ức chế khả năng vận động khi đã có sự kích thích trước đó. Trimebutine là thuốc chống co thắt.

Dược động học:

Nồng độ đỉnh trong máu của trimebutin sau khi dùng viên nén đường uống đạt được sau 1-2 giờ. Trimebutin được thải trừ nhanh sau khi dùng viên nén đường uống, chủ yếu qua nước tiểu, trung bình khoảng 70% trong 24 giờ.

Liều lượng và cách dùng:

Liều dùng: Thuốc Debridat chỉ dùng cho người lớn. Liều thông thường là 1 viên x 3 lần/ngày. Trong trường hợp ngoại lệ, liều có thể tăng lên tới 6 viên/ngày.

Cách dùng: Dùng đường uống.

Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.

Lưu ý thận trọng khi dùng:

Chưa xác định được chống chỉ định tuyệt đối và thận trọng đối với hoạt chất này. Chưa có bất kỳ dữ liệu nào được ghi nhận.

Xử lý quá liều:

Trong trường hợp quá liều, cần tiến hành điều trị triệu chứng. Tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.

Quên liều:

Nếu quên một liều, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Thời kỳ mang thai và cho con bú:

Mang thai: Nghiên cứu trên động vật chưa phát hiện tác dụng gây quái thai. Không có nghiên cứu đầy đủ và được kiểm soát tốt ở phụ nữ mang thai. Trimebutin chỉ nên được sử dụng trong thai kỳ khi lợi ích tiềm năng cho bệnh nhân cao hơn nhiều so với nguy cơ có thể xảy đến cho bệnh nhân và thai nhi.

Cho con bú: Tính an toàn khi sử dụng Debridat trong thời kỳ cho con bú chưa được thiết lập.

Bảo quản:

Bảo quản dưới 25°C. Hạn dùng: 36 tháng kể từ ngày sản xuất.

Thông tin thêm về Trimebutine:

Trimebutine là một thuốc chống co thắt tác động trực tiếp lên đường tiêu hóa, giúp điều chỉnh nhu động ruột và giảm đau.

Thuộc tính sản phẩm


Thương hiệu Pfizer
Số đăng ký: Chưa cập nhật
Hoạt chất Trimebutine
Quy cách đóng gói Hộp 2 Vỉ x 15 Viên
Dạng bào chế Viên nén bao phim
Xuất xứ Pháp
Thuốc kê đơn

Chủ để:
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp cho bạn thông tin sản phẩm phù hợp nhất, dễ tiếp cận. Tuy nhiên, vì thuốc/dược phẩm ở mỗi người mang lại hiệu quả khác nhau, chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin đã bao gồm đầy đủ. Thông tin này không thay thế cho lời khuyên y tế. Luôn luôn nói chuyện với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các tương tác có thể xảy ra với tất cả các loại thuốc theo toa, vitamin, thảo dược và chất bổ sung, và các loại thuốc không kê đơn mà bạn đang dùng.