
Thuốc Derispan
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Thuốc Derispan là thuốc kê đơn tới từ thương hiệu Pymepharco. Thuốc có thành phần là Trimebutine và được đóng gói thành Hộp 4 vỉ x 15 viên Viên nén. Thuốc Derispan được sản xuất tại Việt Nam và đã được đăng ký lưu hành với mã đăng ký với Cục quản lý dược là VD-26405-17
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:10
Mô tả sản phẩm
Thuốc Derispan: Thông tin chi tiết
Thuốc Derispan là thuốc gì?
Derispan là thuốc điều trị triệu chứng đau do rối loạn chức năng đường tiêu hoá và đường mật, đau, rối loạn chức năng ruột và khó chịu đường ruột liên quan đến hội chứng ruột kích thích.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Trimebutine | 100mg |
Chỉ định
- Điều trị triệu chứng đau do rối loạn chức năng đường tiêu hoá và đường mật.
- Điều trị triệu chứng đau, rối loạn chức năng ruột và khó chịu đường ruột liên quan đến hội chứng ruột kích thích.
Chống chỉ định
Thuốc Derispan chống chỉ định trong trường hợp bệnh nhân mẫn cảm với thành phần của thuốc.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ rất hiếm khi gặp, bao gồm các phản ứng ở da. Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc
Chưa có báo cáo về tương tác thuốc.
Dược lực học
Trimebutin có tác dụng chống co thắt, tác động trên cơ, điều chỉnh sự vận động đường tiêu hoá. Trimebutin là chất chủ vận enképhalinergique ở ngoại biên, có thể kích thích sự vận động ở ruột và cũng có thể ức chế sự vận động này nếu trước đó đã bị kích thích.
Dược động học
Thuốc đạt nồng độ tối đa trong máu sau khi uống từ 1 đến 2 giờ. Thuốc được đào thải nhanh chủ yếu qua nước tiểu: Trung bình 70% sau 24 giờ.
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng
Người lớn: 1 viên x 3 lần/ngày. Liều tối đa: 6 viên/ngày.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tuỳ thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế để có liều dùng phù hợp.
Cách dùng
Dùng đường uống.
Lưu ý thận trọng khi dùng
Cần thận trọng khi dùng trimebutin với các thuốc sau: Dihydrostreptomycin, bipenicillin, thuốc tiêm natri pentobarbital, methylpresnisolone, diazepam.
Thời kỳ mang thai: Các nghiên cứu trên động vật không cho thấy thuốc có tác dụng gây quái thai. Tuy nhiên, chưa có đầy đủ dữ liệu để đánh giá khả năng gây dị tật hay độc cho phôi thai của trimebutin khi sử dụng cho phụ nữ có thai. Do đó, không nên dùng trimebutin trong 3 tháng đầu của thai kỳ và chỉ dùng trong 3 tháng giữa và 3 tháng cuối thai kỳ khi thật sự cần thiết.
Thời kỳ cho con bú: Người mẹ có thể tiếp tục cho con bú trong thời gian dùng thuốc.
Khả năng lái xe và vận hành máy móc: Chưa có nghiên cứu về ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Xử lý quá liều
Trong trường hợp quá liều, cần tiến hành điều trị triệu chứng. Trong trường hợp khẩn cấp, hãy liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất.
Quên liều
Nếu quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Thông tin thêm về Trimebutine (nếu có đủ thông tin)
(Phần này không có thông tin bổ sung thêm)
Bảo quản
Nơi khô, mát, dưới 30oC. Tránh ánh sáng. Hạn dùng: 36 tháng kể từ ngày sản xuất. Không dùng thuốc quá hạn dùng ghi trên bao bì.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Pymepharco |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Trimebutine |
Quy cách đóng gói | Hộp 4 vỉ x 15 viên |
Dạng bào chế | Viên nén |
Xuất xứ | Việt Nam |
Thuốc kê đơn | Có |