
Thuốc Cotrimstada
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Viên nén Thuốc Cotrimstada là loại thuốc mà Thuốc Trường Long muốn giới thiệu cũng như giúp bạn đọc tìm hiểu trong bài viết dưới đây. Thuốc Thuốc Cotrimstada là sản phẩm tới từ thương hiệu Stada, được sản xuất trực tiếp tại Việt Nam theo dây chuyền sản xuất hiện đại, đạt tiêu chuẩn. Thuốc có hoạt chất chính là Sulfamethoxazole , Trimethoprim , và được đóng thành Hộp 10 Vỉ x 10 Viên. Thuốc hiện đã được cấp phép lưu hành tại Việt Nam với mã cấp phép là VD-23965-15
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:54
Mô tả sản phẩm
Thuốc Cotrimstada
Thuốc Cotrimstada là gì?
Cotrimstada là thuốc kháng sinh kết hợp chứa Sulfamethoxazole và Trimethoprim, thuộc nhóm thuốc sulfonamid và dihydrofolate reductase inhibitor. Thuốc có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế quá trình tổng hợp acid folic của vi khuẩn.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Sulfamethoxazole | 400mg |
Trimethoprim | 80mg |
Chỉ định
Cotrimstada được chỉ định điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với thuốc, bao gồm:
- Viêm tai giữa cấp
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu mạn tính hoặc tái phát
- Viêm tuyến tiền liệt
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp
- Nhiễm khuẩn đường tiêu hóa (ví dụ: lỵ trực khuẩn)
- Bệnh brucella
- Bệnh tả
- Bệnh dịch hạch
- Viêm phổi do Pneumocystis jiroveci (Pneumocystis carinii)
- Bệnh toxoplasma
Chống chỉ định
- Quá mẫn với sulfamethoxazole, trimethoprim hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Tổn thương gan nặng.
- Suy thận nặng (độ thanh thải creatinine < 15ml/phút).
- Thiếu máu hồng cầu to do thiếu hụt folate.
- Phụ nữ có thai và cho con bú.
- Trẻ em dưới 2 tháng tuổi.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng Cotrimstada:
- Thường gặp: Buồn nôn, nôn, biếng ăn, tiêu chảy, sốt, các phản ứng về da (ban, ngứa, nhạy cảm ánh sáng, viêm da tróc vảy, hồng ban).
- Nghiêm trọng: Phản ứng dị ứng nặng (có thể gây tử vong), độc tính hoại tử biểu bì, hội chứng Stevens-Johnson, viêm thận kẽ, hoại tử ống thận, mất bạch cầu hạt, thiếu máu bất sản, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, giảm prothrombin, tăng bạch cầu ưa eosin, vàng da ứ mật, chứng xanh tím do methemoglobin, thiếu máu tán huyết cấp tính.
Tương tác thuốc
Cotrimstada có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Warfarin (kéo dài thời gian đông máu)
- Phenytoin (ức chế chuyển hóa phenytoin)
- Methotrexat (tăng nồng độ methotrexat tự do)
- Cyclosporin (tăng độc tính thận)
- Digoxin (tăng nồng độ digoxin)
- Indomethacin (tăng nồng độ sulfamethoxazole)
- Pyrimethamin (có thể gây thiếu máu hồng cầu to)
- Thuốc chống trầm cảm 3 vòng (giảm hiệu quả thuốc)
- Amantadin (có thể gây ngộ độc mê sảng)
Dược lực học
Cotrimoxazol là sự kết hợp của sulfamethoxazole (5 phần) và trimethoprim (1 phần). Sulfamethoxazole ức chế cạnh tranh sự tổng hợp acid folic của vi khuẩn. Trimethoprim ức chế đặc hiệu enzym dihydrofolat reductase của vi khuẩn. Sự kết hợp này ức chế hai giai đoạn liên tiếp của sự chuyển hóa acid folic, dẫn đến ức chế tổng hợp purin, thymidin và DNA của vi khuẩn, gây tác dụng diệt khuẩn.
Dược động học
Cotrimstada hấp thu tốt qua đường tiêu hóa. Trimethoprim và sulfamethoxazole phân bố rộng rãi trong mô và dịch cơ thể. Thuốc được chuyển hóa qua gan và bài tiết chủ yếu qua nước tiểu. Thời gian bán thải của trimethoprim khoảng 8-11 giờ và sulfamethoxazole khoảng 10-13 giờ ở người lớn có chức năng thận bình thường.
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng Cotrimstada được tính theo hàm lượng trimethoprim. Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào chỉ định, độ tuổi và chức năng thận. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn liều dùng phù hợp.
Cotrimstada được uống cùng với thức ăn hoặc nước uống để giảm tác dụng phụ đường tiêu hóa.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Sử dụng thận trọng ở bệnh nhân suy thận, thiếu hụt folate, dị ứng nặng, hen phế quản, hoặc thiếu hụt glucose-6-phosphat dehydrogenase (G-6-PD).
- Uống nhiều nước để tránh kết tinh nước tiểu.
- Thường xuyên kiểm tra công thức máu, phân tích nước tiểu và chức năng thận khi điều trị dài ngày.
- Người cao tuổi có thể nhạy cảm hơn với tác dụng phụ.
- Không dùng Cotrimstada cho viêm họng do Streptococcus pyogenes.
Xử lý quá liều
Triệu chứng: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, sa sút trí tuệ, lú lẫn, sưng mặt, nhức đầu, suy tủy xương, tăng nhẹ aminotransferase huyết thanh.
Xử trí: Rửa dạ dày, điều trị hỗ trợ và triệu chứng. Thẩm phân máu có thể được chỉ định trong trường hợp cần thiết.
Quên liều
Uống bổ sung liều đã quên ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến thời điểm uống liều kế tiếp. Không uống liều gấp đôi.
Thông tin thêm về thành phần
Sulfamethoxazole
Thuộc nhóm sulfonamid, ức chế cạnh tranh sự tổng hợp acid folic của vi khuẩn, một chất cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của vi khuẩn.
Trimethoprim
Là một dẫn chất của pyrimidin, ức chế đặc hiệu enzym dihydrofolat reductase của vi khuẩn, một enzym quan trọng trong quá trình chuyển hóa acid folic.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Stada |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Sulfamethoxazole Trimethoprim |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 Vỉ x 10 Viên |
Dạng bào chế | Viên nén |
Xuất xứ | Việt Nam |
Thuốc kê đơn | Có |