
Thuốc Cotrimoxazole 800/160
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Cotrimoxazole 800/160 được sản xuất tại Việt Nam là sản phẩm mà Thuốc Trường Long muốn nhắc tới trong bài viết ngày hôm nay. Thuốc có chứa hoạt chất Sulfamethoxazole , Trimethoprim , mang lại nhiều lợi ích về sức khỏe cho người bệnh. Đây là thuốc kê đơn đã được Stella Pharm đăng ký lưu hành (có mã đăng ký là VD-23966-15) nên bạn có thể an tâm về nguồn gốc, xuất xứ cũng như về chất lượng của thuốc. Hiện nay, thuốc có dạng bào chế là Viên nén và được đóng thành Hộp 10 vỉ x 10 viên
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:14
Mô tả sản phẩm
Thuốc Cotrimoxazole 800/160mg
Thuốc Cotrimoxazole 800/160 là thuốc gì?
Cotrimoxazole 800/160mg là một loại thuốc kháng sinh kết hợp gồm hai hoạt chất: Sulfamethoxazole (800mg) và Trimethoprim (160mg), có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế quá trình tổng hợp acid folic của vi khuẩn.
Thành phần:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Sulfamethoxazole | 800 mg |
Trimethoprim | 160 mg |
Chỉ định:
- Viêm tai giữa cấp.
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu mạn tính hoặc tái phát, viêm tuyến tiền liệt.
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp.
- Nhiễm khuẩn đường tiêu hóa.
- Bệnh brucella.
- Bệnh tả.
- Bệnh dịch hạch.
- Viêm phổi do Pneumocystis jiroveci (Pneumocystis carinii).
- Bệnh toxoplasma.
Chống chỉ định:
- Quá mẫn với sulfamethoxazole, trimethoprim hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Tổn thương gan nặng.
- Suy thận nặng (độ thanh thải creatinin < 15 ml/phút).
- Thiếu máu hồng cầu to do thiếu hụt folat.
- Trẻ em dưới 2 tháng tuổi.
Tác dụng phụ:
Thường gặp (>1/100):
- Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, biếng ăn, tiêu chảy.
- Quá mẫn: Sốt, các phản ứng da (ban, ngứa, nhạy cảm ánh sáng, viêm da tróc vảy, hồng ban). Có thể gặp các phản ứng da nghiêm trọng như độc tính hoại tử biểu bì, hội chứng Stevens-Johnson.
- Khác: Viêm da, lupus ban đỏ toàn thân (có thể làm nặng thêm bệnh sẵn có).
- Thận: Viêm thận kẽ, hoại tử ống thận, đau thắt lưng, tiểu ra máu, tiểu ít, khó tiểu.
- Máu: Giảm bạch cầu hạt, thiếu máu bất sản, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, giảm prothrombin, tăng bạch cầu ưa eosin.
- Gan: Rối loạn enzym gan, vàng da ứ mật.
Hiếm gặp (<1/1000):
- Máu: Chứng xanh tím do methemoglobin, thiếu máu tan huyết cấp tính.
Hướng dẫn xử trí tác dụng phụ: Ngừng dùng thuốc và thông báo cho bác sĩ.
Tương tác thuốc:
Cotrimoxazole có thể tương tác với một số thuốc như Warfarin, Phenytoin, Methotrexat, Cyclosporin, Digoxin, Indomethacin, Pyrimethamin, thuốc chống trầm cảm 3 vòng, Amantadin. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng kết hợp với các thuốc khác.
Dược lực học:
Cotrimoxazole là sự kết hợp của sulfamethoxazole và trimethoprim. Sulfamethoxazole ức chế cạnh tranh tổng hợp acid folic của vi khuẩn. Trimethoprim ức chế enzym dihydrofolat reductase của vi khuẩn. Sự kết hợp này ức chế hai giai đoạn liên tiếp trong chuyển hóa acid folic, dẫn đến ức chế tổng hợp purin, thymidin và DNA của vi khuẩn, gây tác dụng diệt khuẩn.
Dược động học:
Cotrimoxazole hấp thu tốt qua đường tiêu hóa. Phân bố rộng rãi trong mô và dịch cơ thể. Chuyển hóa ở gan và thải trừ chủ yếu qua nước tiểu. Thời gian bán thải của trimethoprim khoảng 8-11 giờ và sulfamethoxazole 10-13 giờ ở người lớn có chức năng thận bình thường.
Liều lượng và cách dùng:
Liều lượng được tính theo trimethoprim. Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào chỉ định, độ tuổi và chức năng thận. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế để được hướng dẫn liều dùng phù hợp.
Thuốc được uống cùng với thức ăn hoặc nước uống để giảm tác dụng phụ trên đường tiêu hóa.
Lưu ý thận trọng khi dùng:
- Sử dụng thận trọng ở bệnh nhân suy thận, thiếu hụt folat, dị ứng nặng, hen phế quản, hoặc thiếu hụt glucose-6-phosphat dehydrogenase (G-6-PD).
- Uống đủ nước để tránh kết tinh nước tiểu.
- Thường xuyên xét nghiệm công thức máu, nước tiểu và chức năng thận khi điều trị dài ngày.
- Người cao tuổi có thể nhạy cảm hơn với tác dụng không mong muốn.
- Không dùng cho viêm họng do S. Pyogenes.
Xử lý quá liều:
Triệu chứng: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, sa sút trí tuệ, lú lẫn, sưng mặt, đau đầu, suy tủy xương, tăng nhẹ aminotransferase huyết thanh.
Xử trí: Làm rỗng dạ dày, điều trị hỗ trợ và triệu chứng. Thẩm phân máu có thể loại trừ một lượng thuốc vừa phải.
Quên liều:
Uống càng sớm càng tốt. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp đúng giờ. Không dùng gấp đôi liều.
Bảo quản:
Bảo quản trong bao bì kín, nơi khô ráo, nhiệt độ không quá 30°C.
Thông tin thêm về thành phần (Sulfamethoxazole và Trimethoprim): (Thông tin chi tiết về hai hoạt chất này cần được bổ sung từ nguồn y tế đáng tin cậy khác).
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Stella Pharm |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Sulfamethoxazole Trimethoprim |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Dạng bào chế | Viên nén |
Xuất xứ | Việt Nam |
Thuốc kê đơn | Có |