
Thuốc Cisplatin 10mg
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Bài viết này, Thuốc Trường Long sẽ giúp bạn tìm hiểu về Thuốc Cisplatin 10mg - một loại thuốc kê đơn tới từ thương hiệu Bidiphar. Thuốc Thuốc Cisplatin 10mg có hoạt chất chính là Cisplatin , đang lưu hành tại Việt Nam với số đăng ký là QLĐB-736-18. Thuốc được sản xuất tại Việt Nam, tồn tại ở dạng Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền. Hiện thuốc đang được đóng gói thành Hộp x 20ml
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:38
Mô tả sản phẩm
Thuốc Cisplatin 10mg
Thuốc Cisplatin 10mg là thuốc gì?
Cisplatin là một thuốc hóa trị liệu chống ung thư thuộc nhóm hợp chất platin. Nó có tác dụng độc tế bào, chống u và thường được sử dụng trong nhiều phác đồ điều trị ung thư.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Cisplatin | 10mg/20ml |
Chỉ định
Thuốc Cisplatin 10mg được chỉ định trong liệu pháp đơn trị hoặc phối hợp với các thuốc hóa trị khác để điều trị:
- Ung thư tinh hoàn di căn
- Ung thư buồng trứng giai đoạn muộn đã được phẫu thuật hoặc xạ trị
- Ung thư đầu và cổ đã kháng thuốc khác
- Ung thư bàng quang tiến triển hoặc di căn
- Ung thư nội mạc tử cung
- Ung thư cổ tử cung
- Ung thư thực quản
- Ung thư phổi tế bào nhỏ và không tế bào nhỏ
- Một số ung thư ở trẻ em (u Wilms)
Lưu ý: Cisplatin không phải là lựa chọn đầu tiên cho ung thư bàng quang, ung thư đầu và cổ, mà chỉ dùng phối hợp với phẫu thuật hoặc xạ trị cho các giai đoạn muộn hoặc tái phát.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với cisplatin hoặc các hợp chất platin khác.
- Suy thận (creatinin huyết thanh > 200 micromol/lít).
- Mất nước.
- Ức chế tủy xương.
- Tiền sử suy giảm thính lực.
- Độc tính thần kinh do cisplatin.
- Phụ nữ có thai hoặc cho con bú.
- Phối hợp với vắc xin sống.
- Phối hợp với phenytoin trong dự phòng.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ phụ thuộc vào liều dùng và có thể tích lũy. Tác dụng phụ thường gặp bao gồm:
- Rất thường gặp: Suy tủy xương, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, thiếu máu, buồn nôn, nôn, hạ natri huyết, tăng urê huyết, suy thận.
- Thường gặp: Nhiễm trùng, loạn nhịp tim, khó thở, viêm phổi, suy hô hấp, rụng tóc, đau, phù nề.
- Ít gặp: Độc tính tai, viêm tĩnh mạch tại vị trí truyền, viêm dạ dày.
- Hiếm gặp: Ung thư bạch cầu cấp tính, co giật, bệnh lý thần kinh ngoại biên.
Xem chi tiết bảng tác dụng phụ trong phần thông tin chi tiết.
Tương tác thuốc
Cisplatin có thể tương tác với nhiều thuốc khác, đặc biệt là:
- Thuốc ức chế tủy xương
- Thuốc gây độc thận
- Thuốc lợi tiểu quai
- Aminoglycosid
- Thuốc chống đông dạng uống
- Thuốc kháng histamin
- Thuốc chống động kinh
Xem chi tiết trong phần thông tin chi tiết.
Dược lực học
Cisplatin là một thuốc chống ung thư chứa platin, có tác dụng độc tế bào bằng cách tạo liên kết chéo trong ADN, ức chế tổng hợp ADN, ARN và protein. Nó không có tác dụng đặc hiệu trên một pha nào của chu kỳ tế bào.
Dược động học
Dược động học của cisplatin thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố. Cisplatin được phân bố rộng rãi trong cơ thể và bài tiết chủ yếu qua nước tiểu. Thời gian bán thải thay đổi tùy thuộc vào chức năng thận.
Xem chi tiết trong phần thông tin chi tiết.
Liều lượng và cách dùng
Cisplatin chỉ được sử dụng bởi bác sĩ có kinh nghiệm trong điều trị bằng thuốc độc tế bào. Liều dùng và cách dùng cụ thể tùy thuộc vào loại ung thư, giai đoạn bệnh, tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và phác đồ điều trị. Thuốc được pha loãng và truyền tĩnh mạch. Cần tiếp nước đầy đủ trước và sau khi truyền thuốc để giảm độc tính thận.
Xem chi tiết về liều dùng cho từng loại ung thư trong phần thông tin chi tiết.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Theo dõi chặt chẽ chức năng thận, gan, tạo máu và điện giải.
- Kiểm tra thính lực trước và trong quá trình điều trị.
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và niêm mạc.
- Sử dụng thuốc chống nôn.
- Thận trọng khi dùng cho người cao tuổi và trẻ em.
Xử lý quá liều
Triệu chứng quá liều bao gồm: suy thận, suy gan, điếc, độc tính mắt, ức chế tủy xương, buồn nôn, nôn, viêm thần kinh. Điều trị triệu chứng, thẩm phân máu ít hiệu quả.
Quên liều
Bổ sung liều ngay khi nhớ ra, trừ khi gần với liều kế tiếp. Không dùng liều gấp đôi.
Thông tin chi tiết về Cisplatin
(Phần này sẽ bao gồm thông tin chi tiết về dược động học, tác dụng phụ đầy đủ, tương tác thuốc đầy đủ, liều dùng chi tiết cho từng loại ung thư, như đã cung cấp trong dữ liệu ban đầu.)
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.