Cisplatin - Thông tin về Cisplatin

Mô tả Tag

Cisplatin

Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Cisplatin

Loại thuốc: Thuốc hóa trị liệu chống ung thư.

Dạng thuốc và hàm lượng:

  • Lọ 10 mg/20 ml, 25 mg/50 ml, 50 mg/100 ml.
  • Lọ 10 mg, 25 mg, 50 mg bột đông khô, kèm một ống dung môi để pha tiêm.

Chỉ định

Cisplatin được chỉ định trong các trường hợp ung thư sau:

  • Ung thư tinh hoàn tiến triển hoặc di căn.
  • Ung thư buồng trứng tiến triển hoặc di căn.
  • Ung thư biểu mô bàng quang tiến triển hoặc di căn.
  • Ung thư biểu mô tế bào vảy tiến triển hoặc di căn ở đầu và cổ.
  • Ung thư biểu mô phổi không phải tế bào nhỏ tiến triển hoặc di căn.
  • Ung thư biểu mô phổi tế bào nhỏ tiến triển hoặc di căn.
  • Ung thư biểu mô cổ tử cung (kết hợp với các liệu pháp hóa trị liệu khác hoặc xạ trị).

Cisplatin có thể được sử dụng dưới dạng đơn trị liệu và trong điều trị phối hợp.

Dược lực học

Cisplatin là một thuốc ung thư chứa platin, có tác dụng độc với tế bào, chống u và có đặc tính sinh hóa học tương tự như các chất alkyl hóa. Thuốc thường được dùng trong nhiều phác đồ điều trị do tương đối ít gây độc cho huyết học. Cisplatin tạo thành các liên kết chéo bên trong và giữa các sợi DNA, làm thay đổi cấu trúc của DNA và ức chế tổng hợp DNA.

Động lực học

Hấp thu

Sau khi tiêm tĩnh mạch nhanh trong 1-5 phút hoặc truyền tĩnh mạch trong 15 phút, nồng độ thuốc và platin trong huyết tương đạt ngay tối đa.

Phân bố

Sau khi tiêm tĩnh mạch, platin được phân bố rộng rãi vào dịch và mô cơ thể, nồng độ cao nhất tại thận, gan và tuyến tiền liệt. Thể tích phân bố platin ở người lớn sau khi tiêm tĩnh mạch: 20-80 lít. Cisplatin vào sữa mẹ và có ít số liệu cho rằng thuốc qua nhau thai. Platin từ Cisplatin nhanh chóng gắn mạnh vào protein của các mô và huyết tương.

Chuyển hóa và thải trừ

Chưa có chứng cứ về thuốc được chuyển hóa qua enzym. Ở người có chức năng thận bình thường, thời gian bán thải của Cisplatin nguyên vẹn khoảng 20 phút. Cisplatin nguyên vẹn và các sản phẩm chứa platin được bài tiết chủ yếu qua nước tiểu.

Tương tác thuốc

Tương tác với các thuốc khác

Việc sử dụng đồng thời Cisplatin với các thuốc khác có thể dẫn đến các tương tác sau:

  • Thuốc gây độc cho thận (cephalosporin, aminoglycosid, amphotericin B, thuốc cản quang): Tăng tác dụng độc của cisplatin trên thận.
  • Thuốc thải trừ chủ yếu qua thận (bleomycin, methotrexat): Giảm khả năng thải trừ qua thận.
  • Ifosfamide: Tăng độc tính trên thận khi dùng với Cisplatin.
  • Thuốc gây độc cho tai (aminoglycosid, thuốc lợi tiểu quai): Tăng tác dụng gây độc của cisplatin đối với chức năng thính giác.
  • Ifosfamide: Có thể làm tăng mất thính lực do Cisplatin.
  • Vắc xin sốt vàng da: Chống chỉ định nghiêm ngặt.
  • Thuốc chống đông máu đường uống: Cần thường xuyên kiểm tra INR.
  • Thuốc kháng histamine (buclizine, cyclizine, loxapine, meclozine, phenothiazine, thioxanthenes, trimethobenzamide): Có thể che giấu các triệu chứng độc tính trên tai (chóng mặt, ù tai).
  • Paclitaxel: Điều trị bằng Cisplatin trước khi truyền paclitaxel có thể làm giảm độ thanh thải của paclitaxel và tăng độc tính thần kinh.

Tương kỵ thuốc

Cisplatin tương tác với nhôm, tạo thành kết tủa đen. Vì vậy, các dụng cụ tiêm truyền không được chứa nhôm.

Chống chỉ định

Tuyệt đối

  • Tiền sử mẫn cảm với cisplatin hoặc các hợp chất có platin.
  • Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú.

Tương đối

  • Thương tổn thận, rối loạn thính giác hoặc suy tủy.
  • Nồng độ creatinin huyết thanh > 200 micromol/lít.

Liều lượng & cách dùng

Liều dùng

Liều Cisplatin phải dựa vào đáp ứng lâm sàng, chức năng thận, huyết học, thính lực và khả năng dung nạp thuốc của bệnh nhân để đạt được hiệu quả điều trị tối đa với tác dụng phụ tối thiểu. Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào loại ung thư và phác đồ điều trị. Xem chi tiết bên dưới.

Người lớn

Ví dụ liều dùng cho một số loại ung thư:

Loại ung thư Liều dùng (mg/m² diện tích cơ thể) Cách dùng
Ung thư tinh hoàn 20 (hàng ngày trong 5 ngày, cách 3 tuần/liệu trình) Truyền tĩnh mạch
Ung thư buồng trứng (giai đoạn muộn, phối hợp với paclitaxel) 75 Truyền tĩnh mạch (1 lần/3 tuần)
Ung thư buồng trứng (giai đoạn muộn, phối hợp với cyclophosphamid) 50-100 Truyền tĩnh mạch (1 lần/3-4 tuần)
Ung thư bàng quang (giai đoạn muộn) 50-70 Truyền tĩnh mạch (1 lần/3-4 tuần)
Ung thư vùng đầu và cổ 80-120 (đơn độc) hoặc 50-120 (phối hợp) Truyền tĩnh mạch
Ung thư cổ tử cung 40-75 (đơn độc hoặc phối hợp) Truyền tĩnh mạch
Ung thư phổi không tế bào nhỏ 75-100 Truyền tĩnh mạch (1 lần/3-4 tuần)
Ung thư thực quản (giai đoạn muộn) 50-120 (đơn độc) hoặc 75-100 (phối hợp) Truyền tĩnh mạch (1 lần/3-4 tuần)

Lưu ý: Đây chỉ là một số ví dụ, liều dùng cụ thể cần được bác sĩ xác định dựa trên tình trạng sức khỏe của từng bệnh nhân.

Trẻ em

Liều dùng ở trẻ em thay đổi tùy thuộc vào loại ung thư và phác đồ điều trị. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa.

Đối tượng khác

Suy thận: Chống chỉ định.

Cách dùng

Cisplatin được truyền tĩnh mạch, động mạch và màng bụng. Phải được thực hiện bởi nhân viên y tế có kinh nghiệm.

Cần cấp đủ dịch: Để bảo đảm tiểu tiện tốt và giảm thiểu độc tính cho thận, cần truyền dịch trước và sau khi dùng Cisplatin. Xem chi tiết hướng dẫn của bác sĩ.

Tác dụng phụ

Thường gặp

  • Suy tủy xương (giảm bạch cầu, tiểu cầu và thiếu máu)
  • Buồn nôn, nôn
  • Tăng acid uric máu
  • Bệnh thần kinh ngoại biên
  • Mất vị giác
  • Hoại tử ống thận, thoái hóa ống thận và phù kẽ
  • Ù tai, giảm thính lực

Ít gặp

  • Tăng enzym gan (AST, phosphatase kiềm)
  • Giảm magnesi huyết, giảm calci huyết, giảm kali huyết, giảm phosphat huyết

Hiếm gặp

  • Phản ứng phản vệ
  • Độc với tim
  • Giảm thị lực

Lưu ý

Lưu ý chung

  • Cisplatin chỉ được dùng dưới sự theo dõi của bác sĩ có kinh nghiệm.
  • Cần chuẩn bị đầy đủ phương tiện để xử lý các tai biến.
  • Thuốc dễ gây thương tổn chức năng thận. Cần theo dõi chặt chẽ chức năng thận trước, trong và sau khi điều trị.
  • Cần theo dõi thính lực trước và trong quá trình điều trị.
  • Theo dõi số lượng tế bào máu ngoại vi.
  • Chú ý khi dùng phối hợp với các thuốc khác.
  • Người thao tác phải được huấn luyện kỹ lưỡng.
  • Một liệu trình cisplatin không được dùng quá 1 lần cách nhau 3-4 tuần.
  • Cisplatin là thuốc có nguy cơ gây nôn cao, cần dùng thuốc chống nôn.

Lưu ý với phụ nữ có thai

Cisplatin không được dùng cho phụ nữ có thai. Phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ cần dùng biện pháp tránh thai hiệu quả.

Lưu ý với phụ nữ cho con bú

Cisplatin vào sữa mẹ. Không được cho con bú khi đang dùng thuốc.

Lưu ý khi lái xe và vận hành máy móc

Không có báo cáo về ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Tuy nhiên, các tác dụng không mong muốn (như độc tính trên thận) có thể ảnh hưởng đến khả năng này.

Quá liều

Quá liều và độc tính

Quá liều cấp tính có thể dẫn đến suy thận, suy gan, điếc, nhiễm độc mắt, suy tủy, buồn nôn và nôn không thể điều trị và/hoặc viêm dây thần kinh. Quá liều có thể gây tử vong.

Cách xử lý khi quá liều

Chưa có thuốc giải độc đặc hiệu. Điều trị triệu chứng.

Quên liều

Liên hệ ngay với bác sĩ nếu quên liều.