
Thuốc Cetimed 10mg
Liên hệ
Thuốc Cetimed 10mg là tên biệt dược của một loại thuốc tới từ thương hiệu Medochemie, có thành phần chính là Cetirizine . Thuốc được sản xuất tại Síp và hiện đã có mặt tại Việt Nam với mã lưu hành mới nhất hiện nay là VN-17096-13. Để thuận tiện cho việc sử dụng và bảo quản, thuốc được sản xuất thành Viên nén bao phim và được đóng thành Hộp 1 Vỉ x 10 Viên. Để tìm hiểu sâu hơn về công dụng cũng như nhiều thông tin khác của thuốc Thuốc Cetimed 10mg, mời bạn đọc hãy theo dõi nội dung bài viết dưới đây của Thuốc Trường Long.
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:20
Mô tả sản phẩm
Thuốc Cetimed 10mg
Thuốc Cetimed 10mg là thuốc gì?
Cetimed 10mg là thuốc thuộc nhóm thuốc tai mũi họng, chứa hoạt chất Cetirizine 10mg. Thuốc được chỉ định để giảm các triệu chứng dị ứng về mũi và mắt (viêm mũi dị ứng theo mùa và quanh năm), và triệu chứng mày đay ở người lớn và trẻ em từ 6 tuổi trở lên.
Thành phần:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Cetirizine | 10mg |
Chỉ định:
- Giảm các triệu chứng dị ứng về mũi và mắt do viêm mũi dị ứng theo mùa và quanh năm.
- Giảm các triệu chứng mày đay.
Chống chỉ định:
- Bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với cetirizine dihydrochloride, hydroxyzine, bất kỳ dẫn xuất nào của piperazine và với bất kỳ thành phần tá dược nào của thuốc.
- Bệnh nhân suy thận nặng có độ thanh thải creatinine dưới 10 ml/phút.
Tác dụng phụ:
Các nghiên cứu lâm sàng cho thấy cetirizine dihydrochloride ở liều khuyến cáo có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn nhẹ trên hệ thần kinh trung ương, bao gồm buồn ngủ, mệt mỏi, chóng mặt và nhức đầu. Một số trường hợp hiếm gặp khác có thể bao gồm: kích thích ngược hệ thần kinh trung ương, tiểu khó, rối loạn điều tiết mắt, khô miệng.
(Xem phần "Kinh nghiệm sau khi lưu hành thuốc ra thị trường" bên dưới để biết thêm chi tiết về tác dụng phụ theo tần suất xuất hiện).
Tương tác thuốc:
Không có tương tác đáng kể nào giữa cetirizine dihydrochloride và các thuốc khác được ghi nhận trên các nghiên cứu dược động học, dược lực học. Tuy nhiên, cần thận trọng khi dùng đồng thời với rượu, thuốc ức chế thần kinh trung ương khác và thức ăn (có thể làm giảm tốc độ hấp thu).
Dược lực học:
Cetirizine là một chất kháng histamine mạnh và chọn lọc trên các thụ thể H1 ngoại vi. Ngoài tác dụng kháng thụ thể H1, cetirizine còn có thể kháng dị ứng, ức chế sự kết tập tế bào viêm.
Dược động học:
Cetirizine hấp thu nhanh chóng sau khi uống. Thời gian bán thải khoảng 10 giờ, kéo dài ở bệnh nhân suy thận. Khoảng 2/3 liều dùng được bài tiết dưới dạng không đổi qua nước tiểu. Dược động học tuyến tính ở khoảng liều từ 5 mg đến 60 mg. Thời gian bán thải khác nhau ở các nhóm đối tượng (người cao tuổi, trẻ em, bệnh nhân suy thận, suy gan).
(Xem phần "Dược động học" ở phần nội dung tham khảo để biết thêm chi tiết về hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ ở các nhóm đối tượng khác nhau).
Liều lượng và cách dùng:
Người lớn: 10 mg (1 viên) ngày 1 lần.
Trẻ em từ 12 tuổi trở lên: Như liều người lớn.
Trẻ em từ 6 đến 12 tuổi: 5 mg (½ viên) ngày 2 lần.
Trẻ em dưới 6 tuổi: Không khuyến cáo.
Bệnh nhân suy thận: Cần điều chỉnh liều dùng theo độ thanh thải creatinine. (Xem bảng điều chỉnh liều trong phần nội dung tham khảo).
Bệnh nhân cao tuổi: Dùng như liều khuyến cáo ở người lớn, trừ trường hợp suy giảm chức năng thận.
Bệnh nhân suy gan: Không cần điều chỉnh liều trừ trường hợp kèm suy thận.
(Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn liều dùng phù hợp.)
Lưu ý thận trọng khi dùng:
- Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân động kinh hoặc có nguy cơ co giật.
- Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có nguy cơ bí tiểu.
- Cetirizine có thể làm tăng nguy cơ bí tiểu.
- Thuốc có thể gây buồn ngủ, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
- Không dùng cho bệnh nhân mẫn cảm với lactose.
- Phụ nữ có thai và cho con bú nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Xử lý quá liều:
Các triệu chứng quá liều chủ yếu liên quan đến tác dụng không mong muốn trên thần kinh trung ương hoặc tác dụng kháng cholinergic. Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Cần ngừng thuốc và liên hệ ngay với bác sĩ.
Quên liều:
Bổ sung liều ngay khi nhớ ra, trừ khi gần với liều kế tiếp. Không dùng liều gấp đôi.
Kinh nghiệm sau khi lưu hành thuốc ra thị trường:
(Danh sách các tác dụng phụ theo tần suất xuất hiện được liệt kê chi tiết trong phần nội dung tham khảo).
Thông tin thành phần (Cetirizine):
(Thông tin chi tiết về cetirizine được mô tả trong phần "Dược lực học" và "Dược động học").
Bảo quản:
Để nơi mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30⁰C. Để xa tầm tay trẻ em.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Medochemie |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Cetirizine |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 Vỉ x 10 Viên |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Xuất xứ | Síp |