
Thuốc Certican 0.5mg Novatis
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Certican 0.5mg là tên thương mại của một loại thuốc có chứa hoạt chất Everolimus của Novartis. Loại thuốc này đang được lưu hành tại Việt Nam với mã đăng ký là VN-16849-13. Thuốc được đóng thành Hộp 6 Vỉ x 10 Viên, với công dụng giúp điều trị hoặc hỗ trợ điều trị, hay phòng ngừa bệnh cho người tiêu dùng. Thuốc được sản xuất tại Thụy Sĩ với quy trình sản xuất nghiêm ngặt, đảm bảo an toàn theo đúng quy định. Để sử dụng thuốc được thuận tiện và dễ dàng, thuốc được sản xuất thành dạng Viên nén
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:38
Mô tả sản phẩm
Thuốc Certican 0.5mg
Thuốc Certican 0.5mg là thuốc gì?
Certican 0.5mg là thuốc điều trị ung thư thuộc nhóm thuốc ức chế miễn dịch, được chỉ định để dự phòng thải tạng ghép ở bệnh nhân người lớn có nguy cơ miễn dịch từ thấp đến trung bình đang được ghép thận hoặc tim cùng loài khác gen. Thuốc này thường được sử dụng kết hợp với ciclosporin dạng vi nhũ tương và corticosteroid.
Thành phần:
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Everolimus | 0.5mg |
Chỉ định:
Thuốc Certican 0.5mg được chỉ định để dự phòng thải tạng ghép ở bệnh nhân người lớn có nguy cơ về miễn dịch từ thấp đến trung bình đang được ghép thận hoặc tim cùng loài khác gen. Everolimus nên dùng phối hợp với ciclosporin dạng vi nhũ tương và với corticosteroid.
Chống chỉ định:
Thuốc Certican 0.5mg chống chỉ định trong các trường hợp bệnh nhân đã biết quá mẫn cảm với everolimus, sirolimus hoặc với bất kỳ thành phần nào của tá dược.
Tác dụng phụ:
Tần suất các phản ứng phụ có thể thay đổi tùy thuộc vào liều lượng và thời gian điều trị. Một số tác dụng phụ thường gặp bao gồm:
- Rất hay gặp (> 1/10): Tăng cholesterol huyết, tăng lipid huyết, bệnh bạch cầu, giảm tiểu cầu.
- Hay gặp (> 1/100 và < 1/10): Nhiễm virus, nhiễm vi khuẩn và nhiễm nấm, nhiễm khuẩn huyết, giảm tiểu cầu, thiếu máu, bệnh đông máu, ban xuất huyết giảm tiểu cầu huyết khối/hội chứng tan máu tăng urê huyết, tăng huyết áp, u nang bạch huyết, viêm phổi, đau bụng, tiêu chảy, buồn nôn, nôn, phù thần kinh mạch, mụn trứng cá, biến chứng ở vết thương do phẫu thuật, nhiễm khuẩn đường tiết niệu.
- Ít gặp (> 1/1.000 và < 1/100): Nhiễm khuẩn vết thương, tan máu, thiểu năng tuyến sinh dục ở nam giới, tăng triglyceride huyết, viêm thành phế nang, viêm gan, rối loạn về gan, vàng da, xét nghiệm chức năng gan bất thường, ban, đau cơ, hoại tử ống thận, viêm thận-bể thận, phù, đau.
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin.
Tương tác thuốc:
Everolimus được chuyển hóa chủ yếu bởi CYP3A4. Việc sử dụng đồng thời với các chất ức chế mạnh hoặc chất cảm ứng mạnh CYP3A4 (ví dụ: ketoconazole, rifampicin) có thể ảnh hưởng đến nồng độ everolimus trong máu. Cần thận trọng khi dùng phối hợp với các thuốc khác, đặc biệt là ciclosporin, và cần theo dõi chặt chẽ nồng độ thuốc trong máu.
Dược lực học:
Everolimus là một chất ức chế chủ yếu đối với sự tăng sinh tế bào, phòng ngừa thải ghép cùng loài. Nó có tác dụng ức chế miễn dịch bằng cách ức chế sự tăng sinh tế bào T hoạt hóa kháng nguyên. Ở mức phân tử, everolimus tạo thành một phức hợp với protein FKBP-12, ức chế phosphoryl hóa p70 S6 kinase và cản trở chức năng của FRAP (mTOR), một protein điều hòa chính kiểm soát sự chuyển hóa, tăng trưởng và tăng sinh của tế bào. Sự kết hợp everolimus và ciclosporin có hiệu quả hơn so với dùng riêng từng chất.
Dược động học:
Nồng độ đỉnh của everolimus đạt được 1-2 giờ sau khi dùng uống. Sinh khả dụng bị ảnh hưởng bởi thức ăn. Everolimus được chuyển hóa bởi CYP3A4 và P-glycoprotein, bài tiết chủ yếu qua phân. Thời gian bán thải khoảng 28 giờ. Dược động học có thể bị ảnh hưởng bởi suy gan và suy thận.
Liều lượng và cách dùng:
Liều khởi đầu khuyến cáo là 0,75 mg, 2 lần/ngày. Liều dùng có thể cần điều chỉnh dựa trên nồng độ thuốc trong máu, sự dung nạp, đáp ứng của từng bệnh nhân, và tình trạng lâm sàng. Thuốc chỉ dùng đường uống.
Lưu ý thận trọng khi dùng:
- Kiểm soát ức chế miễn dịch chặt chẽ.
- Nguy cơ nhiễm trùng cao hơn, đặc biệt là nhiễm trùng cơ hội.
- Theo dõi chặt chẽ chức năng gan và thận.
- Nguy cơ tăng lipid máu.
- Nguy cơ phù mạch.
- Nguy cơ u lympho và các bệnh ác tính khác.
- Có thể ảnh hưởng đến khả năng lành vết thương.
- Nguy cơ đái tháo đường mới khởi phát.
- Có thể gây vô sinh ở nam giới.
Xử lý quá liều:
Chưa có nhiều kinh nghiệm về quá liều ở người. Nên khởi đầu bằng các biện pháp điều trị hỗ trợ chung.
Quên liều:
Bổ sung liều ngay khi nhớ ra, trừ khi gần với liều tiếp theo. Không dùng liều gấp đôi.
Thông tin thêm về Everolimus (Hoạt chất):
Everolimus là một chất ức chế kinase mục tiêu của rapamycin (mTOR), một enzyme đóng vai trò quan trọng trong điều hòa tăng trưởng và sinh sản tế bào. Bằng cách ức chế mTOR, everolimus ngăn chặn sự tăng sinh của tế bào, đặc biệt là tế bào T, giúp ngăn ngừa thải ghép.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Novartis |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Everolimus |
Quy cách đóng gói | Hộp 6 Vỉ x 10 Viên |
Dạng bào chế | Viên nén |
Xuất xứ | Thụy Sĩ |
Thuốc kê đơn | Có |