Thuốc Cenoxib-200

Thuốc Cenoxib-200

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Viên nang cứng Thuốc Cenoxib-200 là loại thuốc mà Thuốc Trường Long muốn giới thiệu cũng như giúp bạn đọc tìm hiểu trong bài viết dưới đây. Thuốc Thuốc Cenoxib-200 là sản phẩm tới từ thương hiệu Celogen Pharma, được sản xuất trực tiếp tại Ấn Độ theo dây chuyền sản xuất hiện đại, đạt tiêu chuẩn. Thuốc có hoạt chất chính là Celecoxib , và được đóng thành Hộp 4 vỉ x 10 viên. Thuốc hiện đã được cấp phép lưu hành tại Việt Nam với mã cấp phép là VN-14634-12

Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường

Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:01

Mô tả sản phẩm


Thuốc Cenoxib-200

Thuốc Cenoxib-200 là thuốc gì?

Cenoxib-200 là thuốc giảm đau kháng viêm không steroid (NSAID), chứa hoạt chất Celecoxib 200mg. Thuốc được chỉ định để điều trị triệu chứng các bệnh lý về xương khớp và đau cấp.

Thành phần:

Thành phần Hàm lượng
Celecoxib 200mg
Tá dược Natri crosscarmellose, lactose, natri lauryl sulphat, PVP K-30, magnesi stearat, nước tinh khiết, vỏ nang cứng màu vàng/đỏ số 1

Chỉ định:

  • Điều trị triệu chứng thoái hóa khớp ở người lớn.
  • Điều trị triệu chứng viêm khớp dạng thấp ở người lớn.
  • Điều trị đau cấp, kể cả đau sau phẫu thuật, nhổ răng.
  • Điều trị thống kinh nguyên phát.

Chống chỉ định:

  • Mẫn cảm với celecoxib, sulfonamid, hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Suy tim nặng.
  • Suy thận nặng (hệ số thanh thải creatinin dưới 30 ml/phút).
  • Suy gan nặng.
  • Bệnh viêm ruột (bệnh Crohn, viêm loét đại tràng).
  • Tiền sử bị hen, mày đay, hoặc các phản ứng kiểu dị ứng khác sau khi dùng aspirin hoặc các thuốc chống viêm không steroid khác.
  • Phụ nữ có thai hoặc đang có ý định có thai, trừ khi có sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả. Không dùng khi đang có loét dạ dày hoặc xuất huyết tiêu hóa.

Tác dụng phụ:

Tác dụng không mong muốn của celecoxib ở liều thường dùng nói chung nhẹ và chủ yếu liên quan đến đường tiêu hóa. Các tác dụng phụ có thể gặp phải:

Thường gặp (ADR > 1/100):

  • Tiêu hóa: Đau bụng, tiêu chảy, khó tiêu, đầy hơi, buồn nôn.
  • Hô hấp: Viêm họng, viêm mũi, viêm xoang, nhiễm khuẩn đường hô hấp trên.
  • Hệ thần kinh trung ương: Mất ngủ, chóng mặt, nhức đầu.
  • Da: Ban.
  • Chung: Đau lưng, phù ngoại biên.

Hiếm gặp (ADR < 1/1000):

  • Tim mạch: Ngất, suy tim sung huyết, rung thất, nghẽn mạch phổi, tai biến mạch máu não, hoại thư ngoại biên, viêm tĩnh mạch huyết khối, viêm mạch.
  • Tiêu hóa: Tắc ruột, thủng ruột, chảy máu đường tiêu hóa, viêm đại tràng chảy máu, thủng thực quản, viêm tụy, tắc ruột.
  • Gan mật: Bệnh sỏi mật, viêm gan, vàng da, suy gan.
  • Huyết học: Giảm lượng tiểu cầu, mất bạch cầu hạt, thiếu máu không tái tạo, giảm toàn thể huyết cầu, giảm bạch cầu.
  • Chuyển hóa: Giảm glucose huyết.
  • Hệ thần kinh trung ương: Mất điều hòa, hoang tưởng, tự sát.
  • Thận: Suy thận cấp, viêm thận kẽ.
  • Da: Ban đỏ đa dạng, viêm da tróc, hội chứng Stevens-Johnson.
  • Chung: Nhiễm khuẩn, chết đột ngột, phản ứng kiểu phản vệ, phù mạch.

Lưu ý: Thông báo ngay cho bác sĩ khi gặp phải các tác dụng không mong muốn của thuốc.

Tương tác thuốc:

Celecoxib có thể tương tác với nhiều thuốc khác, đặc biệt là thuốc ức chế enzym CYP4502C9 (ví dụ fluconazol), thuốc chống đông máu (ví dụ warfarin), thuốc lợi tiểu, thuốc ức chế men chuyển angiotensin, lithi, cyclosporin và tacrolimus. Cần thận trọng khi sử dụng đồng thời với các thuốc này và cần tham khảo ý kiến bác sĩ.

Dược lực học:

Celecoxib là thuốc chống viêm không steroid, ức chế chọn lọc cyclooxygenase-2 (COX-2). Cơ chế tác dụng là ức chế tổng hợp prostaglandin, chủ yếu thông qua tác dụng ức chế isoenzym COX-2, dẫn đến giảm sự tạo thành các tiền chất của prostaglandin. Celecoxib ít ức chế COX-1 nên ít gây tác dụng phụ trên tiêu hóa.

Dược động học:

Celecoxib hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được khoảng 3 giờ sau khi uống. Thời gian bán thải là khoảng 11 giờ. Thuốc được chuyển hóa ở gan và thải trừ qua nước tiểu và phân. Nồng độ thuốc trong huyết tương tăng ở người cao tuổi và người suy gan.

Liều lượng và cách dùng:

Liều dùng và cách dùng cần được bác sĩ chỉ định cụ thể tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của từng bệnh nhân. Thông thường, thuốc được uống 1 hoặc 2 lần/ngày.

Người lớn:

  • Thoái hóa xương khớp: 200mg/ngày, uống 1 lần hoặc chia 2 lần.
  • Viêm khớp dạng thấp: 100-200mg/lần, ngày uống 2 lần.
  • Đau cấp và thống kinh: 400mg liều đầu tiên, sau đó 200mg nếu cần.

Người cao tuổi (trên 65 tuổi): Không cần điều chỉnh liều, nhưng nên bắt đầu với liều thấp nhất nếu cân nặng dưới 50kg.

Suy thận và suy gan: Cần thận trọng khi sử dụng và có thể cần điều chỉnh liều hoặc chống chỉ định tùy thuộc vào mức độ suy thận/gan.

Lưu ý thận trọng khi dùng:

Cần thận trọng khi sử dụng Cenoxib-200 cho người có tiền sử loét dạ dày tá tràng, chảy máu đường tiêu hóa, hen suyễn, dị ứng với aspirin hoặc các NSAID khác, người cao tuổi, người suy thận hoặc suy gan, người bị phù, giữ nước, người mất nước.

Nguy cơ huyết khối tim mạch: Sử dụng Cenoxib-200 có thể làm tăng nguy cơ huyết khối tim mạch. Cần theo dõi huyết áp và các triệu chứng tim mạch trong quá trình điều trị.

Phản ứng quá mẫn trên da: Cần ngừng thuốc nếu xuất hiện dấu hiệu dị ứng như phát ban da, tổn thương niêm mạc.

Xử lý quá liều:

Điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Có thể dùng gây nôn, than hoạt hoặc thuốc tẩy thẩm thấu trong 4 giờ đầu sau khi dùng quá liều.

Quên liều:

Uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Nếu gần với liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ.

Thông tin về Celecoxib (hoạt chất):

Celecoxib là một thuốc chống viêm không steroid (NSAID) ức chế chọn lọc cyclooxygenase-2 (COX-2). Việc ức chế COX-2 giúp giảm viêm, đau và sốt. Tuy nhiên, Celecoxib cũng có thể gây ra các tác dụng phụ, bao gồm các vấn đề về tim mạch và đường tiêu hóa.

Bảo quản:

Bảo quản trong bao bì kín, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Thuộc tính sản phẩm


Thương hiệu Celogen Pharma
Số đăng ký: Chưa cập nhật
Hoạt chất Celecoxib
Quy cách đóng gói Hộp 4 vỉ x 10 viên
Dạng bào chế Viên nang cứng
Xuất xứ Ấn Độ
Thuốc kê đơn

Chủ để:
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp cho bạn thông tin sản phẩm phù hợp nhất, dễ tiếp cận. Tuy nhiên, vì thuốc/dược phẩm ở mỗi người mang lại hiệu quả khác nhau, chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin đã bao gồm đầy đủ. Thông tin này không thay thế cho lời khuyên y tế. Luôn luôn nói chuyện với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các tương tác có thể xảy ra với tất cả các loại thuốc theo toa, vitamin, thảo dược và chất bổ sung, và các loại thuốc không kê đơn mà bạn đang dùng.