Thuốc Celecoxib 100 - HV

Thuốc Celecoxib 100 - HV

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Thuốc Celecoxib 100 - HV là tên biệt dược của một loại thuốc tới từ thương hiệu Usp, có thành phần chính là Celecoxib . Thuốc được sản xuất tại Việt Nam và hiện đã có mặt tại Việt Nam với mã lưu hành mới nhất hiện nay là VD-20108-13. Để thuận tiện cho việc sử dụng và bảo quản, thuốc được sản xuất thành Viên nang cứng và được đóng thành Hộp 10 Vỉ x 10 Viên. Để tìm hiểu sâu hơn về công dụng cũng như nhiều thông tin khác của thuốc Thuốc Celecoxib 100 - HV, mời bạn đọc hãy theo dõi nội dung bài viết dưới đây của Thuốc Trường Long.

Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường

Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:44

Mô tả sản phẩm


Thuốc Celecoxib 100 - HV

Thuốc Celecoxib 100 - HV là thuốc gì?

Thuốc Celecoxib 100 - HV là thuốc giảm đau, kháng viêm không steroid (NSAID) thế hệ mới, chứa hoạt chất Celecoxib.

Thành phần

Thông tin thành phần Hàm lượng
Celecoxib 100mg

Chỉ định

  • Điều trị viêm khớp dạng thấp và các bệnh xương khớp ở người lớn.
  • Giảm đau cấp trong đau bụng kinh ở phụ nữ.
  • Điều trị bổ sung trong polip tuyến gia đình (FAP).

Chống chỉ định

  • Quá mẫn với celecoxib.
  • Tiền sử dị ứng với các sulfonamid, bệnh nhân bị hen, mề đay hoặc dị ứng khi dùng aspirin hoặc các NSAID khác.
  • Người loét dạ dày – tá tràng.
  • Suy tim nặng.

Tác dụng phụ

Thường gặp (>1/100):

  • Hệ tiêu hóa: đau bụng, khó tiêu, tiêu chảy, buồn nôn, đầy hơi, loét dạ dày.
  • Hệ thần kinh: đau đầu, mất ngủ, choáng, ngất.
  • Suy thận, suy tim, tiến triển nặng của cao huyết áp, đau ngực, ù tai, mẫn cảm với ánh sáng, tăng cân, giữ nước, nguy cơ huyết khối tim mạch.
  • Dị ứng.

Hướng dẫn xử trí: Khi gặp tác dụng phụ, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.

Tương tác thuốc

  • Celecoxib ức chế cytochrom P450 2D6, do đó tương tác với thuốc chuyển hóa qua cytochrom P450 2D6.
  • Celecoxib làm giảm tác dụng của thuốc hạ huyết áp ức chế men chuyển angiotensin II.
  • Celecoxib làm giảm tác dụng tăng bài tiết natri niệu của furosemid và thiazid ở một số bệnh nhân.
  • Celecoxib tăng loét tiêu hóa và biến chứng khác khi dùng cùng aspirin và NSAID khác.
  • Fluconazol tăng nồng độ celecoxib trong huyết tương.
  • Lithi: giảm đào thải lithi khi dùng chung celecoxib.

Dược lực học

Celecoxib là một thuốc giảm đau, kháng viêm không steroid (NSAID) thế hệ mới. Celecoxib ức chế chọn lọc enzyme COX-2, giảm viêm và đau mà ít gây tác dụng phụ lên dạ dày-ruột và thận so với các NSAID khác.

Dược động học

Hấp thu:

Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được khoảng 3 giờ sau khi uống. Thức ăn không ảnh hưởng đến hấp thu.

Phân bố:

Celecoxib chủ yếu được thải trừ bởi chuyển hóa trung gian qua cytochrom P450 2C9.

Thải trừ:

Celecoxib được thải trừ chủ yếu qua gan, khoảng 57% qua phân và 27% qua nước tiểu.

Liều lượng và cách dùng

Cách dùng:

Uống trong khi ăn hoặc sau bữa ăn.

Liều dùng:

Viêm xương khớp: 1-2 viên x 2 lần/ngày.

Viêm khớp dạng thấp: 1-2 viên x 2 lần/ngày.

Polip tuyến trong gia đình (FAP): 4 viên x 2 lần/ngày.

Suy gan nhẹ-trung bình: giảm nửa liều.

Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Thận trọng khi dùng ở người có tiền sử loét, xuất huyết tiêu hóa, người già, suy kiệt, phụ nữ có thai và cho con bú, suy gan, suy thận nặng, phù, tăng huyết áp, suy tim.
  • Dùng thuốc này lâu dài có thể tăng nguy cơ tim mạch.
  • Thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc do thuốc có thể gây chóng mặt.
  • Thai kỳ: Chưa có nghiên cứu đầy đủ, chỉ nên dùng khi lợi ích lớn hơn nguy cơ. Không dùng cho 3 tháng cuối thai kỳ.
  • Cho con bú: Chưa biết celecoxib có phân bố vào sữa mẹ không, cần cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Xử lý quá liều

Triệu chứng: hôn mê, buồn ngủ, buồn nôn, nôn mửa, đau thượng vị, xuất huyết tiêu hóa, tăng huyết áp, suy thận cấp, suy hô hấp (hiếm).

Xử trí: điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Gây nôn, dùng than hoạt hoặc thuốc xổ thẩm thấu nếu trong vòng 4 giờ sau khi uống.

Quên liều

Chưa có thông tin.

Thông tin về Celecoxib (Hoạt chất)

Celecoxib là một thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) có tác dụng ức chế chọn lọc COX-2. Việc ức chế COX-2 giúp giảm đau và viêm hiệu quả hơn so với các NSAID ức chế cả COX-1 và COX-2, do đó giảm thiểu được các tác dụng phụ trên dạ dày.

Bảo quản

Nơi khô thoáng, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30oC.

Thuộc tính sản phẩm


Thương hiệu Usp
Số đăng ký: Chưa cập nhật
Hoạt chất Celecoxib
Quy cách đóng gói Hộp 10 Vỉ x 10 Viên
Dạng bào chế Viên nang cứng
Xuất xứ Việt Nam
Thuốc kê đơn

Chủ để:
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp cho bạn thông tin sản phẩm phù hợp nhất, dễ tiếp cận. Tuy nhiên, vì thuốc/dược phẩm ở mỗi người mang lại hiệu quả khác nhau, chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin đã bao gồm đầy đủ. Thông tin này không thay thế cho lời khuyên y tế. Luôn luôn nói chuyện với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các tương tác có thể xảy ra với tất cả các loại thuốc theo toa, vitamin, thảo dược và chất bổ sung, và các loại thuốc không kê đơn mà bạn đang dùng.