Thuốc Cefaclor 375mg Vidipha

Thuốc Cefaclor 375mg Vidipha

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Thuốc Cefaclor 375mg là tên biệt dược của một loại thuốc tới từ thương hiệu Vidipha, có thành phần chính là Cefaclor . Thuốc được sản xuất tại Việt Nam và hiện đã có mặt tại Việt Nam với mã lưu hành mới nhất hiện nay là VD-14699-11. Để thuận tiện cho việc sử dụng và bảo quản, thuốc được sản xuất thành Viên nén bao phim và được đóng thành Hộp 1 vỉ x 10 viên. Để tìm hiểu sâu hơn về công dụng cũng như nhiều thông tin khác của thuốc Thuốc Cefaclor 375mg, mời bạn đọc hãy theo dõi nội dung bài viết dưới đây của Thuốc Trường Long.

Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường

Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:59

Mô tả sản phẩm


Thuốc Cefaclor 375mg

Thuốc Cefaclor 375mg là thuốc gì?

Cefaclor 375mg là một loại thuốc kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ thứ hai. Thuốc có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn.

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Cefaclor 375mg

Chỉ định

Thuốc Cefaclor 375mg được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp: viêm tai giữa cấp, viêm xoang cấp, viêm họng, viêm amidan tái phát, viêm phổi, viêm phế quản mạn tính (trong đợt cấp).
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu dưới không biến chứng (viêm bàng quang).
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm do Staphylococcus aureus nhạy cảm và Streptococcus pyogenes.

Lưu ý: Đối với viêm họng cấp do Streptococcus nhóm A tan máu beta, penicilin V là thuốc được ưu tiên sử dụng đầu tiên để phòng ngừa bệnh thấp tim.

Chống chỉ định

  • Người bệnh có tiền sử dị ứng với kháng sinh nhóm cephalosporin.

Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Cefaclor 375mg bao gồm:

  • Tiêu chảy
  • Phát ban da
  • Ngứa
  • Nổi mề đay
  • Khó thở hoặc khó nuốt
  • Thở khò khè
  • Đau khớp
  • Cảm sốt
  • Lở loét gây đau ở miệng hoặc cổ họng
  • Ngứa và tiết dịch âm đạo

Lưu ý: Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

Tương tác thuốc

  • Sử dụng đồng thời với warfarin có thể làm tăng thời gian prothrombin.
  • Probenecid làm tăng nồng độ cefaclor trong huyết thanh.
  • Sử dụng đồng thời với aminoglycosid hoặc thuốc lợi tiểu furosemid có thể làm tăng độc tính thận.

Dược lực học

Cefaclor là một cephalosporin thế hệ thứ hai. Cơ chế tác dụng là ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn.

Phổ kháng khuẩn: Cefaclor có tác dụng trên nhiều loại vi khuẩn, bao gồm liên cầu khuẩn tan huyết alpha và beta, Staphylococci (bao gồm cả các chủng tạo ra coagulase dương tính, coagulase âm tính và penicillinase), phế cầu khuẩn, Streptococcus pyogenes, Branhamella catarrhalis, Escherichia coli, Proteus mirabilis, một số loài KlebsiellaHaemophilus influenzae (bao gồm cả các chủng kháng ampicillin). Tuy nhiên, Cefaclor không có hoạt tính chống lại Pseudomonas, Acinetobacter, tụ cầu kháng methicillin và hầu hết các chủng cầu khuẩn ruột (ví dụ, Str. Faecalis), cũng như hầu hết các chủng Enterobacter spp, Serratia spp, Morganella morganii, Proteus vulgarisProvidencia rettgeri.

Dược động học

Cefaclor hấp thu tốt qua đường uống. Hấp thu tốt hơn khi uống lúc đói. Khoảng 60-85% thuốc được thải trừ qua nước tiểu trong vòng 8 giờ. Thời gian bán hủy trung bình trong huyết thanh là khoảng 1 giờ. Thời gian bán hủy kéo dài hơn ở bệnh nhân suy thận.

Liều lượng và cách dùng

Người lớn:

  • Nhiễm khuẩn nhẹ và trung bình: 1 viên x 2 lần/ngày.
  • Nhiễm khuẩn nặng: 2 viên x 2 lần/ngày.

Trẻ em:

  • Dưới 1 tuổi: 62,5 mg x 3 lần/ngày.
  • 1-5 tuổi: 125 mg x 3 lần/ngày.
  • Trên 5 tuổi: 250 mg x 3 lần/ngày.

Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn liều dùng phù hợp.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Thận trọng khi dùng cho người bệnh có tiền sử mẫn cảm với cephalosporin, penicillin hoặc các thuốc khác.
  • Có thể gây viêm đại tràng giả mạc khi dùng dài ngày.
  • Cần thận trọng khi dùng cho người bệnh suy thận.
  • Có thể gây test Coombs dương tính giả.
  • Có thể gây dương tính giả khi tìm glucose niệu bằng các chất khử.
  • Chưa có đủ nghiên cứu về việc sử dụng thuốc ở phụ nữ mang thai và cho con bú.

Xử lý quá liều

Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm buồn nôn, nôn, đau thượng vị và tiêu chảy. Không cần rửa dạ dày trừ khi dùng quá liều gấp 5 lần liều bình thường. Có thể sử dụng than hoạt để giảm hấp thu thuốc.

Quên liều

Nếu quên một liều, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Thông tin tóm tắt về Cefaclor

Cefaclor là một kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ hai, có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Nó được hấp thu tốt qua đường uống và được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu.

Thuộc tính sản phẩm


Thương hiệu Vidipha
Số đăng ký: Chưa cập nhật
Hoạt chất Cefaclor
Quy cách đóng gói Hộp 1 vỉ x 10 viên
Dạng bào chế Viên nén bao phim
Xuất xứ Việt Nam
Thuốc kê đơn

Chủ để:
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp cho bạn thông tin sản phẩm phù hợp nhất, dễ tiếp cận. Tuy nhiên, vì thuốc/dược phẩm ở mỗi người mang lại hiệu quả khác nhau, chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin đã bao gồm đầy đủ. Thông tin này không thay thế cho lời khuyên y tế. Luôn luôn nói chuyện với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các tương tác có thể xảy ra với tất cả các loại thuốc theo toa, vitamin, thảo dược và chất bổ sung, và các loại thuốc không kê đơn mà bạn đang dùng.