Thuốc Ceclor 375mg

Thuốc Ceclor 375mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Thuốc Ceclor 375mg của thương hiệu Menarini là sản phẩm mà Thuốc Trường Long sẽ giúp bạn tìm hiểu trong bài viết dưới đây. Loại thuốc này là sản phẩm được sản xuất và đóng gói trực tiếp tại Ý, với dạng bào chế là Viên nén bao phim giải phóng chậm. Thuốc Thuốc Ceclor 375mg được đăng ký lưu hành với SĐK là VN-16796-13, và đang được đóng thành Hộp 1 Vỉ x 10 Viên. Cefaclor - hoạt chất chính có trong thuốc, sẽ mang lại nhiều lợi ích đối với sức khỏe của người sử dụng (khi sử dụng đúng mục đính, đúng bệnh, đúng liều). Để biết thêm các thông tin khác như cách sử dụng, công dụng cụ thể hay đối tượng có thể sử dụng loại thuốc này,... mời bạn đọc theo dõi tiếp nội dung được cập nhật dưới đây.

Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường

Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:55

Mô tả sản phẩm


Thuốc Ceclor 375mg

Thuốc Ceclor 375mg là thuốc gì?

Ceclor 375mg là thuốc kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin, chứa hoạt chất Cefaclor. Thuốc có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế quá trình tổng hợp thành tế bào vi khuẩn.

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Cefaclor 375mg

Chỉ định

Ceclor 375mg được chỉ định điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Cefaclor, bao gồm:

  • Viêm phế quản cấp và đợt cấp của viêm phế quản mạn
  • Viêm họng và viêm amidan do S. pyogenes (liên cầu nhóm A)
  • Viêm phổi
  • Viêm xoang
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu dưới không biến chứng
  • Nhiễm khuẩn da và cấu trúc da

Lưu ý: Nên tiến hành xét nghiệm vi sinh để xác định vi khuẩn gây bệnh và độ nhạy cảm với Cefaclor trước khi sử dụng thuốc.

Chống chỉ định

Thuốc Ceclor chống chỉ định cho người có tiền sử mẫn cảm với Cefaclor và các kháng sinh nhóm cephalosporin khác.

Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng Ceclor:

Tần suất Tác dụng phụ
Thường gặp (>1/100) Tiêu chảy, nôn, buồn nôn, khó tiêu, nổi ban, nổi mề đay, ngứa, nhiễm Candida âm đạo, viêm âm đạo
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100) Phản ứng giống bệnh huyết thanh

Lưu ý: Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

Tương tác thuốc

Mức độ hấp thu Ceclor giảm nếu uống các thuốc kháng acid chứa hydroxit nhôm hoặc hydroxit magnesi trong vòng 1 giờ sau khi uống Ceclor. Các thuốc kháng H2 không ảnh hưởng đến hấp thu thuốc. Probenecid có thể ức chế sự thải trừ Cefaclor qua thận.

Dược lực học

Cefaclor, hoạt chất của Ceclor, có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế quá trình tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Cefaclor không bị ảnh hưởng bởi enzym β-lactamase, do đó có hiệu quả đối với cả những vi khuẩn tiết β-lactamase kháng với penicillin và một số cephalosporin khác.

Dược động học

Ceclor được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa. Hấp thu tốt hơn khi uống lúc no. Thời gian bán hủy trung bình trong huyết tương khoảng 1 giờ. Không cần điều chỉnh liều ở người cao tuổi có chức năng thận bình thường. Cefaclor không bị chuyển hóa ở người.

Liều lượng và cách dùng

Ceclor có thể uống lúc đói hoặc lúc no, nhưng hấp thu tốt hơn khi uống lúc no. Viên thuốc không được cắt, nghiền nát hoặc nhai.

Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào loại nhiễm khuẩn và thể trạng bệnh nhân. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn liều dùng phù hợp.

Ví dụ liều dùng khuyến cáo:

  • Viêm họng, viêm amidan, nhiễm khuẩn da và cấu trúc da: 375mg x 2 lần/ngày
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu dưới: 375mg x 2 lần/ngày hoặc 500mg x 1 lần/ngày
  • Viêm phế quản: 375mg hoặc 500mg x 2 lần/ngày
  • Viêm phổi và viêm xoang: 750mg x 2 lần/ngày

Lưu ý: Đối với nhiễm khuẩn do S. pyogenes (liên cầu nhóm A), nên dùng Ceclor ít nhất 10 ngày.

Lưu ý thận trọng khi dùng

Sử dụng Ceclor kéo dài có thể dẫn đến sự phát triển của các vi khuẩn không nhạy cảm. Cần theo dõi bệnh nhân cẩn thận để phát hiện bội nhiễm. Ceclor có thể gây kết quả dương tính giả trong xét nghiệm đường niệu với một số phương pháp.

Xử lý quá liều

Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm buồn nôn, nôn, đau vùng thượng vị và tiêu chảy. Điều trị bao gồm hỗ trợ hô hấp, truyền dịch và có thể dùng than hoạt để giảm hấp thu thuốc. Thẩm phân không hiệu quả.

Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống liều gấp đôi để bù liều đã quên.

Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C.

Thông tin thêm về Cefaclor: Cefaclor là một kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ hai, có phổ tác dụng rộng, hiệu quả đối với nhiều loại vi khuẩn Gram dương và Gram âm.

Cảnh báo: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Thuộc tính sản phẩm


Thương hiệu Menarini
Số đăng ký: Chưa cập nhật
Hoạt chất Cefaclor
Quy cách đóng gói Hộp 1 Vỉ x 10 Viên
Dạng bào chế Viên nén bao phim giải phóng chậm
Xuất xứ Ý
Thuốc kê đơn

Chủ để:
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp cho bạn thông tin sản phẩm phù hợp nhất, dễ tiếp cận. Tuy nhiên, vì thuốc/dược phẩm ở mỗi người mang lại hiệu quả khác nhau, chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin đã bao gồm đầy đủ. Thông tin này không thay thế cho lời khuyên y tế. Luôn luôn nói chuyện với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các tương tác có thể xảy ra với tất cả các loại thuốc theo toa, vitamin, thảo dược và chất bổ sung, và các loại thuốc không kê đơn mà bạn đang dùng.