
Thuốc Cebastin10
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Là loại thuốc kê đơn, Thuốc Cebastin10 với dạng bào chế Viên nén bao phim đang được lưu hành tại Việt Nam với số đăng ký là VD-21814-14. Thuốc được đóng gói thành Hộp 3 vỉ x 10 viên tại Việt Nam. Ebastine là hoạt chất chính có trong Thuốc Cebastin10. Thương hiệu của thuốc Thuốc Cebastin10 chính là Dược 3-2
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:42
Mô tả sản phẩm
Thuốc Cebastin 10
Thuốc Cebastin 10 là thuốc gì?
Cebastin 10 là thuốc chống dị ứng, được chỉ định trong điều trị các triệu chứng dị ứng như viêm mũi dị ứng và nổi mề đay mạn tính.
Thành phần:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Ebastine | 10mg |
Chỉ định:
- Viêm mũi dị ứng (theo mùa hoặc quanh năm), có hoặc không kèm viêm kết mạc dị ứng.
- Nổi mề đay vô căn mạn tính.
Chống chỉ định:
- Bệnh nhân quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ:
Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm đau đầu, khô miệng và buồn ngủ. Ít gặp hơn: viêm họng, đau bụng, khó tiêu, mệt mỏi, chảy máu cam, viêm mũi, viêm xoang, buồn nôn và mất ngủ. Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc:
Cần thận trọng khi sử dụng đồng thời với các thuốc sau: Kháng histamin H1, thuốc trị loạn nhịp tim, thuốc kháng nấm nhóm azol và kháng sinh nhóm macrolid. Không sử dụng cùng với rượu.
Dược lực học:
Ebastine là chất đối kháng thụ thể H1 histamin, có tác dụng kéo dài và chọn lọc.
Dược động học:
Ebastine được hấp thu nhanh sau khi uống và chuyển hóa thành carebastin, chất có hoạt tính dược lý. Thời gian bán thải của carebastin là 15-19 giờ. 66% carebastin được thải trừ qua nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa liên hợp. Sau khi uống lặp lại 1 viên/ngày, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt từ 130-160 ng/ml và ổn định từ 3-5 ngày.
Liều lượng và cách dùng:
Liều dùng: Người lớn: Viêm mũi dị ứng, mày đay mạn tính: Liều duy nhất 10 mg/ngày. Suy gan nhẹ tới vừa tối đa 10 mg/ngày.
Cách dùng: Uống trọn viên thuốc với một ly nước. Có thể uống cùng với thức ăn hoặc không.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể cần được bác sĩ hoặc chuyên viên y tế chỉ định.
Lưu ý thận trọng khi dùng:
- Hội chứng QT dài, hạ kali máu, đang điều trị với thuốc làm tăng QT hoặc ức chế hệ thống enzym CYP3A4 (nhóm azol, nhóm macrolid).
- Ebastin nên được sử dụng thận trọng ở bệnh nhân suy thận hoặc gan nhẹ đến trung bình.
- Không nên dùng cho phụ nữ có thai hoặc cho con bú.
- Cần thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc do thuốc có thể gây buồn ngủ.
Xử lý quá liều:
Trong các nghiên cứu, không có dấu hiệu hoặc triệu chứng có ý nghĩa lâm sàng nào được quan sát lên đến 100 mg mỗi ngày. Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Trong trường hợp quá liều, cần rửa dạ dày, theo dõi chức năng sống quan trọng và điều trị triệu chứng.
Quên liều:
Bổ sung liều ngay khi nhớ ra. Nếu gần với liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc. Không dùng liều gấp đôi.
Thông tin thêm về Ebastine (hoạt chất):
Ebastine là một thuốc kháng histamine thế hệ thứ hai, có tác dụng ức chế tác dụng của histamine trên các thụ thể H1. Nó có tác dụng chống dị ứng hiệu quả và thời gian tác dụng kéo dài.
Bảo quản:
Để nơi khô mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30⁰C. Để xa tầm tay trẻ em.
Thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.