
Thuốc Carbotrim 200mg
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Là loại thuốc kê đơn, Thuốc Carbotrim 200mg với dạng bào chế Viên nén bao đường đang được lưu hành tại Việt Nam với số đăng ký là VD-11550-10. Thuốc được đóng gói thành Hộp 10 vỉ x 8 viên tại Việt Nam. Sulfamethoxazole , Trimethoprim là hoạt chất chính có trong Thuốc Carbotrim 200mg. Thương hiệu của thuốc Thuốc Carbotrim 200mg chính là Pharmedic
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:55
Mô tả sản phẩm
Thuốc Carbotrim 200mg
Thuốc Carbotrim 200mg là thuốc gì?
Carbotrim 200mg là thuốc kháng sinh phối hợp chứa Sulfamethoxazole và Trimethoprim, được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Sulfamethoxazole | 200mg |
Trimethoprim | 40mg |
Chỉ định
Thuốc Carbotrim 200mg được chỉ định trong các trường hợp nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:
- Nhiễm khuẩn đường tiêu hóa (ví dụ: lỵ trực khuẩn)
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu, sinh dục
- Nhiễm khuẩn hô hấp (ví dụ: viêm phế quản, viêm phổi, viêm xoang, viêm tai giữa)
- Tiêu chảy do nhiễm trùng hoặc ngộ độc thức ăn
Chống chỉ định
Thuốc Carbotrim 200mg chống chỉ định trong các trường hợp sau:
- Bệnh nhân bị thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ.
- Bệnh nhân viêm gan nặng.
- Bệnh nhân suy thận nặng.
- Người cao tuổi, người mang thai, trẻ sơ sinh và trẻ đẻ non.
- Người mẫn cảm với các thành phần của thuốc.
Tác dụng phụ
Khi sử dụng thuốc Carbotrim, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR):
- Thường gặp (>1/100):
- Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, viêm lưỡi.
- Toàn thân: Sốt, phản ứng phản vệ, bệnh huyết thanh (hiếm hơn).
- Da: Nổi mề đay, ngứa, hội chứng Lyell, hội chứng Stevens-Johnson, ban đỏ đa dạng, phù mạch, mẫn cảm ánh sáng (hiếm gặp).
- Máu: Tăng bạch cầu ưa acid, giảm bạch cầu trung tính, ban xuất huyết, thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ, thiếu máu tan huyết, giảm tiểu cầu hạt, giảm toàn thể huyết cầu, tăng kali huyết, giảm đường huyết.
- Sinh dục - tiết niệu: Suy thận, viêm thận kẽ, sỏi thận.
Lưu ý: Khi gặp tác dụng phụ, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ.
Tương tác thuốc
- Thuốc lợi tiểu (đặc biệt thiazid): Tăng nguy cơ giảm tiểu cầu ở người cao tuổi.
- Methotrexat: Giảm đào thải, tăng tác dụng của methotrexat.
- Pyrimethamin: Tăng nguy cơ thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ.
- Phenytoin: Tăng tác dụng của phenytoin.
- Warfarin: Kéo dài thời gian prothrombin.
Dược lực học
Sulfamethoxazole cạnh tranh với acid para aminobenzoic (PABA) để ức chế tổng hợp acid folic của vi khuẩn. Trimethoprim ức chế giai đoạn tiếp theo của quá trình này. Sự phối hợp này tạo tác dụng hiệp đồng, tăng hiệu quả điều trị và giảm kháng thuốc.
Dược động học
Sulfamethoxazole hấp thu tốt qua đường tiêu hóa. Thuốc phân bố rộng rãi vào các mô và dịch cơ thể, bao gồm cả dịch não tủy. Thuốc được chuyển hóa ở gan và thải trừ chủ yếu qua nước tiểu.
Liều lượng và cách dùng
Cách dùng: Dùng đường uống.
Liều dùng:
- Người lớn: Mỗi lần 2 viên, 3-4 lần/ngày.
- Trẻ em 5-15 tuổi: Mỗi lần 1-2 viên, 2 lần/ngày.
Lưu ý: Liều dùng chỉ mang tính tham khảo. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thuốc có thể làm suy giảm chức năng thận.
- Ở người cao tuổi có thể gây thiếu hụt acid folic khi dùng lâu ngày.
- Có thể gây mất nước, suy dinh dưỡng.
Xử lý quá liều
Các biểu hiện: buồn nôn, nôn, nhức đầu, chóng mặt… Loạn tạo máu và vàng da (biểu hiện muộn). Nếu xuất hiện bất kỳ tác dụng quá liều nào, cần đến ngay trung tâm y tế.
Quên liều
Uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ. Không uống gấp đôi liều.
Thông tin thêm về thành phần
Sulfamethoxazole: Thuốc kháng sinh thuộc nhóm sulfonamid, có phổ kháng khuẩn rộng, tác dụng trên nhiều vi khuẩn Gram âm và Gram dương.
Trimethoprim: Thuốc kháng sinh thuộc nhóm diaminopyrimidine, có tác dụng ức chế tổng hợp acid folic của vi khuẩn.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Pharmedic |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Sulfamethoxazole Trimethoprim |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 8 viên |
Dạng bào chế | Viên nén bao đường |
Xuất xứ | Việt Nam |
Thuốc kê đơn | Có |