
Thuốc Brexin
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Brexin với thành phần là Piroxicam - hiện đang là một trong các loại thuốc được nhiều người biết tới và tin dùng. Thuốc là sản phẩm của Chiesi (thuốc kê đơn), được sản xuất trong dây chuyền khép kín tại Ý,đảm bảo chất lượng và an toàn theo đúng quy định. Thuốc hiện được đóng thành Hộp 2 Vỉ x 10 Viên và đã được Cục quản lý dược cấp phép lưu hành với SĐK là VN-18799-15, vì vậy người dùng có thể an tâm về chất lượng của thuốc. Để biết thêm nhiều thông tin khác về Viên nén Thuốc Brexin, hãy theo dõi nội dung bài viết dưới đây của Thuốc Trường Long.
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:55
Mô tả sản phẩm
Thuốc Brexin
Thuốc Brexin là thuốc gì?
Brexin là một chế phẩm mới của piroxicam, trong đó hoạt chất chính được tạo phức với beta-cyclodextrin. Đây là thuốc giảm đau kháng viêm không steroid (NSAID), được sử dụng để giảm các triệu chứng của viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp và viêm cột sống dính khớp.
Thành phần:
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Piroxicam | 20mg |
Chỉ định:
Brexin được chỉ định dùng để giảm các triệu chứng do viêm xương khớp (bao gồm cả thoái hóa khớp), viêm khớp dạng thấp hoặc viêm cột sống dính khớp.
Chống chỉ định:
- Có tiền sử loét dạ dày-ruột, chảy máu hoặc thủng ống tiêu hóa.
- Bệnh nhân có tiền sử bệnh lý đường tiêu hóa có rối loạn xuất huyết như viêm loét đại tràng, bệnh Crohn, ung thư ống tiêu hóa, viêm túi thừa.
- Bệnh nhân đang bị loét dạ dày tiến triển, hoặc chảy máu đường tiêu hóa.
- Sử dụng phối hợp với các NSAID khác, bao gồm thuốc ức chế chọn lọc COX-2 và acid acetylsalicylic với liều giảm đau.
- Khi đang dùng thuốc chống đông.
- Có tiền sử dị ứng nghiêm trọng, đặc biệt là các phản ứng ngoài da như hồng ban đa dạng, hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử thượng bì nhiễm độc.
- Quá mẫn với hoạt chất hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc trong phần tá dược, trước đây có phản ứng bất lợi ở da (bất kể mức độ nghiêm trọng) khi dùng Piroxicam, với các NSAID khác và các thuốc khác.
- Bệnh nhân bị hen khi dùng aspirin hoặc các NSAIDs khác.
- Bệnh nhân bị tăng huyết áp nặng.
- Bệnh nhân bị suy tim nặng.
- Bệnh nhân bị bệnh gan nặng.
- Bệnh nhân bị bệnh thận nặng.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú.
- Trẻ em.
Tác dụng phụ:
Các tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng Brexin bao gồm:
- Thường gặp (>1/100): Rối loạn máu và bạch huyết (thiếu máu); Rối loạn hệ thần kinh (đau đầu); Rối loạn tai và tai trong (chóng mặt, ù tai); Rối loạn đường tiêu hóa (khó chịu ở bụng, đau bụng, táo bón, tiêu chảy, khó chịu hoặc đau vùng thượng vị, đầy hơi, buồn nôn, nôn, khó tiêu); Rối loạn da và tổ chức dưới da (phát ban, ngứa).
- Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100): Rối loạn hệ thần kinh (chóng mặt, buồn ngủ); Rối loạn mắt (nhìn mờ); Rối loạn đường tiêu hóa (viêm miệng).
- Hiếm gặp (1/10000 < ADR < 1/1000): Rối loạn máu và bạch huyết (thiếu máu cục bộ, thiếu máu tán huyết, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, tăng bạch cầu ái toan, giảm 3 dòng tế bào máu ngoại vi); Rối loạn hệ miễn dịch (bệnh huyết thanh, sốc phản vệ); Rối loạn da và tổ chức dưới da (phản ứng nhạy cảm với ánh sáng, nổi mày đay, phù mạch, ban xuất huyết không giảm tiểu cầu); Rối loạn thận và đường tiết niệu (viêm thận kế hoại tử nhú thận, hội chứng thận hư, suy thận); Rối loạn chung và tại vị trí dùng thuốc (phù).
- Rất hiếm (ADR < 1/10000): Rối loạn da và tổ chức dưới da (SCARs: Hội chứng Stevens Johnson (SJS) và hoại tử thượng bì nhiễm độc (TEN)).
- Không rõ tần suất: Rối loạn chuyển hóa và dinh dưỡng (giữ nước); Rối loạn tâm thần (trầm cảm, những giấc mơ bất thường, ảo giác, mất ngủ, trạng thái lẫn lộn, thay đổi tâm trạng, lo lắng); Rối loạn tai và tai trong (giảm thính lực); Rối loạn mạch máu (viêm mạch máu); Rối loạn hô hấp, lồng ngực và trung thất (co thắt phế quản, chảy máu cam); Rối loạn da và tổ chức dưới da (rụng tóc, bong da, hồng ban đa dạng); Rối loạn đường tiêu hóa (viêm dạ dày, xuất huyết tiêu hóa, thủng đường tiêu hóa, đi ngoài phân đen, nôn ra máu, loét dạ dày, viêm tụy); Rối loạn gan mật (vàng da, viêm gan); Các xét nghiệm (Transaminase tăng, tăng cân, kháng thể kháng nhân dương tính, hemoglobin giảm, hematocrit giảm); Phù, cao huyết áp, và suy tim.
Tương tác thuốc:
Brexin có thể tương tác với một số thuốc khác. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn.
- Acid acetylsalicylic hoặc các NSAID khác.
- Corticosteroids.
- Thuốc chống đông (ví dụ: warfarin).
- Thuốc chống kết tập tiểu cầu.
- Thuốc ức chế tái hấp thu serotonin chọn lọc (SSRIs).
- Lithium.
- Thuốc lợi tiểu.
- Thuốc ức chế men chuyển.
- Thuốc đối kháng thụ thể angiotensin II.
- Ciclosporin và Tacrolimus.
Dược lực học:
Piroxicam, thuộc nhóm dẫn chất N-etherocyclic-carboxyamide benzothiazin, là thuốc đầu tiên của nhóm oxicam, một phân nhóm NSAID mới. Piroxicam có tác dụng chống viêm, giảm đau, hạ nhiệt. Nó ức chế tổng hợp prostaglandin thông qua ức chế cyclo-oxygenase.
Dược động học:
Sau khi uống hoặc đặt trực tràng Brexin, chỉ có phần hoạt tính (piroxicam) được hấp thu. Brexin được hấp thu nhanh hơn piroxicam thông thường. Thời gian bán thải không khác biệt so với piroxicam thông thường.
Liều lượng và cách dùng:
Nên dùng Brexin 1 lần/ngày. Liều khuyến cáo tối đa mỗi ngày là 20mg piroxicam. Việc chia nhỏ liều nên được thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ.
Lưu ý thận trọng khi dùng:
Xem phần Chống chỉ định và Tương tác thuốc.
Xử lý quá liều:
Các triệu chứng quá liều đáng kể là đau đầu, buồn ngủ, chóng mặt và ngất. Cần phải điều trị hỗ trợ và điều trị triệu chứng. Uống than hoạt có thể giúp giảm hấp thu.
Quên liều:
Bổ sung liều ngay khi nhớ ra. Nếu thời gian giãn cách với liều tiếp theo quá ngắn thì bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc. Không dùng liều gấp đôi để bù cho liều đã bị bỏ lỡ.
Thông tin về Beta-cyclodextrin:
Beta-cyclodextrin là một oligosaccharide vòng, dẫn chất tạo ra từ thuỷ phân tinh bột thông thường bằng enzym. Nó giúp cải thiện độ hòa tan, độ ổn định và sinh khả dụng của piroxicam.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn về liều dùng và cách sử dụng thuốc phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.