
Thuốc bột Hidrasec 30mg
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc bột Hidrasec 30mg được sản xuất tại Pháp là sản phẩm mà Thuốc Trường Long muốn nhắc tới trong bài viết ngày hôm nay. Thuốc có chứa hoạt chất Racecadotril , mang lại nhiều lợi ích về sức khỏe cho người bệnh. Đây là thuốc kê đơn đã được Abbott đăng ký lưu hành (có mã đăng ký là 300110000624) nên bạn có thể an tâm về nguồn gốc, xuất xứ cũng như về chất lượng của thuốc. Hiện nay, thuốc có dạng bào chế là Bột pha dung dịch uống và được đóng thành Hộp 30 Gói
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:51
Mô tả sản phẩm
Thuốc bột Hidrasec 30mg
Thuốc bột Hidrasec 30mg là thuốc gì?
Hidrasec 30mg là thuốc trị tiêu chảy, được chỉ định bổ sung, điều trị triệu chứng tiêu chảy cấp ở trẻ nhỏ (trên 3 tháng tuổi) và trẻ em cùng với việc bù nước bằng đường uống. Trong trường hợp điều trị được nguyên nhân gây tiêu chảy, có thể sử dụng Racecadotril (hoạt chất chính của Hidrasec) như một liệu pháp điều trị bổ sung.
Thành phần
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Racecadotril | 30mg/gói |
Chỉ định
Hidrasec Children được chỉ định bổ sung, điều trị triệu chứng tiêu chảy cấp ở trẻ nhỏ (trên 3 tháng tuổi) và trẻ em cùng với việc bù nước bằng đường uống. Trong trường hợp nguyên nhân gây tiêu chảy đã được điều trị, Racecadotril có thể được sử dụng như liệu pháp bổ sung.
Chống chỉ định
- Trẻ bị dị ứng (mẫn cảm) với hoạt chất hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào.
- Bệnh nhân có vấn đề di truyền hiếm gặp về không dung nạp fructose, hội chứng kém hấp thu glucose-galactose hoặc thiếu hụt sucrase-isomaltase (do chứa sucrose).
Tác dụng phụ
Các phản ứng không mong muốn sau đây với Racecadotril thường xảy ra nhiều hơn so với giả dược hoặc được báo cáo trong khi giám sát hậu marketing:
Hệ thống cơ quan | Tần suất | Tác dụng phụ |
---|---|---|
Nhiễm trùng và nhiễm ký sinh trùng | Ít gặp | Viêm amidan |
Rối loạn da và mô dưới da | Ít gặp | Phát ban, ban đỏ |
Rối loạn da và mô dưới da | Không biết | Nhiều tuýp ban đỏ (ban đỏ đa dạng, ban đỏ có nhiều u cục, phát ban sần, ngứa sần, mày đay); sưng tấy (phù nề) lưỡi, mặt, môi và mi mắt, cũng như sưng mặt và mũi, ngứa. |
Tương tác thuốc
Hiện chưa có tương tác thuốc nào được mô tả ở người. Cả loperamide và nifuroxazide không làm thay đổi hoạt động của Racecadotril khi dùng đồng thời.
Dược lực học
Racecadotril là một tiền chất được thủy phân thành thiorphan, chất ức chế enkephalinase. Enkephalinase tham gia vào quá trình thủy phân peptide ngoại sinh và phá hủy peptide nội sinh như enkephaline. Racecadotril bảo vệ enkephaline nội sinh, kéo dài tác dụng kháng tiết của chúng. Thuốc làm giảm tiết nước và điện giải ở ruột non, gây ra bởi độc tính tả hoặc viêm, không ảnh hưởng đến hoạt động bài tiết cơ bản. Racecadotril có tác dụng chống tiêu chảy nhanh mà không làm thay đổi thời gian vận chuyển ở ruột non.
Dược động học
Hấp thu:
Racecadotril được hấp thu nhanh chóng sau khi uống. Sự ức chế enkephalinase huyết tương bắt đầu sau khoảng 30 phút. Sinh khả dụng không bị thay đổi bởi thức ăn.
Phân bố:
Thuốc không gắn với tế bào máu. Sự phân bố trong các mô khác là vừa phải.
Chuyển hóa:
Racecadotril bị thủy phân nhanh chóng thành thiorphan (chất chuyển hóa hoạt tính), sau đó chuyển hóa thành các chất không hoạt tính. Không gây tích lũy thuốc trong cơ thể. Racecadotril/thiorphan và các chất chuyển hóa không ức chế enzyme CYP hay enzyme kết hợp UGTs.
Thải trừ:
Racecadotril được thải trừ ở dạng chuyển hóa hoạt tính và không hoạt tính, chủ yếu qua đường nước tiểu.
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng được xác định theo cân nặng của trẻ:
1,5 mg/kg thể trọng/liều (tương đương 1-2 gói), ngày uống 3 lần cách đều nhau.
- Trẻ em từ 13kg - 27kg: 1 gói 30mg x 3 lần/ngày.
- Trẻ em trên 27kg: 2 gói 30mg x 3 lần/ngày.
Nên tiếp tục điều trị đến khi phân trở lại bình thường, không quá 7 ngày. Không nên điều trị dài ngày.
Cách dùng: Có thể cho thuốc cốm vào thức ăn hoặc trộn vào một ít nước. Trộn đều và cho trẻ uống ngay.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Việc dùng Hidrasec không thay thế việc bù nước cho trẻ.
- Bù nước rất quan trọng trong kiểm soát tiêu chảy cấp.
- Máu hoặc mủ trong phân và sốt có thể cho thấy nhiễm khuẩn hoặc bệnh nghiêm trọng khác, cần điều trị nguyên nhân.
- Không dùng trong trường hợp tiêu chảy liên quan đến ngưng kháng sinh và tiêu chảy mãn tính.
- Chú ý lượng sucrose trong thuốc nếu trẻ bị tiểu đường.
- Không khuyến nghị dùng cho trẻ dưới 3 tháng tuổi, trẻ bị bệnh gan hoặc thận.
- Có thể không có tác dụng nếu trẻ bị nôn kéo dài.
Xử lý quá liều
Chưa có báo cáo trường hợp quá liều ở người.
Quên liều
Không dùng gấp đôi liều để bù liều đã quên.
Thông tin thêm về Racecadotril
(Chỉ có thông tin từ phần dược lực học và dược động học được cung cấp ở trên)
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Abbott |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Racecadotril |
Quy cách đóng gói | Hộp 30 Gói |
Dạng bào chế | Bột pha dung dịch uống |
Xuất xứ | Pháp |
Thuốc kê đơn | Có |