Racecadotril - Thông tin về Racecadotril

Mô tả Tag

Racecadotril: Thông tin chi tiết về thuốc chống tiêu chảy

Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Racecadotril

Loại thuốc: Chống tiêu chảy

Dạng thuốc và hàm lượng:

  • Bột pha hỗn dịch uống: 10 mg, 30 mg
  • Viên nang, viên nén bao phim: 100 mg

Chỉ định:

Racecadotril được chỉ định điều trị triệu chứng tiêu chảy cấp ở người lớn, trẻ sơ sinh (trên 3 tháng tuổi) và trẻ em. Trong trường hợp nguyên nhân gây tiêu chảy đã được xác định, Racecadotril có thể được sử dụng như một liệu pháp điều trị bổ sung.

Dược lực học:

Racecadotril là một tiền chất cần thủy phân thành chất có hoạt tính thiorphan. Thiorphan ức chế enkephalinase nằm ở màng tế bào, đặc biệt là biểu mô ruột non. Tác dụng chính là chống xuất tiết ở ruột, làm giảm mất nước và chất điện giải, từ đó giúp điều trị tiêu chảy cấp. Racecadotril không làm giảm nhu động ruột, do đó không gây táo bón. Việc sử dụng Racecadotril thường ít cần đến điều trị hỗ trợ giảm đau bụng hoặc nôn. Kết hợp với dung dịch bù nước và chất điện giải oresol sẽ giúp giảm nhanh triệu chứng tiêu chảy và rút ngắn thời gian điều trị.

Động lực học:

Thuộc tính Mô tả
Hấp thu Racecadotril được hấp thu nhanh chóng qua đường uống. Tác dụng bắt đầu sau khoảng 30 phút. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 2,5 giờ sau khi uống với liều 1,5 mg/kg. Thời gian bán hủy là 3 giờ.
Phân bố 90% chất chuyển hóa có hoạt tính của Racecadotril gắn kết với protein huyết tương, chủ yếu là albumin.
Chuyển hóa Thời gian bán thải của Racecadotril (dựa trên sự ức chế enkephalinase trong huyết tương) là khoảng 3 giờ. Racecadotril bị thủy phân nhanh chóng thành chất chuyển hóa có hoạt tính là thiorphan, sau đó chuyển thành các chất chuyển hóa không hoạt tính.
Thải trừ Racecadotril được thải trừ dưới dạng chất chuyển hóa có hoạt tính và không hoạt tính, chủ yếu qua đường thận (81,4%). Một tỷ lệ nhỏ hơn được thải trừ qua phân (khoảng 8%), và thải trừ qua đường phổi không đáng kể (dưới 1% liều dùng).

Tương tác thuốc:

Tương tác với các thuốc khác: Các thuốc ức chế men chuyển angiotensin như captopril, enalapril, lisinopril, fosinopril, perindopril, ramipril có thể gây phù mạch. Loperamide và nifuroxazide không ảnh hưởng đến hoạt động của Racecadotril khi dùng đồng thời.

Chống chỉ định:

  • Bệnh nhân mẫn cảm với Racecadotril hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh nhân có các vấn đề di truyền hiếm gặp về không dung nạp fructose, hội chứng kém hấp thu glucose-galactose hoặc thiếu men saccharase-isomaltase (do thuốc chứa sucrose).
  • Bệnh nhân có tiền sử phù mạch khi dùng các thuốc ức chế men chuyển angiotensin (captopril, enalapril, lisinopril, perindopril, ramipril).

Liều lượng & cách dùng:

Liều dùng:

Người lớn: Dạng viên nang/viên nén: Liều khởi đầu 100 mg/lần, sau đó 100 mg x 3 lần/ngày, trước mỗi bữa ăn chính. Không dùng quá 7 ngày. Phối hợp với liệu pháp bù nước và điện giải. Nếu triệu chứng kéo dài hơn 7 ngày, cần tham khảo ý kiến bác sĩ.

Trẻ em: Nên dùng dạng bột pha hỗn dịch. Liều dùng được xác định theo cân nặng: 1,5 mg/kg thể trọng/lần, ngày uống 3 lần cách đều nhau. Ví dụ:

  • Trẻ em dưới 9 kg: 1 gói 10 mg x 3 lần
  • Trẻ em 9-13 kg: 2 gói 10 mg x 3 lần
  • Trẻ em 13-27 kg: 1 gói 30 mg x 3 lần/ngày
  • Trẻ em trên 27 kg: 2 gói 30 mg x 3 lần/ngày

Tiếp tục điều trị cho đến khi phân trở lại bình thường, không quá 7 ngày.

Đối tượng khác: Không cần điều chỉnh liều ở người cao tuổi.

Cách dùng: Uống Racecadotril.

Tác dụng phụ:

Tần suất Tác dụng phụ
Thường gặp Đau đầu, sốt, buồn ngủ, nôn, buồn nôn.
Ít gặp Phát ban, ban đỏ. (Trẻ em: viêm amidan)
Hiếm gặp Ban đỏ, da nổi mụn, mề đay.
Không xác định tần suất Hồng ban đa dạng, phù lưỡi, phù mặt, phù mí mắt, phù mạch, mề đay.

Lưu ý:

  • Sử dụng thuốc không thay thế việc uống đủ nước.
  • Không dùng Racecadotril nếu có máu hoặc mủ trong phân kèm sốt (có thể là dấu hiệu nhiễm khuẩn hoặc bệnh nghiêm trọng khác). Cần điều trị nguyên nhân (kháng sinh) hoặc tìm hiểu thêm nguyên nhân.
  • Có thể dùng đồng thời với kháng sinh trong tiêu chảy cấp do vi khuẩn như liệu pháp bổ sung.
  • Không nên dùng trong tiêu chảy liên quan đến dùng kháng sinh hoặc tiêu chảy mãn tính (thiếu dữ liệu).
  • Thận trọng với bệnh nhân suy thận, suy gan (thiếu dữ liệu lâm sàng).
  • Racecadotril giảm sinh khả dụng ở người nôn ói kéo dài.
  • Bệnh nhân có vấn đề di truyền hiếm gặp về không dung nạp fructose, hội chứng kém hấp thu glucose-galactose hoặc thiếu men saccharase-isomaltase không nên dùng thuốc này.
  • Phụ nữ có thai: Không đủ dữ liệu, không nên sử dụng.
  • Phụ nữ cho con bú: Thuốc tiết vào sữa mẹ, tốt nhất là không hoặc hạn chế sử dụng.
  • Lái xe và vận hành máy móc: Ít hoặc không ảnh hưởng.

Quá liều:

Chưa có báo cáo về quá liều Racecadotril. Liều duy nhất trên 2g ở người lớn (20 lần liều điều trị) đã được sử dụng mà không có tác dụng phụ. Nếu xảy ra quá liều, cần theo dõi triệu chứng và xử trí kịp thời. Nếu quên liều, uống càng sớm càng tốt. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình uống thuốc. Không uống gấp đôi liều.