
Thuốc Biseptol 480
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Biseptol 480 được sản xuất tại Ba Lan là sản phẩm mà Thuốc Trường Long muốn nhắc tới trong bài viết ngày hôm nay. Thuốc có chứa hoạt chất Sulfamethoxazole , Trimethoprim , mang lại nhiều lợi ích về sức khỏe cho người bệnh. Đây là thuốc kê đơn đã được Adamed đăng ký lưu hành (có mã đăng ký là VN-23059-22) nên bạn có thể an tâm về nguồn gốc, xuất xứ cũng như về chất lượng của thuốc. Hiện nay, thuốc có dạng bào chế là Viên nén và được đóng thành Hộp 1 Vỉ x 20 Viên
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:36
Mô tả sản phẩm
Thuốc Biseptol 480
Thuốc Biseptol 480 là thuốc gì?
Biseptol 480 là thuốc kháng khuẩn thuộc nhóm sulfonamid kết hợp với trimethoprim. Thuốc có tác dụng ức chế sự phát triển và tiêu diệt vi khuẩn.
Thành phần:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Sulfamethoxazole | 400mg |
Trimethoprim | 80mg |
Chỉ định:
Biseptol 480 được chỉ định cho trẻ em trên 12 tuổi và người lớn để điều trị nhiễm trùng do các vi sinh vật nhạy cảm với thuốc, bao gồm:
- Điều trị và dự phòng viêm phổi do Pneumocystis jiroveci.
- Điều trị và dự phòng nhiễm Toxoplasma.
- Điều trị nhiễm Nocardia.
- Nhiễm trùng đường tiết niệu cấp tính không biến chứng.
- Viêm tai giữa cấp tính.
- Đợt cấp của viêm phế quản mạn tính.
Lưu ý: Cần xem xét các hướng dẫn chính thức để sử dụng kháng sinh phù hợp.
Chống chỉ định:
- Quá mẫn với sulfamethoxazole, trimethoprim, co-trimoxazole hoặc bất kỳ tá dược nào.
- Tổn thương nhu mô gan nặng.
- Suy thận nặng (không thể đo nồng độ thuốc trong huyết tương).
- Trẻ sơ sinh dưới 6 tuần tuổi.
- Tiền sử giảm tiểu cầu miễn dịch do sử dụng trimethoprim và/hoặc sulfonamid.
- Bệnh porphyria cấp tính.
Tác dụng phụ:
Các tác dụng phụ có thể gặp bao gồm (tần suất không được xác định đầy đủ): buồn nôn, tiêu chảy, đau đầu, phát ban. Các tác dụng phụ hiếm gặp hơn nhưng nghiêm trọng hơn có thể bao gồm: giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, viêm gan, hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử thượng bì nhiễm độc.
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc:
Biseptol 480 có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm thuốc chống đông máu (warfarin), thuốc hạ đường huyết (sulfonylurea), methotrexate, zidovudine, và cyclosporin. Vui lòng thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng.
Dược lực học:
Sulfamethoxazole ức chế cạnh tranh việc sử dụng acid para-aminobenzoic trong tổng hợp dihydrofolat của tế bào vi khuẩn, dẫn đến ức chế vi khuẩn. Trimethoprim ức chế thuận nghịch enzyme dihydrofolat reductase (DHFR) của vi khuẩn, có tác dụng diệt khuẩn. Sự kết hợp của cả hai hoạt chất tạo ra tác dụng hiệp đồng, làm tăng hiệu quả kháng khuẩn.
Dược động học:
Sulfamethoxazole và trimethoprim được hấp thu nhanh và gần như hoàn toàn qua đường uống. Thuốc được phân bố rộng rãi trong cơ thể, bao gồm cả dịch mô và nước tiểu. Thuốc được thải trừ chủ yếu qua thận.
Liều lượng và cách dùng:
Liều lượng Biseptol 480 phụ thuộc vào tuổi, cân nặng, tình trạng bệnh và chức năng thận. Thuốc được dùng đường uống. Tham khảo ý kiến bác sĩ để được hướng dẫn liều dùng phù hợp.
Lưu ý thận trọng khi dùng:
Cần thận trọng khi sử dụng Biseptol 480 cho người cao tuổi, người suy thận, người suy gan, phụ nữ có thai và cho con bú. Theo dõi chặt chẽ các phản ứng bất lợi khi dùng thuốc trong thời gian dài.
Xử lý quá liều:
Gây nôn, rửa dạ dày, truyền dịch, thẩm tách máu (nếu cần).
Quên liều:
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống liều gấp đôi.
Thông tin thêm về thành phần:
Sulfamethoxazole: Thuộc nhóm sulfonamid, ức chế tổng hợp acid folic cần thiết cho sự phát triển của vi khuẩn.
Trimethoprim: Ức chế enzyme dihydrofolate reductase, cần thiết cho quá trình chuyển hóa acid folic ở vi khuẩn.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Adamed |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Sulfamethoxazole Trimethoprim |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 Vỉ x 20 Viên |
Dạng bào chế | Viên nén |
Xuất xứ | Ba Lan |
Thuốc kê đơn | Có |