
Thuốc Betaserc 24mg
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Betaserc 24mg là tên thương mại của một loại thuốc có chứa hoạt chất Betahistine của Abbott. Loại thuốc này đang được lưu hành tại Việt Nam với mã đăng ký là VN-21651-19. Thuốc được đóng thành Hộp 5 Vỉ x 10 Viên, với công dụng giúp điều trị hoặc hỗ trợ điều trị, hay phòng ngừa bệnh cho người tiêu dùng. Thuốc được sản xuất tại Ấn Độ với quy trình sản xuất nghiêm ngặt, đảm bảo an toàn theo đúng quy định. Để sử dụng thuốc được thuận tiện và dễ dàng, thuốc được sản xuất thành dạng Viên nén
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:56
Mô tả sản phẩm
Thuốc Betaserc 24mg
Thuốc Betaserc 24mg là thuốc gì?
Betaserc 24mg là thuốc thuộc nhóm thuốc tăng cường tuần hoàn não, được chỉ định để điều trị triệu chứng chóng mặt tái phát, có hoặc không liên quan đến bệnh lý ốc tai.
Thành phần:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Betahistine | 24mg |
Chỉ định:
Thuốc Betaserc 24mg được chỉ định dùng để điều trị triệu chứng chóng mặt tái phát liên quan hoặc không liên quan đến ốc tai.
Chống chỉ định:
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Các đợt loét dạ dày - tá tràng.
- U tuyến thượng thận.
Tác dụng phụ:
- Thường gặp: Đau dạ dày, buồn nôn, nôn, khô miệng và tiêu chảy.
- Ít gặp: Đau đầu, suy nhược, buồn ngủ, phản ứng quá mẫn.
- Hiếm gặp: Giảm tiểu cầu, nồng độ transaminase tăng.
Lưu ý: Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào không được liệt kê hoặc tác dụng phụ trở nên nghiêm trọng, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
Tương tác thuốc:
Các nghiên cứu in vitro cho thấy thuốc ức chế MAO, bao gồm MAO B (ví dụ: Selegiline) ức chế chuyển hóa betahistine. Cần thận trọng khi dùng đồng thời betahistine và thuốc ức chế MAO. Betahistine có cấu trúc tương tự histamine, tương tác với thuốc kháng histamine có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của một trong hai loại thuốc.
Dược lực học:
Thuộc nhóm dược điều trị: Sản phẩm chống chóng mặt. Cơ chế tác dụng của Betahistine được biết một phần. In vitro: Betahistine tạo điều kiện cho việc dẫn truyền histamine do tác dụng đồng vận một phần trên thụ thể H1, và tác dụng đối vận trên thụ thể H2. Đối với động vật, Betahistine làm giảm hoạt động điện của nơron đa synap của nhân tiền đình sau tiêm tĩnh mạch. Betahistine không có tác dụng an thần.
Dược động học:
Betahistine được hấp thu nhanh và hoàn toàn sau khi uống. Thức ăn làm chậm đáng kể sự hấp thu nhưng không làm giảm lượng thuốc được hấp thu. Nó được đào thải qua thận dưới dạng chất chuyển hóa 2-pyridyl acetic acid. Thời gian bán thải xấp xỉ 3,5 giờ. Đào thải hoàn toàn trong 24 giờ.
Liều lượng và cách dùng:
Người lớn: Liều thông thường là 1 viên (24mg), hai lần mỗi ngày, tốt nhất nên dùng cùng với thức ăn. Liều dùng có thể được điều chỉnh theo chỉ định của bác sĩ.
Trẻ em và thanh thiếu niên: Không nên dùng Betaserc 24mg cho trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi.
Người cao tuổi và bệnh nhân suy thận/gan: Cần thận trọng khi sử dụng ở người cao tuổi và không có dữ liệu trên bệnh nhân suy thận/gan.
Thời gian điều trị: Thời gian điều trị được đề nghị là từ 2 đến 3 tháng. Có thể lặp lại đợt điều trị như là một điều trị liên tục hoặc điều trị gián đoạn, tùy thuộc vào tình trạng lâm sàng.
Uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn: Uống thuốc kèm với thức ăn giúp giảm kích ứng dạ dày.
Lưu ý thận trọng khi dùng:
- Bệnh nhân hen cần được theo dõi cẩn thận (nguy cơ co thắt phế quản).
- Betahistine không thích hợp để điều trị chóng mặt kịch phát lành tính và chóng mặt kèm rối loạn thần kinh trung ương.
Xử lý quá liều:
Các triệu chứng tương tự như các triệu chứng gây ra bởi histamine. Xử trí với thuốc kháng histamine.
Quên liều:
Uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc. Không dùng liều gấp đôi.
Thời kỳ mang thai và cho con bú:
Mang thai: Chưa có dữ liệu đầy đủ để đánh giá an toàn của Betahistine trong thai kỳ. Không nên sử dụng trong thai kỳ trừ khi thật sự cần thiết và có sự chỉ định của bác sĩ.
Cho con bú: Không có dữ liệu về việc Betahistine có bài tiết vào sữa mẹ hay không. Không nên cho con bú khi đang dùng Betahistine.
Bảo quản:
Bảo quản ở nhiệt độ không quá 30⁰C, tránh ánh sáng. Để xa tầm tay trẻ em.
Thông tin thêm về Betahistine (hoạt chất):
Betahistine là một chất đồng vận một phần của thụ thể H1 và chất đối kháng của thụ thể H2 histamine. Nó có tác dụng trên hệ tiền đình, giúp cải thiện tuần hoàn máu ở tai trong và giảm triệu chứng chóng mặt.
Khả năng lái xe và vận hành máy móc:
Trong các nghiên cứu lâm sàng, Betahistine không gây ảnh hưởng đáng kể đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Tuy nhiên, cần thận trọng vì chóng mặt (chỉ định của thuốc) có thể ảnh hưởng đến khả năng này.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Abbott |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Betahistine |
Quy cách đóng gói | Hộp 5 Vỉ x 10 Viên |
Dạng bào chế | Viên nén |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Thuốc kê đơn | Có |