
Thuốc Betaserc 16mg
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Viên nén Thuốc Betaserc 16mg là loại thuốc mà Thuốc Trường Long muốn giới thiệu cũng như giúp bạn đọc tìm hiểu trong bài viết dưới đây. Thuốc Thuốc Betaserc 16mg là sản phẩm tới từ thương hiệu Abbott, được sản xuất trực tiếp tại Pháp theo dây chuyền sản xuất hiện đại, đạt tiêu chuẩn. Thuốc có hoạt chất chính là Betahistine , và được đóng thành Hộp 3 vỉ x 20 viên. Thuốc hiện đã được cấp phép lưu hành tại Việt Nam với mã cấp phép là VN-17206-13
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:56
Mô tả sản phẩm
Thuốc Betaserc 16mg
Thuốc Betaserc 16mg là thuốc gì?
Betaserc 16mg là thuốc thuộc nhóm thuốc tăng cường tuần hoàn não, được sử dụng để điều trị các triệu chứng của hội chứng Ménière và chóng mặt tiền đình.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Betahistine | 16mg |
Chỉ định
- Hội chứng Ménière:
- Chóng mặt (hoa mắt chóng mặt kèm buồn nôn/nôn)
- Nghe khó hoặc mất thính giác
- Ù tai
- Điều trị triệu chứng chóng mặt tiền đình
Chống chỉ định
- Dị ứng với Betahistine hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
- U tuyến thượng thận (u tế bào ưa crom).
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp, theo tần suất:
Thường gặp (1-10% bệnh nhân):
- Rối loạn tiêu hóa: Nôn, khó tiêu
- Rối loạn thần kinh: Đau đầu
Không rõ tần suất:
- Rối loạn hệ miễn dịch: Phản ứng dị ứng (bao gồm phản ứng quá mẫn nghiêm trọng)
- Rối loạn tiêu hóa: Đau dạ dày nhẹ
- Rối loạn da và mô dưới da: Phù mạch, mày đay, phát ban, ngứa
Lưu ý: Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy ngừng dùng thuốc và thông báo cho bác sĩ.
Tương tác thuốc
- Thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOI): Có thể làm tăng tác dụng của Betaserc. Thông báo cho bác sĩ nếu đang sử dụng MAOI.
- Thuốc kháng histamine: Có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của Betaserc hoặc thuốc kháng histamine. Thông báo cho bác sĩ nếu đang sử dụng thuốc kháng histamine.
Dược lực học
Cơ chế tác dụng của Betahistine chưa được hiểu hoàn toàn. Một số giả thuyết cho rằng:
- Betahistine tác động lên hệ tiết histamin, đóng vai trò đối kháng ở thụ thể histamine H1 và H3.
- Betahistine làm tăng tuần hoàn máu đến ốc tai và não bộ.
- Betahistine làm dễ dàng sự bù chỉnh tiền đình.
- Betahistine làm thay đổi sự phóng xung thần kinh trong nhân tiền đình.
Dược động học
- Hấp thu: Hấp thu mạnh và hầu như hoàn toàn qua đường tiêu hóa. Chuyển hóa nhanh thành 2-pyridylacetic acid (không có hoạt tính dược lý).
- Phân bố: Liên kết protein huyết tương thấp (<5%).
- Chuyển hóa: Chuyển hóa nhanh chóng và hoàn toàn thành 2-PAA.
- Thải trừ: 2-PAA đào thải nhanh qua nước tiểu.
Liều lượng và cách dùng
Người lớn:
Liều thông thường: 8-16mg x 3 lần/ngày. Liều dùng có thể được bác sĩ điều chỉnh tùy thuộc vào đáp ứng của bệnh nhân.
Trẻ em:
Không khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 18 tuổi.
Người già và bệnh nhân suy thận/gan:
Không cần thiết phải điều chỉnh liều, tuy nhiên cần theo dõi sát sao.
Lưu ý: Uống thuốc với hoặc không kèm thức ăn. Uống cả viên thuốc với một ly nước đầy.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Bệnh nhân hen phế quản hoặc có tiền sử loét dạ dày cần được theo dõi cẩn thận.
- Thai kỳ: Chỉ sử dụng khi thật cần thiết theo chỉ định của bác sĩ.
- Cho con bú: Không nên sử dụng.
Xử lý quá liều
Triệu chứng: Buồn nôn, buồn ngủ, đau bụng, co giật (trong trường hợp nặng), biến chứng về phổi và tim (khi dùng phối hợp với các thuốc khác).
Điều trị: Theo dõi sát sao, điều trị hỗ trợ.
Quên liều
Uống ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến liều kế tiếp. Không dùng liều gấp đôi.
Thông tin thêm về Betahistine
Betahistine là một dẫn xuất của histamine, có tác dụng trên hệ thống tiền đình và tuần hoàn não.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Abbott |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Betahistine |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 20 viên |
Dạng bào chế | Viên nén |
Xuất xứ | Pháp |
Thuốc kê đơn | Có |