
Thuốc Betahistin 16mg An Thiên
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Betahistin 16mg với thành phần là Betahistine - hiện đang là một trong các loại thuốc được nhiều người biết tới và tin dùng. Thuốc là sản phẩm của An Thiên (thuốc kê đơn), được sản xuất trong dây chuyền khép kín tại Việt Nam,đảm bảo chất lượng và an toàn theo đúng quy định. Thuốc hiện được đóng thành Hộp 10 Vỉ x 10 Viên và đã được Cục quản lý dược cấp phép lưu hành với SĐK là VD-24741-16, vì vậy người dùng có thể an tâm về chất lượng của thuốc. Để biết thêm nhiều thông tin khác về Viên nén Thuốc Betahistin 16mg, hãy theo dõi nội dung bài viết dưới đây của Thuốc Trường Long.
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:15
Mô tả sản phẩm
Thuốc Betahistin 16mg
Thuốc Betahistin 16mg là thuốc gì?
Thuốc Betahistin 16mg là thuốc thuộc nhóm thuốc tăng cường tuần hoàn não, được sử dụng trong điều trị chóng mặt và choáng váng liên quan đến các bệnh như bệnh Meniere, hội chứng Meniere, và chóng mặt ngoại biên.
Thành phần:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Betahistine | 16mg |
Chỉ định:
- Điều trị chóng mặt và choáng váng liên quan đến bệnh Meniere, hội chứng Meniere, chóng mặt ngoại biên.
Chống chỉ định:
- Loét dạ dày tá tràng.
- U tủy thượng thận.
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ:
Thường gặp (>1/100):
- Rối loạn tiêu hóa: Nôn, buồn nôn, khó tiêu.
- Rối loạn hệ thần kinh: Đau đầu.
Chưa rõ tần suất:
- Rối loạn hệ thống miễn dịch: Phản ứng quá mẫn, sốc phản vệ.
- Da và các rối loạn mô dưới da: Quá mẫn trên da, phù nề, mày đay, phát ban, ngứa.
Lưu ý: Khi gặp tác dụng phụ, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.
Tương tác thuốc:
Chưa từng được phát hiện có tương tác với bất kỳ loại thuốc nào.
Dược lực học:
Betahistine dihydrochloride làm giãn cơ vòng tiền mao mạch, tăng cường tuần hoàn tai trong. Nó kiểm soát tính thấm mao mạch của tai trong bằng cách giảm tích tụ nội dịch bạch huyết tai trong. Thuốc cũng cải thiện tuần hoàn não, tăng lưu lượng máu qua động mạch cảnh trong và động mạch đốt sống.
Dược động học:
Betahistine hấp thu gần như hoàn toàn qua đường uống và chuyển hóa nhanh chóng thành acid 2-pyridyl acetic. Nồng độ Betahistine trong huyết tương rất thấp. Nồng độ acid 2-pyridyl acetic trong huyết tương và nước tiểu đạt tối đa trong 1 giờ sau khi uống và giảm theo thời gian bán thải khoảng 3,5 giờ. Thức ăn làm chậm hấp thu nhưng không làm giảm nồng độ đỉnh trong huyết tương. Tỷ lệ Betahistine gắn với protein huyết tương dưới 5%. Acid 2-pyridyl acetic bài tiết dễ dàng qua nước tiểu. Khoảng 85% liều ban đầu được thải trừ qua nước tiểu.
Liều lượng và cách dùng:
Liều dùng: Liều thông thường cho người lớn là 1 viên (16mg) x 3 lần/ngày, sau mỗi bữa ăn.
Cách dùng: Dùng đường uống.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể cần được điều chỉnh tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế để có liều dùng phù hợp.
Lưu ý thận trọng khi dùng:
- Bệnh nhân có tiền sử loét dạ dày hoặc đang có vết loét đường tiêu hóa.
- Bệnh nhân hen phế quản.
- Người già (giảm liều và tăng cường theo dõi).
- Trẻ em (chưa xác định được tính an toàn).
- Phụ nữ có thai hoặc cho con bú (cần cân nhắc lợi ích và nguy cơ).
Xử lý quá liều:
Các triệu chứng quá liều có thể từ nhẹ đến vừa (buồn nôn, buồn ngủ, đau bụng). Các trường hợp nghiêm trọng hơn (co giật, biến chứng ở phổi và tim) hiếm gặp, thường xảy ra khi cố tình quá liều, đặc biệt khi phối hợp với các thuốc khác. Điều trị quá liều bao gồm các biện pháp hỗ trợ cơ bản.
Quên liều:
Chưa có thông tin.
Thông tin về Betahistine:
Betahistine là một chất tương tự histamine, có tác dụng trên các thụ thể H1 và H3 trong não và hệ thống tiền đình.
Bảo quản:
Nơi khô ráo, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | An Thiên |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Betahistine |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 Vỉ x 10 Viên |
Dạng bào chế | Viên nén |
Xuất xứ | Việt Nam |
Thuốc kê đơn | Có |