Thuốc Be-Stedy 16mg

Thuốc Be-Stedy 16mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Viên nén Thuốc Be-Stedy 16mg là loại thuốc mà Thuốc Trường Long muốn giới thiệu cũng như giúp bạn đọc tìm hiểu trong bài viết dưới đây. Thuốc Thuốc Be-Stedy 16mg là sản phẩm tới từ thương hiệu Aurobindo, được sản xuất trực tiếp tại Ấn Độ theo dây chuyền sản xuất hiện đại, đạt tiêu chuẩn. Thuốc có hoạt chất chính là Betahistine , và được đóng thành Hộp 10 vỉ x 10 viên. Thuốc hiện đã được cấp phép lưu hành tại Việt Nam với mã cấp phép là VN-15721-12

Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường

Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:59

Mô tả sản phẩm


Thuốc Be-Stedy 16mg

Thuốc Be-Stedy 16mg là thuốc gì?

Be-Stedy 16mg là thuốc thuộc nhóm thuốc tăng cường tuần hoàn não, chứa hoạt chất Betahistine 16mg. Thuốc được chỉ định để điều trị chứng chóng mặt, ù tai và mất thính giác liên quan đến hội chứng Meniere.

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Betahistine 16mg

Chỉ định

Betahistine được chỉ định để điều trị chứng chóng mặt, ù tai và mất thính giác liên quan đến hội chứng Meniere.

Chống chỉ định

  • Bệnh nhân bị u tuyến thượng thận.
  • Quá mẫn với Betahistine hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc.

Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Be-Stedy bao gồm:

  • Thường gặp:
    • Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, khó tiêu, nôn, đau dạ dày, đầy hơi.
    • Rối loạn hệ miễn dịch: Phản ứng quá mẫn (như sốc phản vệ).
    • Rối loạn hệ thần kinh: Đau đầu.
    • Rối loạn về da và mô dưới da: Phản ứng quá mẫn tại da và mô dưới da, phù dây thần kinh đặc hiệu, nổi mề đay, phát ban và ngứa.
  • Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

Tương tác thuốc

Hiện chưa có tương tác thuốc nào được biết đến.

Dược lực học

Betahistine là một chất chủ vận histamine chuyên biệt, hầu như không có tác dụng tại H2. Nó có tác động tại cơ vòng tiền mao mạch trong động mạch cảnh tại trong, dẫn đến làm giảm áp suất nội dịch.

Dược động học

Sau khi uống, betahistine được hấp thu nhanh chóng và hoàn toàn. Hầu hết được bài tiết qua nước tiểu ở dạng acid 2 - pyridylacetic trong vòng 24 giờ sau khi dùng thuốc. Không phát hiện thấy betahistine dihydrochloride ở dạng không đổi.

Liều lượng và cách dùng

Người lớn (kể cả người cao tuổi):

Bắt đầu điều trị bằng đường uống với liều 4 - 16 mg/lần, mỗi ngày 3 lần. Liều duy trì thông thường là 24 - 48 mg mỗi ngày. Dùng cùng với bữa ăn.

Trẻ em: Không có liều khuyến cáo dùng cho trẻ em.

Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn liều dùng phù hợp.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Cần thận trọng với bệnh nhân có tiền sử loét dạ dày tá tràng.
  • Trên lâm sàng đã phát hiện betahistine không dung nạp ở một ít bệnh nhân bị hen phế quản. Các bệnh nhân này cần được theo dõi cẩn thận khi dùng thuốc.
  • Thời kỳ mang thai: Hiện chưa đủ dữ liệu về việc sử dụng betahistine ở phụ nữ đang mang thai. Không nên dùng betahistine trong suốt thai kỳ trừ khi thật sự cần thiết.
  • Thời kỳ cho con bú: Người ta chưa biết liệu nó có tiết vào sữa mẹ hay không. Sự quan trọng của thuốc đối với bà mẹ đang cho con bú cần cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ xảy ra cho trẻ.
  • Betahistine được coi là không ảnh hưởng hoặc ảnh hưởng không đáng kể đến khả năng lái xe hoặc sử dụng máy móc.

Xử lý quá liều

Những triệu chứng của quá liều betahistine như buồn nôn, nôn, khó tiêu, mất điều hành và co giật ở liều cao. Các biến chứng nghiêm trọng (như co giật, biến chứng ở phổi hoặc tim) đã được quan sát thấy trong trường hợp quá liều có chủ ý betahistine, đặc biệt là khi kết hợp các thuốc quá liều khác. Điều trị quá liều nên bao gồm các biện pháp hỗ trợ tiêu chuẩn.

Quên liều

Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

Thông tin thêm về Betahistine

Betahistine là một chất chủ vận histamine H1. Cơ chế tác dụng chính xác của betahistine trong điều trị chóng mặt và ù tai vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng người ta tin rằng nó liên quan đến tác dụng của nó trên hệ thống tiền đình và tuần hoàn não.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Thuộc tính sản phẩm


Thương hiệu Aurobindo
Số đăng ký: Chưa cập nhật
Hoạt chất Betahistine
Quy cách đóng gói Hộp 10 vỉ x 10 viên
Dạng bào chế Viên nén
Xuất xứ Ấn Độ
Thuốc kê đơn

Chủ để:
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp cho bạn thông tin sản phẩm phù hợp nhất, dễ tiếp cận. Tuy nhiên, vì thuốc/dược phẩm ở mỗi người mang lại hiệu quả khác nhau, chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin đã bao gồm đầy đủ. Thông tin này không thay thế cho lời khuyên y tế. Luôn luôn nói chuyện với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các tương tác có thể xảy ra với tất cả các loại thuốc theo toa, vitamin, thảo dược và chất bổ sung, và các loại thuốc không kê đơn mà bạn đang dùng.