
Thuốc Barcavir 0.5mg
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Barcavir 0.5mg với thành phần Entecavir , là loại thuốc giúp điều trị hoặc hỗ trợ điều trị, phòng ngừa hoặc ngăn ngừa bệnh tật của INCEPTA. Đây là loại thuốc có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng (Bangladesh) và được sản xuất, đóng gói tại những cơ sở, nhà máy sản xuất uy tín (quy cách đóng gói mới nhất hiện nay la Hộp 1 vỉ x 10 viên). Viên nén bao phim Thuốc Barcavir 0.5mg có số đăng ký lưu hành là VN-13012-11
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:56
Mô tả sản phẩm
Thuốc Barcavir 0.5mg
Thuốc Barcavir 0.5mg là thuốc gì?
Barcavir 0.5mg là thuốc kháng virus chứa hoạt chất Entecavir, được sử dụng trong điều trị nhiễm virus viêm gan B mạn tính.
Thành phần:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Entecavir | 0.5mg |
Chỉ định:
Thuốc Barcavir được chỉ định dùng trong các trường hợp nhiễm virus viêm gan B mạn tính ở người lớn có bằng chứng rõ rệt về hoạt động sao chép của virus và/hoặc có sự tăng cao kéo dài của huyết thanh enzym amino (men ALT hay AST) hoặc có biểu hiện bệnh về mặt tổ chức học. Chỉ định này dựa trên đáp ứng mô học, virus học, sinh hoá và huyết thanh học sau một năm điều trị ở những bệnh nhân người lớn bị nhiễm virus viêm gan B (HBV) mạn tính, có bệnh gan còn bù, xét nghiệm HbeAg dương tính hoặc âm tính, và chưa được điều trị bằng nucleoside hoặc đã kháng lamivudine. Dữ liệu giới hạn hơn cũng hỗ trợ chỉ định này ở người lớn bị nhiễm HIV/HBV đã được điều trị bằng lamivudine.
Chống chỉ định:
- Quá mẫn cảm với entecavir hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Trẻ em dưới 16 tuổi.
Tác dụng phụ:
Hầu hết các phản ứng phụ nghiêm trọng (<3%) liên quan đến entecavir là nhức đầu, mệt mỏi, chóng mặt và buồn nôn. Các tác dụng phụ khác đã được báo cáo bao gồm:
- Hệ tiêu hóa: Tiêu chảy, rối loạn tiêu hóa, buồn nôn, nôn.
- Tổng quát: Mệt mỏi.
- Hệ thần kinh: Đau đầu, chóng mặt, buồn ngủ.
- Tâm thần: Mất ngủ.
- Rối loạn hệ miễn dịch: Phản ứng phản vệ.
- Rối loạn da và mô dưới da: Mẩn ngứa.
- Sau khi ngưng điều trị: Có thể xảy ra sự trầm trọng thêm của bệnh viêm gan.
Lưu ý: Khi gặp tác dụng phụ, hãy ngừng sử dụng thuốc và thông báo cho bác sĩ.
Tương tác thuốc:
Entecavir không ảnh hưởng đến hệ thống enzym cytochrome P450 (CYP450). Dược động học của entecavir hầu như không bị ảnh hưởng khi dùng chung với các thuốc khác được chuyển hóa bởi hoặc ức chế/kích hoạt hệ CYP450. Tuy nhiên, vì entecavir thải trừ chủ yếu qua thận, nên dùng chung với các thuốc làm suy giảm chức năng thận hoặc cạnh tranh thải trừ ở ống thận có thể làm tăng nồng độ entecavir hoặc thuốc dùng chung trong huyết thanh. Cần theo dõi chặt chẽ bệnh nhân khi dùng chung entecavir với các thuốc này.
Dược lực học:
Entecavir là một đồng đẳng nucleoside, chất guanosin có hoạt tính chọn lọc kháng virus viêm gan B (HBV). Entecavir ức chế DNA của siêu vi B hiệu quả cao, ít kháng thuốc hơn lamivudine. Entecavir vượt trội hơn lamivudine về cải thiện mô học (giảm 2 điểm trên bảng điểm hoại viêm Knodell ở tuần thứ 48), giảm nồng độ virus và bình thường hóa ALT.
Dược động học:
Hấp thu: Đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 0,5-1,5 giờ. Cmax và AUC tăng tỷ lệ thuận với liều. Trạng thái ổn định đạt được sau 6-10 ngày. Thức ăn làm chậm hấp thu, giảm Cmax và AUC. Nên dùng thuốc khi đói (ít nhất 2 giờ sau ăn và 2 giờ trước bữa ăn tiếp theo).
Phân bố: Phân bố rộng khắp trong cơ thể. Khoảng 13% gắn kết với protein huyết thanh.
Chuyển hóa và thải trừ: Chủ yếu qua thận. Thời gian bán thải cuối cùng khoảng 128-149 giờ. Độ thanh lọc thận không phụ thuộc liều dùng.
Các trường hợp đặc biệt: Không có sự khác biệt về dược động học giữa nam và nữ, các chủng tộc. Ở người lớn tuổi, AUC cao hơn 29,3% so với người trẻ tuổi do chức năng thận giảm. Điều chỉnh liều dựa trên chức năng thận.
Liều lượng và cách dùng:
Cách dùng: Đường uống, 1 lần/ngày khi đói.
Liều dùng:
- Người lớn và vị thành niên (≥16 tuổi) chưa dùng nucleoside: 0.5mg/ngày.
- Người lớn và vị thành niên (≥16 tuổi) có tiền sử nhiễm HBV khi dùng lamivudine hoặc có đột biến kháng thuốc lamivudine/telbivudine: 1mg/ngày.
Suy giảm chức năng thận: Cần điều chỉnh liều dựa trên độ thanh thải Creatinin (xem bảng chi tiết trong hướng dẫn sử dụng).
Lưu ý thận trọng khi dùng:
- Viêm gan B cấp tính nặng: Theo dõi chức năng gan sau khi ngưng điều trị.
- Đồng nhiễm HIV/HBV: Không khuyến cáo dùng entecavir.
- Axit lactic và gan nhiễm mỡ: Thận trọng, đặc biệt ở phụ nữ.
- Suy giảm chức năng thận: Điều chỉnh liều.
- Ghép gan: Chưa có dữ liệu.
- Trẻ em: Chưa được chứng minh an toàn và hiệu quả.
- Người già: Thận trọng do suy giảm chức năng thận.
- Thai kỳ và cho con bú: Chỉ dùng khi thật sự cần thiết.
Xử lý quá liều:
Không có kinh nghiệm về quá liều entecavir. Theo dõi bệnh nhân và áp dụng các biện pháp điều trị thích hợp. Thẩm tách máu có thể loại bỏ khoảng 13% liều dùng sau 4 giờ.
Quên liều:
Dùng càng sớm càng tốt. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp đúng giờ. Không dùng gấp đôi liều.
Thông tin thêm về Entecavir (hoạt chất):
Entecavir là một thuốc kháng virus nucleoside mạnh mẽ và có hiệu quả trong việc ức chế sự sao chép của virus viêm gan B. Nó có ái lực cao với DNA polymerase của virus HBV, ngăn chặn quá trình sao chép virus và do đó giảm tải lượng virus trong cơ thể.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.