
Thuốc Artrodar 50mg
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Artrodar 50mg là tên thương mại của một loại thuốc có chứa hoạt chất Diacerein của Chemedica. Loại thuốc này đang được lưu hành tại Việt Nam với mã đăng ký là VN-11017-10. Thuốc được đóng thành Hộp 3 Vỉ x 10 Viên, với công dụng giúp điều trị hoặc hỗ trợ điều trị, hay phòng ngừa bệnh cho người tiêu dùng. Thuốc được sản xuất tại Argentina với quy trình sản xuất nghiêm ngặt, đảm bảo an toàn theo đúng quy định. Để sử dụng thuốc được thuận tiện và dễ dàng, thuốc được sản xuất thành dạng Viên nang
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:56
Mô tả sản phẩm
Thuốc Artrodar 50mg
Thuốc Artrodar 50mg là thuốc gì?
Artrodar 50mg là thuốc điều trị triệu chứng thoái hóa khớp, đặc biệt là thoái hóa khớp hông hoặc gối. Thuốc có tác dụng chậm.
Thành phần:
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Diacerein | 50mg |
Chỉ định:
Thuốc Artrodar 50mg được chỉ định để điều trị triệu chứng thoái hóa khớp hông hoặc gối. Tác dụng của thuốc chậm. Không khuyến cáo dùng cho trường hợp thoái hóa khớp hông tiến triển nhanh vì có thể đáp ứng yếu với diacerein.
Chống chỉ định:
- Quá mẫn cảm với diacerein hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
- Tiền sử quá mẫn cảm với dẫn xuất anthraquinone.
- Bệnh gan hiện tại hoặc tiền sử bệnh gan.
- Tiền sử tiêu chảy nặng, mất nước, giảm kali máu phải nhập viện.
- Cân nhắc lợi ích/nguy cơ khi dùng cho bệnh nhân có rối loạn đường ruột trước đó, đặc biệt là đại tràng dễ bị kích thích.
Tác dụng phụ:
Thường gặp (>1/100):
- Rối loạn tiêu hóa: Tiêu chảy, đau bụng, tăng nhu động ruột, đầy hơi. Các tác dụng này thường thuyên giảm khi tiếp tục sử dụng. Trong một số trường hợp tiêu chảy nghiêm trọng có thể dẫn đến mất nước và rối loạn cân bằng điện giải.
- Rối loạn da và mô dưới da: Ngứa, ban da, chàm.
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100):
- Rối loạn hệ gan mật: Tăng enzym gan huyết thanh.
Lưu ý: Nước tiểu có thể vàng sậm hơn, đây là dấu hiệu bình thường của thuốc và không có ý nghĩa lâm sàng.
Hướng dẫn xử trí tác dụng phụ: Ngừng sử dụng thuốc và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Tương tác thuốc:
- Tránh dùng đồng thời với các thuốc chứa muối, oxide hoặc hydroxide nhôm, canxi và magiê vì chúng làm giảm hấp thu diacerein (dùng cách xa ít nhất 2 giờ).
- Thận trọng khi sử dụng đồng thời với thuốc lợi tiểu (thuốc lợi tiểu quai và các thiazid) hay glycosid tim (digitoxin, digoxin) do tăng nguy cơ loạn nhịp (do diacerein gây tiêu chảy và giảm kali máu).
Dược lực học:
Diacerein là thuốc chống viêm xương khớp. Nó có tác dụng chống viêm trong điều trị thoái hóa khớp, được dung nạp tốt ở dạ dày vì không ức chế tổng hợp prostaglandin. Diacerein ảnh hưởng đến cả sự đồng hóa và dị hóa tế bào sụn, làm giảm các yếu tố tiền viêm. Nó ức chế sản xuất và hoạt động của cytokine IL-1β tiền viêm và tiền dị hóa, đồng thời kích thích sản xuất TGF-beta và các thành phần của chất căn bản ngoài tế bào như proteoglycan, aggrecan, acid hyaluronic và collagen type II. Ngoài ra, diacerein còn ức chế sự thực bào và di chuyển của đại thực bào. Các nghiên cứu trên động vật cho thấy diacerein làm giảm sự thoái hóa sụn.
Dược động học:
Hấp thu: Sau khi dùng liều duy nhất 50mg, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 2,5 giờ. Dùng chung với thức ăn làm tăng hấp thu 25%, vì vậy nên dùng cùng với thức ăn.
Phân bố: Rhein (chất chuyển hóa hoạt tính của diacerein) gắn kết 99% với albumin huyết tương.
Chuyển hóa: Diacerein được chuyển hóa hoàn toàn (100%) ở gan thành rhein (chất chuyển hóa hoạt tính).
Thải trừ: Diacerein bài tiết qua nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa (35-60%), trong đó khoảng 20% là rhein tự do.
Ở bệnh nhân suy thận nặng (độ thanh thải creatinine <30ml/phút), diện tích dưới đường cong (AUC) và thời gian bán hủy tăng gấp đôi, đào thải qua nước tiểu giảm một nửa.
Liều lượng và cách dùng:
Cách dùng: Uống thuốc.
Liều dùng: Nên bắt đầu với liều 50mg/ngày vào buổi tối trong 2-4 tuần đầu. Sau đó có thể tăng lên 50mg x 2 lần/ngày (một viên sáng, một viên tối) cùng với thức ăn. Nuốt nguyên viên với nước. Thời gian điều trị do bác sĩ quyết định, không nên ngừng thuốc trước 6 tháng. Có thể kết hợp với thuốc kháng viêm không steroid hoặc thuốc giảm đau trong 2-4 tuần đầu điều trị do khởi phát tác dụng chậm.
Lưu ý thận trọng khi dùng:
- Suy thận (độ thanh thải creatinine <30 ml/phút): giảm liều một nửa.
- Không dùng cho trẻ em dưới 15 tuổi.
- Tiêu chảy: Ngừng thuốc khi bị tiêu chảy và trao đổi với bác sĩ. Thận trọng khi dùng với thuốc lợi tiểu do tăng nguy cơ mất nước và hạ kali máu. Đặc biệt thận trọng với bệnh nhân dùng glycosid tim.
- Tránh dùng với thuốc nhuận tràng.
- Theo dõi chặt chẽ dấu hiệu tổn thương gan, giảm uống rượu khi điều trị bằng diacerein. Ngừng thuốc nếu phát hiện tăng enzym gan hoặc nghi ngờ tổn thương gan.
Xử lý quá liều:
Có thể gây tiêu chảy. Điều trị triệu chứng và phục hồi cân bằng nước – điện giải nếu cần.
Quên liều:
Uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp đúng lịch. Không dùng gấp đôi liều.
Thông tin thêm về Diacerein:
Diacerein là một chất chống viêm không steroid có tác dụng chậm, được sử dụng trong điều trị thoái hóa khớp. Cơ chế hoạt động của nó liên quan đến việc ức chế các quá trình viêm và thoái hóa sụn, đồng thời kích thích quá trình tái tạo sụn.
Thời kỳ mang thai và cho con bú:
Không nên dùng diacerein trong thời kỳ mang thai và cho con bú.
Khả năng lái xe và vận hành máy móc:
Thuốc không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Bảo quản:
Bảo quản ở nhiệt độ phòng (15-25°C). Hạn dùng 36 tháng kể từ ngày sản xuất.