
Thuốc Arbuntec 4
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Arbuntec 4 là tên thương mại của một loại thuốc có chứa hoạt chất Lornoxicam của Medisun. Loại thuốc này đang được lưu hành tại Việt Nam với mã đăng ký là VD-29769-18. Thuốc được đóng thành Hộp 3 Vỉ x 10 Viên, với công dụng giúp điều trị hoặc hỗ trợ điều trị, hay phòng ngừa bệnh cho người tiêu dùng. Thuốc được sản xuất tại Việt Nam với quy trình sản xuất nghiêm ngặt, đảm bảo an toàn theo đúng quy định. Để sử dụng thuốc được thuận tiện và dễ dàng, thuốc được sản xuất thành dạng Viên nén bao tan trong ruột
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:09
Mô tả sản phẩm
Thuốc Arbuntec 4
Thuốc Arbuntec 4 là thuốc gì?
Arbuntec 4 là thuốc giảm đau kháng viêm không steroid (NSAID), thuộc nhóm oxicam, chứa hoạt chất chính là Lornoxicam với hàm lượng 4mg/viên. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén, dùng để điều trị ngắn hạn các cơn đau nhẹ đến vừa.
Thành phần:
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Thành phần hoạt chất: Lornoxicam | 4mg |
Thành phần tá dược: | Lactose, PVP K30, Tinh bột mì, Eudragit E 100, Natri starch glycolat, Avicel, Magnesi stearat, HPMC 606, HPMC 615, PEG 6000, Talc, Titan dioxyd, Candurin silver sheen, Quinolin yellow lake |
Chỉ định:
- Điều trị ngắn hạn các cơn đau nhẹ đến vừa.
- Điều trị triệu chứng đau trong viêm xương khớp và viêm khớp dạng thấp.
Chống chỉ định:
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phản ứng quá mẫn (co thắt phế quản, viêm mũi, phù mạch hoặc nổi mề đay) với NSAID khác, bao gồm aspirin.
- Chảy máu dạ dày-ruột, xuất huyết não.
- Rối loạn chảy máu và đông máu.
- Loét dạ dày hoặc tiền sử tái phát loét dạ dày.
- Suy gan nặng.
- Suy thận nặng (creatinin huyết thanh > 700 micromol/L).
- Giảm tiểu cầu.
- Suy tim nặng.
- Người lớn tuổi (> 65 tuổi) và có trọng lượng dưới 50 kg và phẫu thuật cấp.
- Phụ nữ có thai hoặc cho con bú.
- Trẻ em dưới 18 tuổi.
Tác dụng phụ:
Rất thường gặp (>1/10): Nhức đầu nhẹ và chóng mặt, buồn nôn, đau bụng, tiêu chảy và nôn mửa.
Thường gặp (>1/100): Xem chi tiết trong phần thông tin thuốc.
Ít gặp (1/100 > ADR > 1/1000): Xem chi tiết trong phần thông tin thuốc.
Hiếm gặp (<1/1000): Xem chi tiết trong phần thông tin thuốc.
Lưu ý: Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
Tương tác thuốc:
- Thuốc chống đông máu hoặc chất ức chế kết tập tiểu cầu: Có thể kéo dài thời gian chảy máu.
- Sulphonylurea: Có thể tăng tác dụng hạ đường huyết.
- NSAID khác và aspirin: Tăng nguy cơ phản ứng phụ.
- Thuốc lợi tiểu: Giảm hiệu quả của thuốc lợi tiểu vòng.
- Ức chế men chuyển: Có thể làm giảm hiệu quả và tăng nguy cơ suy thận cấp.
- Liti: Có thể tăng nồng độ liti trong máu.
- Methotrexat: Làm tăng nồng độ methotrexat trong máu.
- Digoxin: Giảm độ thanh thải thận của digoxin.
- Cyclosporin: Tăng độc tính trên thận.
- Lornoxicam có tương tác với các thuốc gây cảm ứng và chất ức chế enzym CYP2C9.
Dược lực học:
Lornoxicam là NSAID thuộc nhóm oxicam, có tác dụng giảm đau, chống viêm và hạ sốt. Cơ chế hoạt động một phần dựa trên sự ức chế tổng hợp prostaglandin (ức chế enzym cyclo-oxygenase).
Dược động học:
Lornoxicam được hấp thu nhanh chóng và hoàn toàn qua đường tiêu hóa. Nồng độ tối đa đạt được sau khoảng 1-2 giờ. Sinh khả dụng tuyệt đối (tính theo AUC) là 90-100%. Thời gian bán thải trung bình là 3-4 giờ. Lornoxicam được chuyển hóa hoàn toàn, khoảng 2/3 được đào thải qua gan và 1/3 qua thận dưới dạng chất không hoạt động. Lornoxicam được chuyển hóa bởi cytochrom P450 2C9.
Liều lượng và cách dùng:
Người lớn và trẻ em trên 18 tuổi:
- Điều trị đau: 1-2 viên/lần x 2 lần/ngày. Tổng liều hàng ngày không quá 4 viên.
- Viêm xương khớp và viêm khớp dạng thấp: Liều ban đầu: 1 viên/lần x 3 lần/ngày. Liều duy trì không quá 4 viên/ngày.
- Suy thận hoặc gan: Giảm liều xuống còn 3 viên/ngày hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ.
Nên uống thuốc với nhiều nước.
Lưu ý thận trọng khi dùng:
- Tiền sử loét dạ dày và chảy máu, xuất huyết não, viêm loét đại tràng, bệnh Crohn, rối loạn chuyển hóa porphyrin, rối loạn tạo máu, bệnh nhân có chức năng tim giảm.
- Bệnh gan.
- Nguy cơ huyết khối tim mạch.
Xử lý quá liều:
Quá liều có thể gây buồn nôn, nôn, chóng mặt, mất điều hòa, hôn mê và đau bụng. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
Quên liều:
Uống càng sớm càng tốt. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều quên và dùng liều kế tiếp đúng lịch. Không dùng gấp đôi liều.
Thông tin về Lornoxicam (Hoạt chất):
Lornoxicam là một thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) thuộc nhóm oxicam. Nó có tác dụng giảm đau, chống viêm và hạ sốt. Cơ chế tác dụng chính của nó là ức chế tổng hợp prostaglandin bằng cách ức chế enzym cyclooxygenase (COX).
Bảo quản:
Bảo quản trong bao bì kín, tránh ẩm, tránh ánh sáng, ở nhiệt độ dưới 30oC.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng thuốc.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Medisun |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Lornoxicam |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 Vỉ x 10 Viên |
Dạng bào chế | Viên nén bao tan trong ruột |
Xuất xứ | Việt Nam |
Thuốc kê đơn | Có |