
Thuốc Anbaluti 330mg
Liên hệ
Thuốc Anbaluti 330mg với thành phần Levocarnitine , là loại thuốc giúp điều trị hoặc hỗ trợ điều trị, phòng ngừa hoặc ngăn ngừa bệnh tật của Phương Đông. Đây là loại thuốc có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng (Việt Nam) và được sản xuất, đóng gói tại những cơ sở, nhà máy sản xuất uy tín (quy cách đóng gói mới nhất hiện nay la Hộp 9 Vỉ x 10 Viên). Viên nén bao phim Thuốc Anbaluti 330mg có số đăng ký lưu hành là VD-33355-19
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:40
Mô tả sản phẩm
Thuốc Anbaluti 330mg
Thuốc Anbaluti 330mg là thuốc gì?
Thuốc Anbaluti 330mg là thuốc bổ chứa Levocarnitine, một hoạt chất tự nhiên cần thiết cho sự chuyển hóa năng lượng trong cơ thể.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Levocarnitine | 330mg |
Chỉ định
Thuốc Anbaluti được chỉ định dùng trong các trường hợp điều trị thiếu hụt carnitine nguyên phát và thứ phát.
Chống chỉ định
Thuốc Anbaluti chống chỉ định trong các trường hợp dị ứng với levocarnitine hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Khi sử dụng thuốc Anbaluti, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR):
Tần suất | Tác dụng phụ |
---|---|
Thường gặp (≥1/100 < 1/10) |
|
Ít gặp (≥1/1000 < 1/100) |
|
Hiếm gặp (<1/1000) |
|
Hướng dẫn cách xử trí ADR:
- Với trường hợp bệnh nhân gặp tác dụng phụ trên hệ tiêu hóa hoặc mệt mỏi: Không cần ngừng thuốc vì các triệu chứng này sẽ biến mất trong thời gian ngắn.
- Với trường hợp khác: Ngừng dùng thuốc và điều trị triệu chứng cho bệnh nhân nếu cần.
Tương tác thuốc
Thuốc có thể làm tăng tác dụng của các thuốc chống đông máu (như warfarin).
Dược lực học
Levocarnitine là một hoạt chất tự nhiên, cần thiết cho sự chuyển hóa năng lượng ở động vật có vú. Levocarnitine có tác dụng vận chuyển chuỗi acid béo dài vào ty thể, từ đó cung cấp chất nền cho quá trình oxy hóa và sản xuất năng lượng. Acid béo được sử dụng làm chất nền trong tất cả các mô, trừ mô não. Trong cơ xương và cơ tim, acid béo là chất nền chính trong sản xuất năng lượng.
Dược động học
Thông tin dược động học của levocarnitine dạng sử dụng trên người lớn và dạng sử dụng trên trẻ nhỏ là không khác nhau.
- Hấp thu: Nồng độ tối đa thuốc trong huyết tương đạt được sau 3,3 giờ uống thuốc.
- Phân bố: Thuốc không liên kết với protein và albumin huyết tương.
- Chuyển hóa: Thuốc được chuyển hóa sang dạng TMAO và y-butyrobetaine trong đường tiêu hóa dưới tác động của vi khuẩn đường ruột.
- Thời gian bán thải: Khoảng 17,4 giờ.
- Thải trừ: Thuốc thải trừ khoảng 9% qua nước tiểu dưới dạng chưa chuyển hóa. Khoảng 58 - 65% thuốc được chuyển hóa qua phân và nước tiểu ở cả dạng đã chuyển hóa hoặc chưa chuyển hóa. 76% liều được bài tiết trong nước tiểu trong thời gian 0 - 24 giờ. Thời gian bán thải phân bố trung bình là 0,585 giờ và thời gian bán thải, thải trừ cuối cùng trung bình là 17,4 giờ.
Tác dụng và độ an toàn của levocarnitine dùng đường uống chưa được báo cáo trên đối tượng bệnh nhân suy thận. Việc sử dụng levocarnitine đường uống ở liều cao ở những bệnh nhân bị suy giảm chức năng thận nghiêm trọng hoặc ở bệnh thận giai đoạn cuối (ESRD) có thể dẫn đến sự tích tụ các chất chuyển hóa độc hại như trimethylamine (TMA) và trimethylamine-N-oxide (TMAO), vì những chất chuyển hóa này thường được bài tiết qua nước tiểu. Không có dữ liệu đặc biệt khi so sánh tác dụng của thuốc giữa bệnh nhân cao tuổi và các đối tượng bệnh nhân khác, tuy nhiên dựa trên các dữ liệu hiện có thì các tác dụng không mong muốn hoặc các vấn đề khác có thể gặp phải trên người cao tuổi không khác biệt so với người trưởng thành trẻ tuổi. Thận trọng khi sử dụng thuốc trên bệnh nhân bị bệnh gan vì chưa có dữ liệu nghiên cứu đầy đủ trên đối tượng này.
Liều lượng và cách dùng
Đường uống.
- Người trưởng thành: Liều khuyến cáo là 900 mg x 2-3 lần/ngày, điều chỉnh liều dựa trên lâm sàng của bệnh nhân.
- Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ: Liều 50 – 100 mg/kg/ngày chia thành 2 lần, liều tối đa là 3g/ngày. Liều khởi đầu khuyến cáo là 50 mg/kg/ngày, sau đó điều chỉnh liều dựa trên đáp ứng trên lâm sàng của bệnh nhân.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Việc sử dụng levocarnitine cho bệnh nhân tiểu đường được điều trị bằng insulin hoặc các thuốc hạ đường huyết đường uống có thể dẫn đến hạ glucose máu. Nồng độ glucose huyết tương ở những đối tượng này phải được theo dõi thường xuyên để điều chỉnh việc sử dụng thuốc hạ đường huyết ngay nếu cần.
- An toàn và hiệu quả của levocarnitine đường uống chưa được đánh giá ở bệnh nhân suy thận. Sử dụng levocarnitine liều cao kéo dài ở những bệnh nhân có chức năng thận bị tổn thương nghiêm trọng hoặc ở những bệnh nhân bị suy thận mạn giai đoạn cuối (ESRD) đang chạy thận có thể dẫn đến tích tụ các chất chuyển hóa gây độc tính (TMA (trimethylamine) và TMAO (trimethylamine-N-oxide), vì các chất này được bài tiết.
- Đã có báo cáo về tăng chỉ số INR khi sử dụng thuốc cùng với dẫn xuất coumarin. Cần theo dõi chỉ số INR ở bệnh nhân sử dụng dẫn xuất coumarin khi đang sử dụng levocarnitine.
- Phản ứng quá mẫn: Phản ứng quá mẫn nghiêm trọng, bao gồm phát ban, nổi mề đay và phù mặt đã được báo cáo với levocarnitine đường uống. Các phản ứng quá mẫn nghiêm trọng khác, bao gồm sốc phản vệ, phù thanh quản và co thắt phế quản đã được báo cáo sau khi tiêm tĩnh mạch levocarnitine, chủ yếu ở những bệnh nhân suy thận giai đoạn cuối đang chạy thận. Ngừng sử dụng levocarnitine và thông báo cho cán bộ y tế ngay lập tức khi bắt đầu xuất hiện các triệu chứng của phản ứng quá mẫn.
- Thuốc có chứa lactose. Bệnh nhân có các vấn đề di truyền hiếm gặp về dung nạp galactose, thiếu enzyme Lapp lactase hoặc kém hấp thu glucose galactose không nên dùng thuốc này.
- Levocarnitine không gây độc tính trên bào thai hoặc quái thai ở động vật thử nghiệm. Tuy nhiên, chưa có dữ liệu về độ an toàn của thuốc trong thai kỳ ở người. Do đó, chỉ khuyến cáo sử dụng thuốc trong thời kỳ mang thai nếu lợi ích cao hơn nguy cơ.
- Không có dữ liệu levocarnitine bài tiết qua sữa mẹ. Nghiên cứu trên bò cho thấy hàm lượng levocarnitine tăng lên trong sữa bò sau khi được tiêm. Do đó cần cân nhắc nguy cơ ảnh hưởng qua sữa của levocarnitine trên trẻ sơ sinh với lợi ích của việc bổ sung levocarnitine cho mẹ. Nên thận trọng khi dùng thuốc cho đối tượng này.
Xử lý quá liều
Chưa có báo cáo về quá liều khi sử dụng levocarnitine. LD50 của levocarnitine theo đường tiêm tĩnh mạch trên chuột cống là 5,4 g/kg và LD50 của levocarnitine theo đường uống trên chuột nhắt là 19,2 g/kg. Quá liều levocarnitine có thể gây tiêu chảy. Levocarnitine có thể loại bỏ bằng cách lọc máu.
Quên liều
Uống liều đã quên ngay khi nhớ. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều quên và uống thuốc theo liều khuyến cáo kế tiếp. Không uống liều gấp đôi để bù cho liều đã quên.
Thông tin bổ sung về Levocarnitine
Levocarnitine là một dạng tự nhiên của carnitine, một hợp chất giống vitamin đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa chất béo thành năng lượng trong cơ thể. Nó vận chuyển acid béo chuỗi dài vào ty thể, nơi chúng được đốt cháy để tạo ra năng lượng. Levocarnitine được tìm thấy tự nhiên trong các loại thịt đỏ, đặc biệt là thịt bò và thịt cừu.
Bảo quản
Nơi khô mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30oC.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Phương Đông |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Levocarnitine |
Quy cách đóng gói | Hộp 9 Vỉ x 10 Viên |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Xuất xứ | Việt Nam |