
Thuốc Amepox 500mg
Liên hệ
Thuốc Amepox 500mg với thành phần là Cystine - hiện đang là một trong các loại thuốc được nhiều người biết tới và tin dùng. Thuốc là sản phẩm của Dongkoo (thuốc không kê đơn), được sản xuất trong dây chuyền khép kín tại Hàn Quốc,đảm bảo chất lượng và an toàn theo đúng quy định. Thuốc hiện được đóng thành Hộp 20 Vỉ x 5 Viên và đã được Cục quản lý dược cấp phép lưu hành với SĐK là VN-18418-14, vì vậy người dùng có thể an tâm về chất lượng của thuốc. Để biết thêm nhiều thông tin khác về Viên nang mềm Thuốc Amepox 500mg, hãy theo dõi nội dung bài viết dưới đây của Thuốc Trường Long.
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:01
Mô tả sản phẩm
Thuốc Amepox 500mg
Thuốc Amepox 500mg là thuốc gì?
Amepox 500mg là thuốc bổ hỗ trợ điều trị một số vấn đề về da và tóc, đồng thời bổ sung dưỡng chất cho cơ thể.
Thành phần:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Cystine | 500mg |
Chỉ định:
- Điều trị sạm da do tàn nhang, nám da, da rám nắng, viêm da do thuốc, chàm dị ứng, nổi mề đay, phát ban.
- Viêm giác mạc, loét và tổn thương biểu mô giác mạc.
- Rụng tóc, gãy tóc, mụn trứng cá.
- Bồi bổ cơ thể, cải thiện chức năng gan.
Chống chỉ định:
- Quá mẫn với các thành phần của thuốc.
- Suy thận nặng.
- Hôn mê gan.
Tác dụng phụ:
Đôi khi có các triệu chứng như buồn nôn, hiếm khi bị tiêu chảy, khát nước và đau dạ dày nhẹ. Vài trường hợp có thể tăng mụn trứng cá nhẹ ở giai đoạn đầu dùng thuốc, đây là tác dụng loại bỏ chất cặn bã ở da của thuốc và sẽ hết khi tiếp tục điều trị.
Tương tác thuốc:
Chưa có dữ liệu đầy đủ về tương tác thuốc của Amepox với các thuốc khác.
Dược lực học:
L-cystine là một amino acid tự nhiên, có tác dụng tăng chuyển hóa protein. L-cystine ức chế collagenase - enzyme phá hủy chất tạo keo, làm hư hại giác mạc. Collagenase được tạo thành ở nơi tổn thương giác mạc gây ra do chấn thương, hóa chất, virus hoặc vi khuẩn. Trong thành phần L-cystine chứa gốc -SH, có tác dụng khử các gốc tự do, là tác nhân đóng vai trò chủ yếu trong nhiều bệnh thoái hóa và lão hóa (như đục thủy tinh thể, đái tháo đường, ung thư, viêm gan, viêm khớp...). L-cystine là một thành phần cơ bản của các chất nền (18% trong tóc, 14% trong móng) và chiếm một tỷ lệ ít hơn trong da (2 - 4%). L-cystine tham gia vào quá trình tổng hợp keratin của tóc và móng. Nó thúc đẩy sự tăng sinh của các tế bào mầm ở các vùng tạo chất sừng và có ảnh hưởng đến sự tăng trưởng của các chất nền. L-cystine có đủ trong hắc tố bào sẽ tác dụng với dopaquinone tạo ra cystinydopa có tác dụng điều chỉnh sự cấu tạo hắc tố ở da, giúp điều trị các vết thâm nám do các nguyên nhân khác nhau.
Dược động học:
Hấp thu: L-cystine hấp thu tích cực từ đường ruột. Nồng độ đỉnh huyết tương đạt được từ 1 đến 6 giờ sau khi uống.
Phân bố: L-cystine được phân bố chủ yếu ở gan và có ở bề mặt cơ thể sau 5 giờ.
Chuyển hóa: Thuốc được chuyển hóa qua gan.
Thải trừ: Thuốc thải trừ chủ yếu qua mật, 21% liều L-cystine được thải trừ trong vòng 24 giờ sau khi uống.
Liều lượng và cách dùng:
Liều dùng: Liều thông thường: 2 - 4 viên (1 - 2 g) mỗi ngày, liên tục trong 2 - 3 tháng hay 10 - 20 ngày. Người cao tuổi: Liều chỉ định trên dùng cả trong trường hợp người cao tuổi. Trẻ em từ 6 tuổi trở lên: Dùng 1/2 liều người lớn (1 - 2 viên/ngày).
Cách dùng: Thuốc dùng đường uống.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Lưu ý thận trọng khi dùng:
- Không nên dùng cho bệnh nhân bị cystine niệu, trẻ em < 6 tuổi.
- Nên ngưng dùng thuốc khi mắc các bệnh về dạ dày, ruột.
- Thực hiện đúng theo phác đồ điều trị.
- Trẻ em dùng thuốc phải có sự kiểm soát của người lớn.
- Nếu các triệu chứng bệnh không cải thiện sau một tháng dùng thuốc, nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Xử lý quá liều:
Chưa có ghi nhận về trường hợp quá liều. Trong trường hợp bệnh nhân có dấu hiệu bất thường do dùng thuốc quá liều, đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được chăm sóc kịp thời.
Quên liều:
Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
Thông tin thêm về thành phần (Cystine):
Cystine là một amino acid chứa lưu huỳnh, đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc của protein, đặc biệt là keratin, thành phần chính của tóc và móng. Nó cũng có vai trò trong việc chống oxy hóa.
Bảo quản:
Bảo quản trong bao bì kín, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.
Khả năng lái xe và vận hành máy móc:
Không ảnh hưởng.
Thời kỳ mang thai và cho con bú:
Không ảnh hưởng.