Cystine - Thông tin về Cystine

Mô tả Tag

L-Cystine: Thông tin chi tiết về thuốc

Tên thuốc gốc (Hoạt chất): L-Cystine

Loại thuốc: Khoáng chất và vitamin

Dạng thuốc và hàm lượng: Viên nang mềm 500mg

Chỉ định

L-Cystine được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Bổ sung L-cystine cho người suy dinh dưỡng, người già, và người có bệnh chuyển hóa hoặc những người bị hội chứng kém hấp thu.
  • Điều trị bệnh homocystinuria bẩm sinh (cần kết hợp với chế độ ăn ít methionin).
  • Hỗ trợ điều trị viêm da do thuốc.
  • Hỗ trợ cải thiện tình trạng nám da, tàn nhang, sạm nắng.
  • Hỗ trợ điều trị bệnh lý da như eczema, mề đay, phát ban da và mụn trứng cá.
  • Hỗ trợ điều trị ngứa và các bệnh lý biểu bì trên da, tóc, móng.
  • Ngăn ngừa rụng tóc, phòng ngừa các bệnh lý biểu bì làm dễ gãy móng tay, móng chân, tóc.

Dược lực học

L-cystine là một acid amin chứa lưu huỳnh, là dạng oxy hóa của cysteine. Mặc dù là acid amin không thiết yếu (có thể được tổng hợp bởi cơ thể từ methionine), việc bổ sung L-cystine vẫn cần thiết trong một số trường hợp. Nhóm thiol (-SH) trong L-cystine đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học, đặc biệt là:

  • Cấu trúc protein: Hai phân tử L-cysteine liên kết qua cầu nối disulfide (-S-S-) tạo thành L-cystine, góp phần quan trọng vào việc duy trì cấu trúc bậc ba và bậc bốn của protein.
  • Tổng hợp glutathione: L-cystine là tiền chất quan trọng trong tổng hợp glutathione, một chất chống oxy hóa mạnh mẽ có vai trò bảo vệ tế bào khỏi tổn thương oxy hóa. Glutathione đóng vai trò quan trọng trong gan, phổi, thận và tủy xương.
  • Chức năng khác: L-cystine tham gia vào nhiều phản ứng enzyme khác nhau và có liên quan đến quá trình chuyển hóa carbohydrate.

L-cystine có nhiều trong các thực phẩm giàu protein. Tuy nhiên, bổ sung L-cystine có thể cần thiết cho trẻ sơ sinh, người già, người bị suy dinh dưỡng, người mắc bệnh chuyển hóa hoặc hội chứng kém hấp thu.

Động học

Thuộc tính Mô tả
Hấp thu Hấp thu nhanh ở đường tiêu hóa. Một phần tham gia phản ứng sulfhydryl-disulfide, phần còn lại được hấp thu ở biểu mô phổi. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 0,5 - 1 giờ sau khi uống liều 200-600mg. Sinh khả dụng khi uống thấp.
Phân bố Phân bố vào các mô.
Chuyển hóa Chuyển hóa qua gan.
Thải trừ Độ thanh thải thận chiếm khoảng 30% độ thanh thải toàn thân.

Tương tác thuốc

Hiện chưa có báo cáo về tương tác đáng kể giữa L-cystine với các thuốc khác.

Chống chỉ định

L-cystine chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn với L-cystine.
  • Suy gan, suy thận nặng.
  • Tiền sử hen suyễn (do nguy cơ co thắt phế quản).

Liều lượng & cách dùng

Liều dùng:

  • Liều thông thường: 2 viên/lần x 2 lần/ngày trong 2-3 tháng.
  • Điều trị bệnh homocystinuria bẩm sinh: 2-4 viên/ngày.

Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để được tư vấn liều dùng phù hợp với từng trường hợp cụ thể.

Cách dùng: Uống thuốc theo đường uống.

Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng L-cystine:

  • Thường gặp: Buồn nôn, nôn.
  • Ít gặp: Buồn ngủ, nhức đầu, ù tai, viêm miệng, chảy nước mũi nhiều, phát ban, mày đay.
  • Hiếm gặp: Co thắt phế quản.

Lưu ý: Ngừng sử dụng thuốc và báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

Lưu ý

  • Bệnh nhân có L-cystin niệu cần thận trọng khi sử dụng.
  • L-cystine có thể gây kết quả dương tính giả trong xét nghiệm xeton niệu bằng thuốc thử nitroprusside.
  • Thông báo cho bác sĩ về mọi tác dụng phụ gặp phải.
  • Nếu gặp các triệu chứng như buồn nôn, nôn, tiêu chảy, táo bón, ngứa, chán ăn, khó chịu ở bụng, hãy ngừng dùng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Tuân thủ đúng liều lượng và cách dùng được khuyến cáo.
  • Trẻ em cần được người lớn giám sát khi sử dụng thuốc. Không dùng cho trẻ em dưới 6 tuổi.
  • Nếu không có hiệu quả sau 2 tuần sử dụng, hãy ngừng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Không dùng cho bệnh nhân suy thận nặng và hôn mê gan.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Chưa có đủ dữ liệu về an toàn khi sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai và cho con bú. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Lái xe và vận hành máy móc: Tránh sử dụng thuốc khi lái xe hoặc vận hành máy móc do nguy cơ buồn ngủ.

Quá liều

Hiện chưa có báo cáo về trường hợp quá liều và độc tính của L-cystine. Tuy nhiên, trong trường hợp khẩn cấp, hãy liên hệ ngay với trung tâm cấp cứu hoặc cơ sở y tế gần nhất.

Quên liều: Uống bổ sung liều ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không được uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.