Thuốc Amaryl 2mg

Thuốc Amaryl 2mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Là loại thuốc kê đơn, Thuốc Amaryl 2mg với dạng bào chế Viên nén đang được lưu hành tại Việt Nam với số đăng ký là VD-28318-17. Thuốc được đóng gói thành Hộp 3 Vỉ x 10 Viên tại Việt Nam. Glimepiride là hoạt chất chính có trong Thuốc Amaryl 2mg. Thương hiệu của thuốc Thuốc Amaryl 2mg chính là Sanofi

Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường

Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:57

Mô tả sản phẩm


Thuốc Amaryl 2mg

Thuốc Amaryl 2mg là thuốc gì?

Amaryl 2mg là thuốc điều trị đái tháo đường type 2 (đái tháo đường không phụ thuộc insulin) ở người lớn. Thuốc được sử dụng như một liệu pháp hỗ trợ kết hợp với chế độ ăn kiêng và tập thể dục để kiểm soát đường huyết khi chế độ ăn kiêng và tập thể dục đơn thuần không đủ hiệu quả.

Thành phần:

Thông tin thành phần Hàm lượng
Glimepiride 2mg

Chỉ định:

  • Là liệu pháp hỗ trợ cho chế độ ăn kiêng và tập thể dục để giảm đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường type 2 khi chế độ ăn kiêng và tập thể dục không đủ hiệu quả.
  • Sử dụng kết hợp với Metformin khi chế độ ăn kiêng, tập thể dục và sử dụng Amaryl hoặc Metformin đơn lẻ không kiểm soát được đường huyết hiệu quả.
  • Sử dụng kết hợp với Insulin để giảm đường huyết ở bệnh nhân không kiểm soát được đường huyết bằng chế độ ăn kiêng, tập thể dục và thuốc uống hạ đường huyết.

Lưu ý: Sử dụng phối hợp Glimepiride và Insulin có thể làm tăng nguy cơ hạ đường huyết.

Chống chỉ định:

  • Không dùng cho bệnh nhân đái tháo đường type 1 (phụ thuộc insulin).
  • Không dùng cho bệnh nhân bị nhiễm toan ceton do đái tháo đường, tiền hôn mê hoặc hôn mê do đái tháo đường.
  • Dị ứng với Glimepiride, các sulfonylurea khác, các sulfamide khác hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
  • Suy gan nặng.

Tác dụng phụ:

Tác dụng phụ thường gặp nhất là hạ đường huyết. Các triệu chứng có thể bao gồm:

  • Nhức đầu
  • Đói
  • Buồn nôn
  • Ói mửa
  • Uể oải
  • Buồn ngủ
  • Rối loạn giấc ngủ
  • Run
  • Tăng nhịp tim
  • Vã mồ hôi

Các tác dụng phụ khác hiếm gặp hơn bao gồm:

  • Giảm thị lực tạm thời
  • Rối loạn tiêu hóa
  • Tăng men gan
  • Suy gan
  • Giảm tiểu cầu
  • Phản ứng dị ứng/giả dị ứng
  • Giảm nồng độ natri huyết thanh
  • Viêm mạch máu
  • Tăng nhạy cảm với ánh nắng

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.

Tương tác thuốc:

Nhiều thuốc có thể ảnh hưởng đến tác dụng của Amaryl. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc không kê đơn, thảo dược và thực phẩm chức năng.

Dược lực học:

Glimepiride là thuốc hạ đường huyết uống thuộc nhóm sulfonylurea. Thuốc hoạt động chủ yếu bằng cách kích thích sự phóng thích insulin từ các tế bào beta tuyến tụy. Glimepiride cũng có tác dụng ngoài tụy, bao gồm làm tăng độ nhạy cảm của các mô ngoại biên với insulin và giảm sản xuất glucose ở gan.

Dược động học:

Glimepiride được hấp thu hoàn toàn sau khi uống. Thời gian bán thải trung bình là 5-8 giờ. Thuốc được chuyển hóa ở gan và thải trừ qua nước tiểu và phân.

Liều lượng và cách dùng:

Liều dùng Amaryl phụ thuộc vào tình trạng đường huyết của bệnh nhân và được bác sĩ chỉ định. Liều khởi đầu thường là 1mg/ngày, có thể tăng dần lên tối đa 8mg/ngày tùy theo đáp ứng của bệnh nhân.

Thuốc được uống mỗi ngày một lần, thường là trước bữa ăn sáng.

Lưu ý thận trọng khi dùng:

  • Chế độ ăn uống, tập thể dục và giảm cân là rất quan trọng để kiểm soát đường huyết.
  • Nguy cơ hạ đường huyết có thể tăng lên trong những tuần đầu điều trị.
  • Cần thận trọng khi dùng Amaryl cho người cao tuổi, bệnh nhân suy thận hoặc suy gan.
  • Thông báo cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ tình trạng bệnh lý nào khác.

Xử lý quá liều:

Quá liều Amaryl có thể dẫn đến hạ đường huyết nặng. Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.

Quên liều:

Nếu quên một liều thuốc, không được uống gấp đôi liều để bù lại. Hãy uống liều tiếp theo vào đúng thời điểm như đã được chỉ định.

Thông tin thêm về Glimepiride:

Glimepiride là một dẫn xuất sulfonylurea có tác dụng hạ đường huyết bằng cách kích thích giải phóng insulin từ các tế bào beta của tuyến tụy và tăng độ nhạy cảm của mô ngoại vi với insulin. Glimepiride gắn kết với một protein trên màng tế bào beta, đóng kênh kali nhạy cảm với ATP, dẫn đến khử cực tế bào và giải phóng insulin.

Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Thuộc tính sản phẩm


Thương hiệu Sanofi
Số đăng ký: Chưa cập nhật
Hoạt chất Glimepiride
Quy cách đóng gói Hộp 3 Vỉ x 10 Viên
Dạng bào chế Viên nén
Xuất xứ Việt Nam
Thuốc kê đơn

Chủ để:
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp cho bạn thông tin sản phẩm phù hợp nhất, dễ tiếp cận. Tuy nhiên, vì thuốc/dược phẩm ở mỗi người mang lại hiệu quả khác nhau, chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin đã bao gồm đầy đủ. Thông tin này không thay thế cho lời khuyên y tế. Luôn luôn nói chuyện với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các tương tác có thể xảy ra với tất cả các loại thuốc theo toa, vitamin, thảo dược và chất bổ sung, và các loại thuốc không kê đơn mà bạn đang dùng.