
Thuốc Alimta 100mg
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Alimta 100mg là tên biệt dược của một loại thuốc tới từ thương hiệu Lilly, có thành phần chính là Pemetrexed . Thuốc được sản xuất tại Hoa Kỳ và hiện đã có mặt tại Việt Nam với mã lưu hành mới nhất hiện nay là VN-21277-18. Để thuận tiện cho việc sử dụng và bảo quản, thuốc được sản xuất thành Bột đông khô pha dung dịch tiêm và được đóng thành Hộp. Để tìm hiểu sâu hơn về công dụng cũng như nhiều thông tin khác của thuốc Thuốc Alimta 100mg, mời bạn đọc hãy theo dõi nội dung bài viết dưới đây của Thuốc Trường Long.
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:36
Mô tả sản phẩm
Thuốc Alimta 100mg
Thuốc Alimta 100mg là thuốc gì?
Alimta 100mg là thuốc điều trị ung thư thuộc nhóm các chất tương tự acid folic, có thành phần hoạt chất chính là Pemetrexed.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Pemetrexed | 100mg |
Chỉ định
Alimta được sử dụng để điều trị:
- U trung biểu mô màng phổi ác tính: Loại ung thư này ảnh hưởng đến lớp màng của phổi. Alimta được dùng phối hợp với cisplatin.
- Ung thư phổi không tế bào nhỏ không tế bào vảy: Loại ung thư này là một bệnh trong đó các tế bào ác tính hình thành trong mô phổi. Alimta có thể được sử dụng đơn độc hoặc kết hợp với thuốc hóa trị khác, tùy thuộc vào giai đoạn điều trị (điều trị bước đầu hoặc điều trị sau khi bệnh tiến triển).
Bác sĩ sẽ xác định liệu Alimta có phù hợp với loại tế bào ung thư phổi không tế bào nhỏ cụ thể của bạn hay không.
Chống chỉ định
- Dị ứng với pemetrexed hoặc bất kỳ tá dược nào của Alimta.
- Đang cho con bú.
- Gần đây đã tiêm hoặc sắp tiêm vắc xin sốt vàng.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Alimta bao gồm:
Tần suất | Tác dụng phụ |
---|---|
Rất phổ biến | Giảm bạch cầu, giảm hemoglobin (thiếu máu), giảm tiểu cầu, tiêu chảy, nôn, đau/đỏ/sưng/loét miệng, buồn nôn, chán ăn, mệt mỏi, phát ban da, rụng tóc, táo bón, mất cảm giác, bất thường xét nghiệm thận. |
Phổ biến | Phản ứng dị ứng (phát ban, nóng rát), nhiễm trùng (bao gồm nhiễm trùng huyết), sốt, mất nước, suy thận, kích ứng/ngứa da, tức ngực, yếu cơ, viêm kết mạc, đau bụng, thay đổi vị giác, bất thường xét nghiệm gan, chảy nước mắt. |
Không phổ biến | Suy thận cấp, nhịp tim nhanh, viêm niêm mạc thực quản, viêm đại tràng, viêm phổi kẽ, phù nề, đau tim, đột quỵ, giảm toàn bộ huyết cầu, viêm phổi do xạ trị. |
Hiếm | Tái nhiễm xạ, bệnh phồng rộp (bao gồm hội chứng Stevens-Johnson và hoại tử biểu bì nhiễm độc), thiếu máu tan huyết qua trung gian miễn dịch, viêm gan, sốc phản vệ, cục máu đông trong mạch máu phổi. |
Không rõ tần suất | Sưng, đau và đỏ ở chi dưới. |
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Vui lòng tham khảo hướng dẫn sử dụng chi tiết hoặc hỏi ý kiến bác sĩ.
Tương tác thuốc
Cần báo cho bác sĩ nếu đang dùng: Thuốc giảm đau/chống viêm (NSAIDs), bao gồm cả thuốc không kê đơn (như ibuprofen).
Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc đang dùng hoặc vừa dùng, bao gồm cả thuốc không cần kê đơn.
Dược lực học
Pemetrexed là một thuốc kháng folat chống ung thư đa đích. Nó ức chế các enzym quan trọng trong quá trình tổng hợp DNA và RNA, dẫn đến ức chế sự phát triển và sao chép tế bào ung thư.
Dược động học
Pemetrexed được phân bố rộng rãi trong cơ thể. Nó được bài tiết chủ yếu qua thận. Thời gian bán hủy trong huyết tương là khoảng 3,5 giờ ở bệnh nhân có chức năng thận bình thường.
Liều lượng và cách dùng
Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ. Alimta được truyền tĩnh mạch trong 10 phút. Liều lượng và lịch trình điều trị phụ thuộc vào loại ung thư, tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và liệu có dùng phối hợp với các thuốc khác hay không. Xem hướng dẫn sử dụng chi tiết để biết thông tin về liều lượng và điều chỉnh liều.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Bệnh nhân suy thận cần được theo dõi chặt chẽ.
- Cần bổ sung acid folic và vitamin B12 trước, trong và sau khi điều trị.
- Cần theo dõi chức năng thận và gan định kỳ.
- Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân có tiền sử bệnh tim hoặc đang điều trị xạ trị.
- Không dùng cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.
- Nam giới nên sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong và sau khi điều trị.
Xử lý quá liều
Các triệu chứng quá liều bao gồm giảm bạch cầu trung tính, thiếu máu, giảm tiểu cầu, viêm niêm mạc, đa bệnh lý thần kinh cảm giác và phát ban. Nếu nghi ngờ quá liều, cần theo dõi bệnh nhân, kiểm tra công thức máu và thực hiện điều trị hỗ trợ.
Quên liều
Thuốc chỉ được sử dụng tại các cơ sở y tế và dưới sự giám sát của nhân viên y tế nên không có trường hợp quên liều.
Thông tin thêm về Pemetrexed
Pemetrexed là một chất tương tự acid folic, hoạt động bằng cách ức chế các enzym cần thiết cho sự tổng hợp DNA và RNA của tế bào ung thư.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Lilly |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Pemetrexed |
Quy cách đóng gói | Hộp |
Dạng bào chế | Bột đông khô pha dung dịch tiêm |
Xuất xứ | Hoa Kỳ |
Thuốc kê đơn | Có |