
Thuốc Acnotin 10mg
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Acnotin 10mg với thành phần Isotretinoin , là loại thuốc giúp điều trị hoặc hỗ trợ điều trị, phòng ngừa hoặc ngăn ngừa bệnh tật của MEGA We care. Đây là loại thuốc có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng (Thái Lan) và được sản xuất, đóng gói tại những cơ sở, nhà máy sản xuất uy tín (quy cách đóng gói mới nhất hiện nay la Hộp 3 vỉ x 10 viên). Viên nang mềm Thuốc Acnotin 10mg có số đăng ký lưu hành là VN-17100-13
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:57
Mô tả sản phẩm
Thuốc Acnotin 10mg
Thuốc Acnotin 10mg là thuốc gì?
Acnotin 10mg là thuốc trị mụn trứng cá nặng, đặc biệt là các trường hợp mụn trứng cá dạng nang, mụn trứng cá cụm hoặc mụn trứng cá có nguy cơ để lại sẹo vĩnh viễn, không đáp ứng với các phương pháp điều trị thông thường khác.
Thành phần:
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Isotretinoin | 10mg |
Chỉ định:
Điều trị mụn trứng cá nặng (như mụn trứng cá dạng nang, mụn trứng cá cụm hoặc mụn trứng cá có nguy cơ để lại sẹo vĩnh viễn) không đáp ứng với các phương pháp điều trị thông thường với kháng sinh và các thuốc dùng tại chỗ.
Chống chỉ định:
- Quá mẫn với isotretinoin, dầu đậu nành hoặc với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú.
- Phụ nữ có khả năng mang thai trừ phi tuân thủ nghiêm ngặt chương trình tránh thai hiệu quả trước, trong và sau khi sử dụng thuốc.
- Suy gan.
- Lipid huyết tăng đáng kể.
- Thừa vitamin A.
- Đang điều trị đồng thời với các thuốc nhóm tetracyclin.
Tác dụng phụ:
Thường gặp (>1/100):
- Hệ tạo máu: Bệnh thiếu máu, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu trung tính.
- Mắt: Viêm bờ mi, viêm kết mạc, khô mắt, kích ứng mắt, mũi khô.
- Chuyển hóa: Tăng transaminase; triglyceride máu tăng, giảm lipoprotein mật độ cao, cholesterol trong máu tăng cao; lượng đường trong máu tăng.
- Cơ xương khớp và da: Viêm môi, viêm da, khô da, phát hồng ban, da nhạy cảm với ánh sáng; đau khớp, đau cơ, đau lưng (đặc biệt ở trẻ em và bệnh nhân vị thành niên); đau đầu.
Hiếm gặp (1/10000 < ADR < 1/1000):
- Phản ứng dị ứng da, phản ứng phản vệ, quá mẫn; rụng tóc.
- Trầm cảm, lo âu, thay đổi tâm trạng.
Rất hiếm gặp (<1/10000):
- Nhiễm trùng vi khuẩn gram dương (da - niêm mạc); tăng huyết áp nội sọ lành tính, co giật, buồn ngủ, chóng mặt.
- Hạch lympho; bệnh đái tháo đường; tăng acid uric máu.
- Hành vi bất thường, rối loạn tâm thần.
Lưu ý: Khi gặp tác dụng phụ, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ.
Tương tác thuốc:
- Không dùng đồng thời isotretinoin và vitamin A.
- Không dùng tetracyclin trong thời gian điều trị isotretinoin.
- Tránh sử dụng đồng thời với các thuốc bôi ngoài da điều trị mụn có tính chất tẩy hoặc tróc tế bào da.
Dược lực học:
Isotretinoin làm giảm kích thước tuyến bã nhờn và ức chế hoạt động của tuyến bã nhờn, giảm sự bài tiết bã nhờn. Ngoài ra, còn có tác dụng kháng viêm trên da.
Dược động học:
Isotretinoin được hấp thu qua đường tiêu hóa. Uống isotretinoin trong bữa ăn có thể làm tăng sinh khả dụng của thuốc. Isotretinoin được chuyển hóa ở gan và có thể ở cả thành ruột non. Isotretinoin được đào thải chủ yếu nhờ sự chuyển hóa ở gan và bài tiết ở mật. Thời gian bán thải trung bình của thuốc chưa chuyển hóa là 19 giờ, thời gian bán thải trung bình của chất chuyển hóa 4 - oxo - isotretinoin là 29 giờ.
Liều lượng và cách dùng:
Người lớn và thanh niên: Nên khởi đầu với liều 0,5 mg/kg/ngày. Liều dùng thông thường là 0,5 – 1 mg/kg/ngày, uống 1 – 2 lần/ngày trong bữa. Thời gian điều trị thường kéo dài 16 – 24 tuần. Tổng liều tích lũy sử dụng là 120 - 150 mg/kg.
Bệnh nhân suy thận: Nên bắt đầu với liều thấp (10 mg/ngày), sau đó tăng đến 1 mg/kg/ngày hoặc đến liều tối đa được dung nạp.
Trẻ em: Không sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
Lưu ý thận trọng khi dùng:
- Isotretinoin có khả năng sinh quái thai cao. Không sử dụng cho phụ nữ có thai hoặc dự định có thai.
- Không nên sử dụng thuốc tránh thai có chứa androgen progesterol.
- Không tiến hành lột da mặt trong thời gian điều trị và trong vòng 5-6 tháng sau khi ngưng điều trị.
- Không dùng các loại sáp nhổ lông trong thời gian điều trị và trong vòng 5-6 tháng sau đó.
- Cần kiểm tra thường xuyên các thông số cận lâm sàng cho bệnh nhân có nguy cơ cao (đái tháo đường, béo phì, nghiện rượu, rối loạn chuyển hóa lipid).
- Tránh phơi nắng và tia tử ngoại.
- Khô mắt, mờ giác mạc, nhìn mờ sẽ chấm dứt khi ngưng dùng thuốc. Tham khảo ý kiến bác sĩ nhãn khoa.
Xử lý quá liều:
Gây ra triệu chứng thừa vitamin A (đau bụng, chóng mặt, tăng áp lực nội sọ, đau đầu, buồn nôn, nôn mửa, kích ứng da và ngứa). Rửa dạ dày có thể được áp dụng trong hai giờ đầu sau khi bị quá liều. Ngưng dùng thuốc ở những bệnh nhân có triệu chứng quá liều. Theo dõi tăng áp lực nội sọ. Thử thai cho phụ nữ có khả năng mang thai. Thử máu để xác định nồng độ isotretinoin và chất chuyển hóa của nó.
Quên liều:
Uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Nếu gần với liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Thông tin về Isotretinoin (Hoạt chất):
Isotretinoin là một dẫn xuất của vitamin A, có tác dụng làm giảm kích thước tuyến bã nhờn, ức chế hoạt động của tuyến bã nhờn và có tác dụng kháng viêm trên da. Thuốc được hấp thu qua đường tiêu hóa, chuyển hóa ở gan và bài tiết qua mật.
Bảo quản: Bảo quản nơi khô, mát dưới 30°C. Tránh ánh sáng và nhiệt.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | MEGA We care |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Isotretinoin |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Dạng bào chế | Viên nang mềm |
Xuất xứ | Thái Lan |
Thuốc kê đơn | Có |