
Thuốc A.T Loratadin
Liên hệ
Bài viết này, Thuốc Trường Long sẽ giúp bạn tìm hiểu về Thuốc A.T Loratadin - một loại thuốc không kê đơn tới từ thương hiệu An Thiên. Thuốc Thuốc A.T Loratadin có hoạt chất chính là Loratadine , đang lưu hành tại Việt Nam với số đăng ký là VD-24132-16. Thuốc được sản xuất tại Việt Nam, tồn tại ở dạng Viên nén. Hiện thuốc đang được đóng gói thành Hộp 10 Vỉ x 10 Viên
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:14
Mô tả sản phẩm
Thuốc A.T Loratadin: Thông tin chi tiết
Thuốc A.T Loratadin là thuốc gì?
Thuốc A.T Loratadin là thuốc kháng histamin thế hệ thứ hai, có tác dụng đối kháng chọn lọc trên thụ thể H1 ngoại biên, không gây buồn ngủ.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Loratadine | 10mg |
Chỉ định
- Viêm mũi dị ứng: hắt hơi, chảy nước mũi, ngứa mũi.
- Viêm kết mạc dị ứng: ngứa, xót mắt, chảy nước mắt.
- Ngứa, nổi mề đay mạn tính và các bệnh da do dị ứng.
Chống chỉ định
Mẫn cảm với loratadin hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
Tác dụng phụ
Tần suất | Hệ thống cơ quan | Tác dụng phụ |
---|---|---|
Thường gặp (>1/100) | Thần kinh | Đau đầu |
Thường gặp (>1/100) | Tiêu hóa | Khô miệng |
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100) | Thần kinh | Chóng mặt |
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100) | Hô hấp | Khô mũi, hắt hơi |
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100) | Khác | Viêm kết mạc |
Hiếm gặp (<1/1000) | Thần kinh | Trầm cảm |
Hiếm gặp (<1/1000) | Tim mạch | Tim đập nhanh, loạn nhịp nhanh trên thất, đánh trống ngực |
Hiếm gặp (<1/1000) | Tiêu hóa | Buồn nôn |
Hiếm gặp (<1/1000) | Chuyển hóa | Chức năng gan bất bình thường, kinh nguyệt không đều |
Hiếm gặp (<1/1000) | Khác | Ngoại ban, nổi mày đay, và choáng phản vệ |
Hướng dẫn xử trí tác dụng phụ: Sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả. Thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp tác dụng phụ.
Tương tác thuốc
- Cimetidin: Tăng nồng độ loratadin trong huyết tương (không có biểu hiện lâm sàng).
- Ketoconazol: Tăng nồng độ loratadin trong huyết tương gấp 3 lần (không có biểu hiện lâm sàng).
- Erythromycin: Tăng nồng độ loratadin trong huyết tương (không có biểu hiện lâm sàng đáng kể).
Dược lực học
Loratadin là thuốc kháng histamin H1 thế hệ thứ hai, có tác dụng đối kháng chọn lọc trên thụ thể H1 ngoại biên, không gây an thần. Thuốc làm giảm triệu chứng viêm mũi dị ứng và viêm kết mạc dị ứng bằng cách ức chế giải phóng histamin. Loratadin cũng có tác dụng chống ngứa và nổi mề đay liên quan đến histamin. Tuy nhiên, loratadin không có tác dụng trong trường hợp phản vệ nặng.
Dược động học
Loratadin hấp thu nhanh sau khi uống. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 1,5 – 3,7 giờ. Thuốc được chuyển hóa chủ yếu ở gan. Thời gian bán thải của loratadin là 17 giờ và của chất chuyển hóa hoạt tính (descarboethoxyloratadin) là 19 giờ. Khoảng 80% liều thuốc được bài tiết qua nước tiểu và phân.
Liều lượng và cách dùng
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi (hoặc >30kg): 1 viên/ngày.
Trẻ em 2-12 tuổi (<30kg): ½ viên/ngày.
Người suy gan hoặc suy thận nặng (độ thanh thải creatinin < 30 ml/phút): 1 viên/2 ngày.
Lưu ý: Liều dùng chỉ mang tính chất tham khảo. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn liều dùng phù hợp.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thận trọng ở bệnh nhân suy gan.
- An toàn và hiệu quả ở trẻ em dưới 2 tuổi chưa được xác định.
- Có thể gây khô miệng, tăng nguy cơ sâu răng. Cần vệ sinh răng miệng tốt.
- Không khuyến cáo sử dụng khi lái xe hoặc vận hành máy móc nếu xuất hiện tác dụng phụ như đau đầu, chóng mặt, trầm cảm hoặc buồn nôn.
- Sử dụng thận trọng ở phụ nữ mang thai và cho con bú.
Xử lý quá liều
Triệu chứng: Buồn ngủ, nhịp tim nhanh, đau đầu (người lớn); ngoại tháp, đánh trống ngực (trẻ em). Điều trị: Điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Có thể gây nôn, rửa dạ dày. Loratadin không được loại bỏ bằng thẩm tách máu.
Quên liều
Dùng ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến liều kế tiếp. Không dùng gấp đôi liều.
Thông tin thêm về Loratadin
Loratadin là một thuốc kháng histamin thế hệ thứ hai, có tác dụng nhanh và kéo dài, ít gây buồn ngủ so với các thuốc kháng histamin thế hệ đầu.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | An Thiên |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Loratadine |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 Vỉ x 10 Viên |
Dạng bào chế | Viên nén |
Xuất xứ | Việt Nam |