
Syrup Rinofil 2.5mg/5ml
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Siro Syrup Rinofil 2.5mg/5ml là loại thuốc mà Thuốc Trường Long muốn giới thiệu cũng như giúp bạn đọc tìm hiểu trong bài viết dưới đây. Thuốc Syrup Rinofil 2.5mg/5ml là sản phẩm tới từ thương hiệu Abbott, được sản xuất trực tiếp tại Chile theo dây chuyền sản xuất hiện đại, đạt tiêu chuẩn. Thuốc có hoạt chất chính là Desloratadine , và được đóng thành Lọ x 15ml. Thuốc hiện đã được cấp phép lưu hành tại Việt Nam với mã cấp phép là VN-18922-15
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:44
Mô tả sản phẩm
Syrup Rinofil 2.5mg/5ml: Thông tin chi tiết sản phẩm
Syrup Rinofil 2.5mg/5ml là gì?
Syrup Rinofil 2.5mg/5ml là siro trị sổ mũi, được chỉ định để giảm các triệu chứng của viêm mũi dị ứng theo mùa hoặc quanh năm, và giảm các triệu chứng của mề đay mãn tính tự phát ở trẻ em trên 6 tháng tuổi và người lớn.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Desloratadine | 2.5mg/5ml |
Chỉ định
- Giảm các triệu chứng ở mũi hoặc không ở mũi liên quan đến viêm mũi dị ứng theo mùa hoặc quanh năm (ở bệnh nhân trên 6 tháng tuổi).
- Giảm các triệu chứng của mề đay tự phát mãn tính, như giảm ngứa và kích thước và số lượng phát ban.
Chống chỉ định
Không sử dụng Syrup Rinofil 2.5mg/5ml nếu bạn:
- Có tiền sử quá mẫn với desloratadine, loratadine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể xảy ra:
- Thường gặp: Đau đầu, viêm họng (đau thân thể: xung huyết, ho, khô hoặc đau họng; sốt; khản giọng; tăng bài tiết mũi; khó nuốt, thay đổi giọng).
- Ít gặp: Chóng mặt, khô miệng, đau bụng kinh, rối loạn tiêu hóa (acid dạ dày, đầy hơi, ợ nóng, ăn không tiêu, khó chịu dạ dày), mệt mỏi, đau cơ (đau hoặc viêm khớp, đau cơ, vọp bẻ, khó vận động), buồn ngủ, buồn nôn.
Thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là những tác dụng nghiêm trọng hoặc kéo dài.
Tương tác thuốc
Không có tương tác thuốc nào được ghi nhận trong thử nghiệm lâm sàng với erythromycin hoặc ketoconazol. Tuy nhiên, vì các enzyme chịu trách nhiệm chuyển hóa desloratadine chưa được xác định, nên không thể loại trừ hoàn toàn khả năng tương tác với các thuốc khác.
Uống chung desloratadine và rượu không làm tăng tác dụng có hại của rượu.
Dược lực học
Desloratadine là chất ức chế chọn lọc thụ thể histamin H1 thế hệ ba, tác dụng kéo dài. Desloratadine ức chế sự giải phóng histamin từ các tế bào mast in vitro. Sau khi uống, desloratadine ức chế chọn lọc các thụ thể histamin H1 ngoại biên vì thuốc không thâm nhập vào hệ thần kinh trung ương. Desloratadine cũng có tác dụng chống viêm, thể hiện qua việc ức chế sự giải phóng cytokine gây viêm (như IL-4, IL-6 và IL-13) từ các tế bào mast và ức chế sự giải phóng P-selectin.
Dược động học
Nồng độ desloratadine trong huyết tương có thể phát hiện được trong vòng 30 phút sau khi uống. Desloratadine hấp thu tốt, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 3 giờ, thời gian bán thải khoảng 27 giờ. Độ tích lũy của desloratadine phù hợp với thời gian bán thải (khoảng 27 giờ) và liều dùng một lần mỗi ngày. Sinh khả dụng của desloratadine tỷ lệ thuận với liều trong khoảng 5-20mg. Desloratadine liên kết vừa phải với protein huyết tương (83-87%). Không có bằng chứng tích lũy gây ảnh hưởng lâm sàng sau khi uống liều 5-20mg mỗi ngày trong 14 ngày. Ảnh hưởng của thức ăn đến dược động học của desloratadine không đáng kể.
Liều lượng và cách dùng
Cách dùng: Uống đường uống. Thuốc có thể uống cùng hoặc cách xa bữa ăn.
Liều dùng:
- Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 5mg (10ml siro)/ngày.
- Trẻ em 2-5 tuổi: 1.25mg (2.5ml)/ngày.
- Trẻ em 6-11 tuổi: 2.5mg (5ml)/ngày.
- Trẻ em 6-11 tháng tuổi: 1mg (2ml)/ngày.
- Bệnh nhân suy gan hoặc thận: Liều khởi đầu khuyến cáo 5mg cách ngày.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để được tư vấn liều dùng phù hợp.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thông báo cho bác sĩ nếu bạn có tiền sử dị ứng với desloratadine hoặc các chất khác.
- Thông báo cho bác sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.
- Tính an toàn và hiệu quả ở trẻ em dưới 6 tháng tuổi chưa được thiết lập.
- Thông báo cho bác sĩ nếu triệu chứng không cải thiện sau 2 ngày điều trị.
- Thông báo cho bác sĩ nếu bạn đang dùng thuốc này trước khi làm xét nghiệm dị ứng da.
- Tránh uống rượu hoặc thuốc gây an thần trong thời gian điều trị.
- Thông báo cho bác sĩ nếu bạn có bệnh thận hoặc gan.
Xử lý quá liều
Nếu nghi ngờ quá liều, hãy đến ngay trung tâm y tế gần nhất.
Quên liều
Nếu quên liều, hãy uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần với liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng lịch trình. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Thông tin bổ sung về Desloratadine
Desloratadine là chất chuyển hóa hoạt động chính của loratadine, một thuốc kháng histamin. Nó hoạt động bằng cách ức chế tác dụng của histamin, một chất gây ra các triệu chứng dị ứng như ngứa, hắt hơi và chảy nước mũi.
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Abbott |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Desloratadine |
Quy cách đóng gói | Lọ x 15ml |
Dạng bào chế | Siro |
Xuất xứ | Chile |
Thuốc kê đơn | Có |