
Siro khô pha hỗn dịch uống Azismile 5.01g
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Siro khô pha hỗn dịch uống Azismile 5.01g là thuốc đã được Kolmar tiến hành làm hồ sơ, thủ tục đăng ký lưu hành tại thị trường dược Việt Nam, và có số đăng ký mới nhất hiện nay là VN-21953-19. Siro khô pha hỗn dịch uống Siro khô pha hỗn dịch uống Azismile 5.01g có thành phần chính là Azithromycin , được đóng gói thành Hộp x 15ml. Thuốc là loại thuốc kê đơn được sản xuất tại Hàn Quốc, hiện được khá nhiều người biết tới (bao gồm cả bác sĩ và bệnh nhân).
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:11
Mô tả sản phẩm
Siro khô pha hỗn dịch uống Azismile 5.01g
Siro khô pha hỗn dịch uống Azismile 5.01g là thuốc gì?
Azismile 5.01g là thuốc kháng sinh thuộc nhóm macrolid, có hoạt chất chính là Azithromycin. Thuốc được bào chế dưới dạng siro khô, cần pha với nước trước khi sử dụng. Thuốc được chỉ định điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Azithromycin.
Thành phần:
Thành phần | Hàm lượng (cho 15ml) |
---|---|
Azithromycin | 5.01g |
Chỉ định:
- Viêm xoang do vi khuẩn cấp tính
- Viêm tai giữa cấp tính
- Viêm họng, viêm amidan
- Viêm phế quản mạn tính
- Viêm phổi mắc phải tại cộng đồng mức độ nhẹ tới trung bình
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm
- Viêm niệu đạo không biến chứng do Chlamydia trachomatis và viêm cổ tử cung
Chống chỉ định:
Quá mẫn với Azithromycin hoặc bất kỳ kháng sinh nào thuộc nhóm macrolid hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ:
Azithromycin thường được dung nạp tốt. Tác dụng phụ thường gặp nhất là rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, đau bụng, co cứng cơ bụng, nôn, đầy hơi, tiêu chảy), thường nhẹ và ít gặp hơn so với erythromycin. Các tác dụng phụ khác có thể gặp bao gồm: phát ban, đau đầu, chóng mặt.
Thông tin chi tiết về tác dụng phụ được phân loại theo tần suất:
- Thường gặp (ADR >1/1000): Tiêu chảy, đau bụng, buồn nôn, nôn.
- Ít gặp (1/100 > ADR > 1/1000): Mệt mỏi, đau đầu, chóng mặt, ngủ gà, đầy hơi, khó tiêu, không ngon miệng, phát ban, ngứa, viêm âm đạo, viêm cổ tử cung.
- Hiếm gặp (ADR < 1/1000): Phản ứng phản vệ, phù mạch, tăng enzym transaminase gan, giảm bạch cầu trung tính nhẹ và nhất thời.
Lưu ý: Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy ngừng sử dụng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Tương tác thuốc:
Azithromycin có thể tương tác với một số thuốc khác. Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và thực phẩm chức năng.
Một số tương tác đáng chú ý bao gồm:
- Thuốc kháng acid: Dùng cách nhau ít nhất 1-2 giờ.
- Dẫn chất nấm cựa gà: Không sử dụng đồng thời.
- Thuốc chống đông máu (coumarin): Cần theo dõi chặt chẽ thời gian prothrombin.
- Các thuốc kéo dài khoảng QT: Không nên dùng đồng thời.
(Danh sách tương tác thuốc đầy đủ hơn được cung cấp trong hướng dẫn sử dụng)
Dược lực học:
Azithromycin là một kháng sinh macrolid phổ rộng, có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn. Thuốc có tác dụng trên nhiều loại vi khuẩn Gram dương và Gram âm.
Dược động học:
Azithromycin được hấp thu tốt qua đường uống. Thức ăn làm giảm hấp thu. Thuốc phân bố rộng rãi trong các mô, thời gian bán thải dài (2-4 ngày).
Liều lượng và cách dùng:
Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào cân nặng, tuổi tác của bệnh nhân và loại nhiễm khuẩn. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn liều lượng phù hợp.
Thông tin liều dùng tham khảo:
- Người lớn (trên 45kg): 500mg x 1 lần/ngày trong 3 ngày (tổng liều 1500mg).
- Trẻ em (dưới 45kg): 10mg/kg cân nặng x 1 lần/ngày trong 3 ngày. (Liều dùng cụ thể cho từng độ tuổi được hướng dẫn chi tiết trong tờ hướng dẫn sử dụng).
Lưu ý thận trọng khi dùng:
- Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy gan, suy thận nặng.
- Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có tiền sử kéo dài khoảng QT.
- Theo dõi các dấu hiệu nhiễm trùng thứ phát (ví dụ: nhiễm nấm).
Xử lý quá liều:
Rửa dạ dày, điều trị hỗ trợ và theo dõi sát bệnh nhân.
Quên liều:
Dùng liều đó càng sớm càng tốt, trừ khi gần đến giờ dùng liều kế tiếp. Không dùng gấp đôi liều.
Thông tin thêm về Azithromycin:
Azithromycin là một kháng sinh macrolid, có phổ tác dụng rộng. Kháng thuốc có thể xảy ra. Hiệu quả của Azithromycin phụ thuộc vào độ nhạy cảm của vi khuẩn gây bệnh.
Bảo quản:
Bảo quản trong bao bì kín, nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C. Hỗn dịch uống sau khi pha có thể bảo quản trong vòng 5 ngày ở nhiệt độ 2-8°C.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Kolmar |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Azithromycin |
Quy cách đóng gói | Hộp x 15ml |
Dạng bào chế | Siro khô pha hỗn dịch uống |
Xuất xứ | Hàn Quốc |
Thuốc kê đơn | Có |