
Siro Destacure 2.5mg/5ml
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Là loại thuốc kê đơn, Siro Destacure 2.5mg/5ml với dạng bào chế Siro đang được lưu hành tại Việt Nam với số đăng ký là 890100133924. Thuốc được đóng gói thành Chai x 60ml tại Ấn Độ. Desloratadine là hoạt chất chính có trong Siro Destacure 2.5mg/5ml. Thương hiệu của thuốc Siro Destacure 2.5mg/5ml chính là Gracure
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:54
Mô tả sản phẩm
Siro Destacure 2.5mg/5ml
Siro Destacure 2.5mg/5ml là thuốc gì?
Destacure 2.5mg/5ml là siro trị sổ mũi, được chỉ định để làm giảm các triệu chứng của viêm mũi dị ứng theo mùa và lâu năm, cũng như chứng mề đay tự phát mãn tính ở trẻ em và người lớn.
Thành phần:
Thành phần | Hàm lượng (cho 5ml) |
---|---|
Desloratadine | 2.5mg |
Chỉ định:
- Viêm mũi dị ứng theo mùa (trẻ em từ 2 tuổi trở lên)
- Viêm mũi dị ứng lâu năm (trẻ em từ 6 tháng tuổi trở lên)
- Chứng mề đay tự phát mãn tính (trẻ em từ 6 tháng tuổi trở lên)
Chống chỉ định:
Không sử dụng cho bệnh nhân quá mẫn với Desloratadine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc, hoặc quá mẫn với Loratadine.
Tác dụng phụ:
Với liều dùng khuyến cáo, tác dụng phụ thường gặp rất hiếm. Trong các thử nghiệm lâm sàng, tác dụng phụ được báo cáo với tỷ lệ tương tự ở nhóm dùng Destacure và nhóm dùng giả dược. Một số tác dụng phụ hiếm gặp hơn có thể bao gồm:
- Rối loạn tâm thần: Ảo giác
- Rối loạn hệ thần kinh: Chóng mặt, buồn ngủ, mất ngủ, vận động thần kinh quá mức, động kinh
- Rối loạn tim mạch: Tim đập nhanh, đánh trống ngực
- Rối loạn tiêu hóa: Đau bụng, buồn nôn, nôn mửa, khó tiêu, tiêu chảy
- Rối loạn gan mật: Tăng men gan, tăng bilirubin, viêm gan
- Cơ xương khớp và các rối loạn mô liên kết: Chứng đau cơ
- Rối loạn toàn thân: Phản ứng mẫn cảm (như dị ứng, phù mạch, khó thở, nổi mẩn, ngứa, và nổi mày đay)
Lưu ý: Báo cáo cho bác sĩ nếu có bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc:
Desloratadine có thể tương tác với một số thuốc, bao gồm:
- Chất ức chế Cytochrome P450 3A4 (Ketoconazole, erythromycin, azithromycin): Có thể làm tăng nồng độ Desloratadine trong huyết tương.
- Fluoxetine (thuốc ức chế tái hấp thu serotonin): Có thể làm tăng nồng độ Desloratadine trong huyết tương.
- Cimetidine (chất đối kháng thụ thể histamine H2): Có thể làm tăng nồng độ Desloratadine trong huyết tương.
Lưu ý: Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng.
Dược lực học:
Desloratadine là chất đối kháng thụ thể histamine H1 ngoại biên, có tác dụng kéo dài và không gây an thần. Nó ức chế chọn lọc các thụ thể histamine H1 ở ngoại biên, không tác động đến hệ thần kinh trung ương. Desloratadine cũng có tác dụng kháng dị ứng, bao gồm ức chế sự giải phóng cytokine tiền viêm và ức chế sự biểu hiện của các phân tử kết dính.
Dược động học:
Hấp thu: Desloratadine hấp thu tốt, đạt nồng độ tối đa trong huyết tương khoảng 3 giờ sau khi uống. Thời gian bán thải cuối cùng khoảng 27 giờ.
Phân bố: Khoảng 82% đến 87% desloratadine và 85% đến 89% 3-hydroxydesloratadine gắn vào protein huyết tương.
Chuyển hóa: Desloratadine được chuyển hóa mạnh thành 3-hydroxydesloratadine, một chất chuyển hóa có hoạt tính. Khoảng 6% dân số có chuyển hóa chậm Desloratadine.
Đào thải: Thời gian bán hủy trung bình của desloratadine là 27 giờ. Khoảng 87% liều được bài tiết qua nước tiểu và phân.
Liều lượng và cách dùng:
Nhóm tuổi | Liều dùng |
---|---|
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi | 2 muỗng trà đầy (5mg trong 10ml) mỗi ngày một lần |
Trẻ em từ 6 đến 11 tuổi | 1 muỗng trà đầy (2,5mg trong 5ml) mỗi ngày một lần |
Trẻ em từ 12 tháng đến 5 tuổi | ½ muỗng trà (1,25mg trong 2,5ml) mỗi ngày một lần |
Trẻ em từ 6 tháng đến 11 tháng tuổi | 2ml (1,0mg) mỗi ngày một lần |
Sử dụng Destacure phù hợp với lứa tuổi bằng cách đong bằng ống nhỏ giọt hoặc xi lanh.
Lưu ý thận trọng khi dùng:
- Ngừng dùng Destacure và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu có phản ứng mẫn cảm như phát ban, ngứa, nổi mề đay, phù, khó thở.
- Thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc.
- Thai kỳ: Thuộc nhóm C theo FDA. Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết.
- Cho con bú: Desloratadine bài tiết vào sữa mẹ. Cân nhắc ngừng cho con bú hoặc ngừng thuốc.
Xử lý quá liều:
Điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Thẩm phân máu không loại bỏ được Desloratadine.
Quên liều:
Uống càng sớm càng tốt. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ.
Thông tin bổ sung về Desloratadine:
Desloratadine là chất chuyển hóa hoạt tính chính của Loratadine. Nó là một chất đối kháng thụ thể H1 ngoại biên chọn lọc, có tác dụng kéo dài và không gây buồn ngủ.
Bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và ánh sáng. Hạn sử dụng: 36 tháng kể từ ngày sản xuất.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Gracure |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Desloratadine |
Quy cách đóng gói | Chai x 60ml |
Dạng bào chế | Siro |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Thuốc kê đơn | Có |